Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Danh từ (nouns) là những viên gạch cơ bản xây dựng nên mọi câu tiếng Anh. Nắm vững các danh từ thông dụng không chỉ giúp bạn hiểu được phần lớn các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn là chìa khóa để bạn giao tiếp và viết lách một cách tự tin, trôi chảy. Bài viết này sẽ tổng hợp các danh từ tiếng Anh phổ biến nhất, được phân loại theo các nhóm để bạn dễ học và dễ nhớ.

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từXem trước
1ability
/əˈbɪlɪti/
khả năng, năng lựcnoun
2absence
/ˈabs(ə)ns/
sự vắng mặtnoun
3abuse
/əˈbjuːz/
lộng hành, lạm dụngverb
4access
/ˈaksɛs/
lối, cửa, đường vào, truy cậpnoun
5accident
/ˈaksɪd(ə)nt/
tai nạn, rủi ronoun
6accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
sự thích nghi, điều tiếtnoun
7account
/əˈkaʊnt/
tài khoản, kế toán; tính toán,tính đếnnoun
8acid
/ˈasɪd/
axitnoun
9act
/akt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửverb
10action
/ˈakʃn/
hành động, hành vi, tác độngnoun
11addition
/əˈdɪʃn/
tính cộng, phép cộngnoun
12address
/əˈdrɛs/
địa chỉ, đề địa chỉnoun
13adult
/ˈadʌlt/
người lớn, người trưởng thành, trưởng thànhnoun
14advance
/ədˈvɑːns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtverb
15advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếnoun
16advice
/ədˈvʌɪs/
lời khuyên, lời chỉ bảonoun
17afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
buổi chiềunoun
18age
/eɪdʒ/
tuổinoun
19agency
/ˈeɪdʒ(ə)nsi/
tác dụng, lực; môi giới, trung giannoun
20agent
/ˈeɪdʒ(ə)nt/
đại lý, tác nhânnoun

1. Danh từ chỉ người (People)

Nhóm này bao gồm các danh từ dùng để chỉ người cụ thể, vai trò hoặc mối quan hệ:

  • Family: man, woman, child, boy, girl, father, mother, brother, sister, husband, wife, son, daughter, friend.
  • Professions/Roles: teacher, student, doctor, nurse, engineer, worker, boss, police, artist, singer, actor, writer.
  • General terms: person, people, human, stranger, customer, client, neighbor.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

2. Danh từ chỉ vật (Things/Objects)

Đây là nhóm danh từ dùng để gọi tên các đồ vật, sự vật hữu hình mà chúng ta thường xuyên bắt gặp:

  • Personal items: phone, computer, book, pen, paper, clothes, shoes, bag, watch, glasses.
  • Household items: table, chair, bed, lamp, TV, refrigerator, stove, plate, cup, spoon, knife, fork.
  • Vehicles: car, bike, bus, train, plane, boat, truck.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

3. Danh từ chỉ địa điểm (Places)

Các danh từ này dùng để chỉ các không gian, vị trí, nơi chốn cụ thể:

  • Buildings/Locations: house, home, room, office, school, hospital, store, supermarket, restaurant, cafe, bank, post office, library, park, church, mosque, temple.
  • Geographical features: city, town, village, country, street, road, bridge, mountain, river, lake, ocean, beach, forest, farm.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

4. Danh từ chỉ thời gian (Time)

Nhóm danh từ này dùng để biểu thị các khái niệm liên quan đến thời gian:

  • Units of time: second, minute, hour, day, week, month, year, decade, century.
  • Specific times/Periods: morning, afternoon, evening, night, today, tomorrow, yesterday, weekend, weekday, holiday, season.
  • Seasons: spring, summer, autumn (fall), winter.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

5. Danh từ chỉ hiện tượng, sự việc và khái niệm trừu tượng

Các danh từ này thường dùng để gọi tên những điều xảy ra, những sự kiện hoặc các ý tưởng, cảm xúc không hữu hình:

  • Natural phenomena: rain, snow, wind, sun, moon, star, sky, cloud, storm, earthquake, fire, water, air.
  • Events/Activities: meeting, party, event, game, concert, trip, work, study, lesson, class, project.
  • Abstract concepts: love, happiness, sadness, hope, dream, idea, information, knowledge, freedom, peace, truth, beauty, time, money, life, death, problem, solution, opportunity, challenge.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

6. Danh từ chỉ đơn vị và số lượng (Units and Quantities)

Nhóm danh từ này dùng để chỉ các đơn vị đo lường hoặc số lượng:

  • Measurements: meter, kilogram, liter, dollar, pound, degree.
  • Quantities/Groups: piece, bit, group, team, pair, lot, number, amount.

Tổng Hợp Danh Sách Các Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh

Việc làm quen và thực hành sử dụng các danh từ này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc trong tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để các danh từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn nhé! Bạn có muốn tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng các danh từ này trong câu không?


Bình luận ()