
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
management nghĩa là sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển. Học cách phát âm, sử dụng từ management qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
Từ "management" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/məˈdʒɪmənt/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "management" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "management" được dùng trong đó.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "management" để tôi có thể đưa ra hướng dẫn chi tiết hơn không? Ví dụ: bạn đang viết về quản lý dự án, quản lý con người, hay quản lý một công ty?
Which of the following are key functions of top executives?
a) Budget allocation
b) Employee mentoring
c) Risk ________
d) Product design
To improve efficiency, the department implemented new ________ strategies.
a) management
b) leadership
c) supervision
d) negotiation
The workshop covers skills like conflict resolution and time ________.
a) tracking
b) management
c) optimization
d) delegation
The report analyzes flaws in the current supply chain ________ system.
a) logistical
b) managerial
c) operational
d) financial
Bad ________ can lead to high turnover rates.
a) communication
b) management
c) coordination
d) recruitment
Original: She handles the team’s tasks and schedules.
Rewrite: ________________________________________________.
Original: The CEO oversees all company operations.
Rewrite: ________________________________________________.
Original: Training programs help improve supervision practices.
Rewrite: ________________________________________________ (không dùng "management").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()