action là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

action nghĩa là hành động, hành vi, tác động. Học cách phát âm, sử dụng từ action qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ action

actionnoun

hành động, hành vi, tác động

/ˈakʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ action

Từ "action" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈækʃən/

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈæk - phần này giống như "ack" (ngay sau khi bạn cố gắng nói chữ "mock" nhưng không nói chữ "o")
  • ʃən - phần này nghe giống như chữ "shun" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "n".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ action trong tiếng Anh

Từ "action" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa khác nhau và kèm ví dụ:

1. Hành động (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Hành động cụ thể, một việc gì đó mà ai đó làm.
  • Ví dụ:
    • "He took action to fix the problem." (Anh ấy đã có hành động để sửa vấn đề.)
    • "The action of the police was criticized." (Hành động của cảnh sát đã bị chỉ trích.)
    • "Don't just stand there, take action!" (Đừng chỉ đứng đó, hãy làm gì đó!)

2. Hành động (Noun - danh từ) - hành động trong phim, trò chơi điện tử, hoặc các sự kiện kịch tính:

  • Định nghĩa: Các cảnh hành động, chiến đấu, hoặc những sự kiện hấp dẫn trong phim, trò chơi, hoặc kịch bản.
  • Ví dụ:
    • "The movie was full of exciting action." (Phim có rất nhiều cảnh hành động thú vị.)
    • "He's an actor known for his dramatic action roles." (Anh ấy là một diễn viên được biết đến nhờ những vai diễn hành động kịch tính.)

3. Hành động (Verb – động từ):

  • Định nghĩa: Thực hiện một hành động, bắt đầu một hành động, hoặc có tác động.
  • Ví dụ:
    • "Please action the plan." (Vui lòng thực hiện kế hoạch.)
    • "The company is acting on customer feedback." (Công ty đang phản ứng với phản hồi của khách hàng.)
    • "He acted quickly to save the situation." (Anh ấy đã hành động nhanh chóng để cứu tình hình.)

4. Hành động (Verb – động từ) – tự động, hoạt động (thường dùng trong các máy móc hoặc hệ thống):

  • Định nghĩa: Thực hiện tự động, không cần điều khiển trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "The automatic doors acted quickly." (Cửa tự động đóng mở nhanh chóng.)
    • "The system acted according to its programming." (Hệ thống hoạt động theo chương trình của nó.)

5. Hành động (Adjective – tính từ) – tinh thần, sự quyết đoán:

  • Định nghĩa: Sẵn sàng, có ý chí, năng động, hoặc quyết đoán.
  • Ví dụ:
    • "He's an action-oriented person." (Anh ấy là một người có tinh thần hành động.)
    • "The company needs an actionable strategy." (Công ty cần một chiến lược khả thi.)

Cách sử dụng "action" trong các cụm từ phổ biến:

  • Action Plan: Kế hoạch hành động
  • Taking Action: Thực hiện hành động
  • Actionable Item: Mục tiêu/nhiệm vụ có thể thực hiện được
  • Action Verb: Động từ hành động (ví dụ: run, jump, create)

Mẹo để nhớ:

  • "Action" thường liên quan đến việc làm gì đó, có hiệu quả, hoặc thay đổi điều gì đó.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "action".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "action" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "action" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng action

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company must take immediate ______ to address the customer complaints.
  2. His speech was full of inspiring words, but lacked concrete ______.
  3. The manager’s ______ plan helped resolve the conflict efficiently.
  4. She hesitated before making a final ______, as the stakes were high.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are synonyms for "action"?
    a) Deed
    b) Inactivity
    c) Measure
    d) Delay
  2. The team’s success was due to their ______.
    a) quick decisions
    b) lack of planning
    c) proactive actions
    d) constant hesitation
  3. To improve productivity, the CEO emphasized the need for ______.
    a) more meetings
    b) decisive action
    c) detailed analysis
    d) immediate steps
  4. The phrase "take action" is closest in meaning to:
    a) Wait for instructions
    b) Implement a plan
    c) Avoid responsibility
    d) Delegate tasks
  5. The report highlighted the ______ of the new policy.
    a) inaction
    b) effects
    c) actions
    d) discussions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The committee discussed the issue but did nothing.
    Rewrite: The committee discussed the issue but took no action.
  2. Original: Her quick response prevented a major crisis.
    Rewrite: Her prompt action averted a major crisis.
  3. Original: The government’s slow response worsened the situation.
    Rewrite: The government’s inaction exacerbated the situation.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. action
  2. action
  3. strategic (từ khác)
  4. decision (từ khác)

Bài tập 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. b, d
  4. b
  5. b

Bài tập 3:

  1. The committee discussed the issue but took no action.
  2. Her prompt action averted a major crisis.
  3. The government’s inaction exacerbated the situation. (Không dùng "action")

Bình luận ()