Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Danh từ (nouns) là những viên gạch cơ bản xây dựng nên mọi câu tiếng Anh. Nắm vững các danh từ thông dụng không chỉ giúp bạn hiểu được phần lớn các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn là chìa khóa để bạn giao tiếp và viết lách một cách tự tin, trôi chảy. Bài viết này sẽ tổng hợp các danh từ tiếng Anh phổ biến nhất, được phân loại theo các nhóm để bạn dễ học và dễ nhớ.

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1ability
/əˈbɪlɪti/
khả năng, năng lựcnounMy ability to learn new languages is constantly improving
2absence
/ˈabs(ə)ns/
sự vắng mặtnounThe coach felt the teams absence in the locker room
3abuse
/əˈbjuːz/
lộng hành, lạm dụngverb/nounThe tragic situation exemplified the abuse of power
4access
/ˈaksɛs/
lối, cửa, đường vào, truy cậpnounTo access the internet, you need a reliable connection
5accident
/ˈaksɪd(ə)nt/
tai nạn, rủi ronounThe car accident was a result of icy road conditions
6accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
sự thích nghi, điều tiếtnoun The hotel offered comfortable accommodations with scenic views
7account
/əˈkaʊnt/
tài khoản, kế toán; tính toán,tính đếnnounPlease provide me with an email address to which I can send the account information
8acid
/ˈasɪd/
axitnounThe rain was so acidic it ate away at the stone statues
9act
/akt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửverb/noun The actor acted convincingly on stage
10action
/ˈakʃn/
hành động, hành vi, tác độngnounThe quick action saved the day
11addition
/əˈdɪʃn/
tính cộng, phép cộngnounAdding is a basic math operation called addition
12address
/əˈdrɛs/
địa chỉ, đề địa chỉnoun/verbPlease write your full name and address on this form
13adult
/ˈadʌlt/
người lớn, người trưởng thành, trưởng thànhnounThe adult cat gracefully stretched before resuming its nap
14advance
/ədˈvɑːns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtverb/nounThey made an advance on the enemy position
15advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếnounHer experience abroad gave her a significant advantage in the job market
16advice
/ədˈvʌɪs/
lời khuyên, lời chỉ bảonounPlease take my advice and study harder for the exam
17afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
buổi chiềunounWe enjoyed a leisurely stroll in the park during the warm afternoon
18age
/eɪdʒ/
tuổinounHis age was difficult to determine due to the lack of reliable records
19agency
/ˈeɪdʒ(ə)nsi/
tác dụng, lực; môi giới, trung giannounThe marketing agency launched a new campaign to boost sales
20agent
/ˈeɪdʒ(ə)nt/
đại lý, tác nhânnounThe real estate agent helped us find our dream home

1. Danh từ chỉ người (People)

Nhóm này bao gồm các danh từ dùng để chỉ người cụ thể, vai trò hoặc mối quan hệ:

  • Family: man, woman, child, boy, girl, father, mother, brother, sister, husband, wife, son, daughter, friend.
  • Professions/Roles: teacher, student, doctor, nurse, engineer, worker, boss, police, artist, singer, actor, writer.
  • General terms: person, people, human, stranger, customer, client, neighbor.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

2. Danh từ chỉ vật (Things/Objects)

Đây là nhóm danh từ dùng để gọi tên các đồ vật, sự vật hữu hình mà chúng ta thường xuyên bắt gặp:

  • Personal items: phone, computer, book, pen, paper, clothes, shoes, bag, watch, glasses.
  • Household items: table, chair, bed, lamp, TV, refrigerator, stove, plate, cup, spoon, knife, fork.
  • Vehicles: car, bike, bus, train, plane, boat, truck.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

3. Danh từ chỉ địa điểm (Places)

Các danh từ này dùng để chỉ các không gian, vị trí, nơi chốn cụ thể:

  • Buildings/Locations: house, home, room, office, school, hospital, store, supermarket, restaurant, cafe, bank, post office, library, park, church, mosque, temple.
  • Geographical features: city, town, village, country, street, road, bridge, mountain, river, lake, ocean, beach, forest, farm.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

4. Danh từ chỉ thời gian (Time)

Nhóm danh từ này dùng để biểu thị các khái niệm liên quan đến thời gian:

  • Units of time: second, minute, hour, day, week, month, year, decade, century.
  • Specific times/Periods: morning, afternoon, evening, night, today, tomorrow, yesterday, weekend, weekday, holiday, season.
  • Seasons: spring, summer, autumn (fall), winter.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

5. Danh từ chỉ hiện tượng, sự việc và khái niệm trừu tượng

Các danh từ này thường dùng để gọi tên những điều xảy ra, những sự kiện hoặc các ý tưởng, cảm xúc không hữu hình:

  • Natural phenomena: rain, snow, wind, sun, moon, star, sky, cloud, storm, earthquake, fire, water, air.
  • Events/Activities: meeting, party, event, game, concert, trip, work, study, lesson, class, project.
  • Abstract concepts: love, happiness, sadness, hope, dream, idea, information, knowledge, freedom, peace, truth, beauty, time, money, life, death, problem, solution, opportunity, challenge.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

6. Danh từ chỉ đơn vị và số lượng (Units and Quantities)

Nhóm danh từ này dùng để chỉ các đơn vị đo lường hoặc số lượng:

  • Measurements: meter, kilogram, liter, dollar, pound, degree.
  • Quantities/Groups: piece, bit, group, team, pair, lot, number, amount.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Việc làm quen và thực hành sử dụng các danh từ này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc trong tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để các danh từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn nhé! Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng các danh từ này trong câu không?


Bình luận ()