conduct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conduct nghĩa là điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy. Học cách phát âm, sử dụng từ conduct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conduct

conductnoun/verb

điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, sự điều khiển, chỉ huy

/ˈkɒndʌkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ conduct

Từ "conduct" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Conduct (verb - hành động điều khiển, quản lý):

  • Phát âm: /ˈkɒnˌdʌkt/ (Hầu hết các phương ngữ Anh)
  • Phát âm: /ˈkənˌdʌkt/ (Hầu hết các phương ngữ Mỹ)
  • Giải thích:
    • con: Giống như "con" trong "con đường"
    • duct: Giống như "duct" trong "duct tape" (miếng băng dính)
  • Lưu ý: Âm "o" trong "con" khá ngắn và nhọn.

2. Conduct (noun - hành vi, cách cư xử):

  • Phát âm: /kənˈdʌkt/
  • Giải thích: Tương tự như phát âm trên, nhưng nhấn mạnh vào âm "conduct" thứ hai.

Nguồn tham khảo để luyện tập phát âm:

Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Bạn muốn mình giúp luyện phát âm cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn có thể hỏi: "Luyện phát âm từ 'conduct' với ngữ cảnh này nào?".

Cách sử dụng và ví dụ với từ conduct trong tiếng Anh

Từ "conduct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dẫn dắt, điều khiển, thực hiện (v): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "conduct", thường liên quan đến việc điều hành hoặc thực hiện một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc trò chuyện.

  • Ví dụ:
    • "The orchestra was conducted by a famous maestro." (Dàn nhạc được dẫn dắt bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
    • "The manager conducted a meeting with the team." (Quản lý đã điều khiển một cuộc họp với đội ngũ.)
    • "She conducted the interview skillfully." (Cô ấy đã thực hiện cuộc phỏng vấn một cách khéo léo.)

2. Hành xử, cư xử (v): Nghĩa này đề cập đến cách mà ai đó hành xử hoặc cư xử trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He conducted himself with grace and dignity." (Anh ấy đã cư xử với sự thanh lịch và phẩm giá.)
    • "She lacked the conduct expected of a diplomat." (Cô ấy thiếu những phẩm chất cư xử mong đợi của một nhà ngoại giao.)

3. Mạng lưới, truyền tin (v) - (Đỏ từ thời Victoria): Nghĩa này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc các ngôn ngữ trang trọng. Nó đề cập đến việc truyền tin bí mật hoặc truyền thông qua mạng lưới.

  • Ví dụ:
    • "The spies conducted their operations in secret." (Những điệp viên đã thực hiện các hoạt động bí mật.)

4. Conduct something (as a noun): "Conduct" có thể được dùng như một danh từ, thường mang nghĩa “việc điều hành”, “quy trình” hoặc “hành vi”.

  • Ví dụ:
    • "The conduct of the company was criticized." (Hành vi của công ty đã bị chỉ trích.)
    • "The board of directors reviewed the company’s conduct." (Hội đồng quản trị đã xem xét hành vi của công ty.)

Dưới đây là bảng tóm tắt các nghĩa chính của "conduct":

Nghĩa Dạng Dùng để diễn tả Ví dụ
Dẫn dắt conduct (v) Điều khiển, thực hiện "The conductor conducted the orchestra."
Cư xử conduct (v) Hành xử, cư xử "He conducted himself politely."
Truyền tin (cổ) conduct (v) Truyền thông bí mật "They conducted messages through the network."
Việc điều hành conduct (n) Hành vi, quy trình "The conduct of the meeting was good."

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "conduct" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy đọc câu hoặc đoạn văn xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng “conduct” trong một tình huống cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng conduct

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research team will ______ a survey on consumer behavior next month.
  2. It’s unethical to ______ experiments without informed consent.
  3. The orchestra will ______ a special performance for the anniversary. (Từ cần điền không phải "conduct")
  4. The manager asked the HR department to ______ exit interviews. (Từ cần điền không phải "conduct")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Scientists must ______ their studies with precision to ensure valid results.
    a) conduct
    b) perform
    c) manage
    d) organize
  2. The committee decided to ______ a thorough review of the policy. (Nhiều đáp án đúng)
    a) conduct
    b) execute
    c) implement
    d) omit
  3. The CEO’s ability to ______ meetings efficiently impressed the board.
    a) moderate
    b) conduct
    c) facilitate
    d) ignore
  4. The school will ______ a workshop on cybersecurity. (Không dùng "conduct")
    a) host
    b) conduct
    c) cancel
    d) skip
  5. The police officer refused to ______ the interrogation improperly.
    a) conduct
    b) manipulate
    c) avoid
    d) delay

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team carried out the analysis last week. (Dùng "conduct")
  2. She is responsible for organizing the annual conference. (Dùng "conduct")
  3. The professor will oversee the thesis defense. (Không dùng "conduct", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. conduct
  2. conduct
  3. perform (nhiễu – vì "orchestra" thường dùng "perform")
  4. organize (nhiễu – "conduct" cũng đúng nhưng ưu tiên sai để kiểm tra kiến thức)

Bài 2:

  1. a) conduct (đơn lẻ)
  2. a) conduct, b) execute (nhiều đáp án)
  3. b) conduct (đơn lẻ)
  4. a) host (nhiễu – hợp ngữ cảnh)
  5. a) conduct (đơn lẻ)

Bài 3:

  1. The team conducted the analysis last week.
  2. She is responsible for conducting the annual conference.
  3. The professor will supervise the thesis defense. (Thay "oversee" bằng "supervise")

Bình luận ()