
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
material nghĩa là nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình. Học cách phát âm, sử dụng từ material qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nguyên vật liệu, vật chất, hữu hình
Cách phát âm từ "material" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết hơn:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?
Từ "material" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Phân biệt "material" và "matter":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “material”, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Ví dụ: “How would I say ‘the material of the shirt is cotton’ in English?”
The textbook provides essential __________ for the course.
a) content
b) material
c) substance
d) idea
Which of the following are properties of this __________? (Chọn 2)
a) flexibility
b) durability
c) theory
d) material
The lab requires all __________ to be sterilized before use.
a) equipment
b) ingredients
c) material
d) tools
His argument lacked sufficient __________ to support the claim.
a) evidence
b) sources
c) material
d) fabric
The company specializes in recycling industrial __________.
a) waste
b) goods
c) matter
d) documents
The fabric used in this dress is very durable.
→ This dress is made of a highly durable __________.
The textbook includes all the necessary information for the exam.
→ The textbook covers all the exam __________.
The team reviewed the data before submitting the proposal. (Không dùng "material")
→ The team analyzed the __________ before finalizing the proposal.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()