material là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

material nghĩa là nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình. Học cách phát âm, sử dụng từ material qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ material

materialnoun

nguyên vật liệu, vật chất, hữu hình

/məˈtɪərɪəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ material

Cách phát âm từ "material" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈmætriəl/
  • Phát âm gần đúng: mə-tri-əl

Phân tích chi tiết hơn:

  • mə: Âm "m" như trong "mother"
  • tri: Âm "tri" giống như từ "try" (nhưng ngắn hơn)
  • əl: Âm "əl" giống như âm "in" nhưng ngắn lại. Đây là một âm phụ âm cuối.

Lưu ý:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ material trong tiếng Anh

Từ "material" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Vật liệu (noun - danh từ):

  • Chất liệu, nguyên vật liệu: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ những thứ được sử dụng để làm ra một sản phẩm hoặc vật gì đó.
    • Ví dụ: "The material for this table is oak wood." (Chất liệu của cái bàn này là gỗ óc chó.)
    • Ví dụ: "The materials used in construction include cement, steel and glass." (Các vật liệu xây dựng bao gồm xi măng, thép và kính.)
  • Vật liệu (học thuật, khoa học): Dùng để chỉ một loại âm thanh hoặc yếu tố của âm thanh.
    • Ví dụ: "The materials of the song are complex and layered." (Vật liệu của bài hát này phức tạp và nhiều lớp.)

2. Bằng chứng, tài liệu (noun - danh từ):

  • Bằng chứng, tài liệu: Dùng để chỉ các thông tin, bằng chứng, hoặc tài liệu được sử dụng để hỗ trợ một luận điểm hoặc khẳng định.
    • Ví dụ: "The material he presented was convincing." (Bằng chứng anh ta trình bày rất thuyết phục.)
    • Ví dụ: "I need to gather more material before I start writing the report." (Tôi cần thu thập thêm tài liệu trước khi bắt đầu viết báo cáo.)

3. Làm, tạo ra (verb - động từ):

  • Làm, tạo ra, chế tạo: Dùng để mô tả hành động tạo ra một cái gì đó từ vật liệu.
    • Ví dụ: "She materialized out of the fog." (Cô ấy xuất hiện từ sương mù - một cách diễn đạt hình ảnh hơn, có nghĩa là "tạo ra")

4. Dư, còn sót lại (noun - danh từ):

  • Dư, còn sót lại: (Thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống hoặc vật chất)
    • Ví dụ: "There's a little material of the cake left." (Còn lại một chút bánh.)
    • Ví dụ: "She had some material of the money after the trip." (Cô ấy còn lại một ít tiền sau chuyến đi.)

Phân biệt "material" và "matter":

  • Material: Vật liệu, nguyên vật liệu, bằng chứng, tài liệu. (Thường liên quan đến vật chất, hữu hình)
  • Matter: Vấn đề, chuyện, sự vật, hoặc "to matter" (quan trọng). (Thường liên quan đến sự thật, thông tin, hoặc tầm quan trọng)

Lưu ý:

  • "Material" thường được viết hoa khi dùng để chỉ ngành khoa học về vật liệu (Material Science).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “material”, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Ví dụ: “How would I say ‘the material of the shirt is cotton’ in English?”


Bình luận ()