commodity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commodity nghĩa là hàng hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ commodity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commodity

commoditynoun

hàng hóa

/kəˈmɒdəti//kəˈmɑːdəti/

Từ "commodity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • coh-mə-di-tee

Phần gạch đầu dòng (-) biểu thị dấu ngắt giữa các âm tiết.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết theo âm tiết:

  • coh - nghe gần giống "co" trong "coat" (áo khoác)
  • - nghe giống "m" trong "mother" (mẹ)
  • di - nghe giống "dee" trong "deep" (sâu)
  • tee - nghe giống "tee" trong "tea" (trà)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commodity trong tiếng Anh

Từ "commodity" trong tiếng Anh có nghĩa là hàng hóa, thường là hàng hóa mà người ta sản xuất để bán, thường là các mặt hàng tiêu dùng hàng loạt. Dưới đây là cách sử dụng từ "commodity" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Hàng hóa, sản phẩm (thường là hàng hóa tiêu thụ rộng rãi)
    • Ví dụ: "Wheat is a major commodity traded worldwide." (Lúa mì là một hàng hóa chính được giao dịch trên toàn thế giới.)
    • Ví dụ: "Oil is a globally traded commodity." (Dầu mỏ là một hàng hóa được giao dịch trên toàn cầu.)

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Trong kinh tế và tài chính: "Commodity" thường được sử dụng để nói về các hàng hóa nguyên liệu hoặc hàng hóa thô.
    • Ví dụ: "The price of gold as a commodity fluctuated greatly this year." (Giá vàng như một hàng hóa biến động rất lớn trong năm nay.)
    • Ví dụ: "The company specializes in exporting agricultural commodities." (Công ty chuyên xuất khẩu hàng hóa nông nghiệp.)
  • Trong thương mại và sản xuất: "Commodity" thể hiện các sản phẩm được sản xuất hàng loạt để bán.
    • Ví dụ: "These are standard commodities – mass-produced goods with little brand differentiation." (Đây là hàng hóa tiêu chuẩn – hàng hóa sản xuất hàng loạt với ít sự khác biệt về thương hiệu.)
  • Khi so sánh với hàng hóa cao cấp: "Commodity" thường được dùng để đối lập với các sản phẩm độc đáo, thiết kế riêng hoặc có giá trị nghệ thuật cao.
    • Ví dụ: “Unlike luxury goods, commodities are produced in large quantities.” (Khác với hàng hóa xa xỉ, hàng hóa thương mại được sản xuất với số lượng lớn.)

3. Các cụm từ thường dùng với "commodity":

  • Commodity market (Thị trường hàng hóa): Chính là thị trường nơi hàng hóa được giao dịch.
  • Commodity trading (Giao dịch hàng hóa): Hành động mua bán hàng hóa trên thị trường.
  • Commodity prices (Giá hàng hóa): Giá cả của hàng hóa.
  • Base commodity (Hàng hóa cơ bản): Hàng hóa mà nhu cầu thường xuyên và ổn định (ví dụ: gạo, lúa mì, dầu mỏ).

4. Lưu ý:

  • "Commodity" thường mang ý nghĩa rộng hơn "product" (sản phẩm). "Product" có thể chỉ bất kỳ thứ gì được sản xuất ra, trong khi "commodity" thường là sản phẩm được sản xuất hàng loạt và có tính chất tương đồng.

Tóm lại: "Commodity" là một từ quan trọng trong kinh tế, thương mại và tài chính, thường được dùng để chỉ các hàng hóa nguyên liệu hoặc hàng hóa thô được sản xuất để bán.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn mình giải thích về các loại hàng hóa nào được coi là "commodity"?


Bình luận ()