
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conduct nghĩa là điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy. Học cách phát âm, sử dụng từ conduct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, sự điều khiển, chỉ huy
Từ "conduct" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Nguồn tham khảo để luyện tập phát âm:
Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Bạn muốn mình giúp luyện phát âm cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn có thể hỏi: "Luyện phát âm từ 'conduct' với ngữ cảnh này nào?".
Từ "conduct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là bảng tóm tắt các nghĩa chính của "conduct":
Nghĩa | Dạng | Dùng để diễn tả | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dẫn dắt | conduct (v) | Điều khiển, thực hiện | "The conductor conducted the orchestra." |
Cư xử | conduct (v) | Hành xử, cư xử | "He conducted himself politely." |
Truyền tin (cổ) | conduct (v) | Truyền thông bí mật | "They conducted messages through the network." |
Việc điều hành | conduct (n) | Hành vi, quy trình | "The conduct of the meeting was good." |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "conduct" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy đọc câu hoặc đoạn văn xung quanh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng “conduct” trong một tình huống cụ thể nào không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()