
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ingredient nghĩa là phần hợp thành, thành phần. Học cách phát âm, sử dụng từ ingredient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phần hợp thành, thành phần
Từ "ingredient" có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể chia từ thành hai phần: "in-gree" và "djent" để dễ phát âm hơn.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ingredient" trong tiếng Anh có nghĩa là thành phần hoặc nguyên liệu. Nó được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:
Các dạng khác của từ "ingredient":
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ingredient", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "ingredient" trong công thức nấu ăn, hoặc trong một bài viết khoa học?
Which word(s) best complete this sentence?
"The main __________ in this recipe is fresh basil, but garlic adds flavor too."
a) component
b) ingredient
c) material
d) factor
Choose the incorrect word in this context:
"The report lists four key elements for the project: budget, timeline, team, and ingredients."
a) elements
b) budget
c) timeline
d) ingredients
Which words can replace "ingredient" without changing meaning?
a) factor
b) component
c) item
d) spice
Identify the sentence where "ingredient" is misused:
a) Trust is an essential ingredient in any relationship.
b) The cake’s ingredients include flour, sugar, and eggs.
c) She bought wooden ingredients to build the shelf.
d) Creativity is a vital ingredient in advertising.
Complete this sentence:
"The __________ of a successful presentation are clarity, engagement, and visuals."
a) ingredients
b) parts
c) steps
d) types
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()