management là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

management nghĩa là sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển. Học cách phát âm, sử dụng từ management qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ management

managementnoun

sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

/ˈmanɪdʒm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ management

Từ "management" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/məˈdʒɪmənt/

Phát âm chi tiết:

  • (giống như "ma" trong tiếng Việt)
  • ˈdʒɪ (giống như "gi" trong "gift" nhưng ngắn hơn)
  • mənt (giống như "ment" trong "moment")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ management trong tiếng Anh

Từ "management" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dưới dạng danh từ (Noun):

  • Quản lý (Management): Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc điều hành, kiểm soát và tổ chức một công ty, tổ chức, dự án, hoặc thậm chí một nhóm người.
    • Ví dụ:
      • "The management of the company has announced a new strategy." (Ban quản lý công ty đã công bố một chiến lược mới.)
      • "Good management is crucial for success." (Quản lý tốt là yếu tố then chốt để thành công.)
      • "He’s in charge of project management." (Anh ấy phụ trách quản lý dự án.)
  • Đội ngũ quản lý (Management team/Staff): Những người chịu trách nhiệm quản lý một tổ chức.
    • Ví dụ: "The management team is responsible for making key decisions." (Đội ngũ quản lý chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng.)
  • Kỹ năng quản lý (Management skills): Những kỹ năng cần thiết để điều hành và dẫn dắt một nhóm hoặc tổ chức.
    • Ví dụ: “This course will improve your management skills.” (Khóa học này sẽ nâng cao kỹ năng quản lý của bạn.)

2. Dưới dạng tính từ (Adjective):

  • Quản lý (Managing): Mô tả một hoạt động liên quan đến việc điều hành, kiểm soát hoặc tổ chức.
    • Ví dụ:
      • "The managing director of the company." (Giám đốc điều hành của công ty.)
      • "The management of the crisis was handled effectively." (Việc quản lý khủng hoảng đã được xử lý hiệu quả.)
      • "She’s a very managing person – always organized." (Cô ấy là một người rất quản lý - luôn có tổ chức.)

3. Trong các cụm từ (Phrases):

  • Manage (to manage): Đóng quản lý, điều hành, kiểm soát.
    • Ví dụ: “I have to manage my time more effectively." (Tôi cần quản lý thời gian của mình hiệu quả hơn.)
  • Management by Objectives (MBO): Một phương pháp quản lý tập trung vào việc xác định và đạt được các mục tiêu cụ thể.
  • Change Management: Quản lý sự thay đổi trong một tổ chức.
  • Human Resource Management (HRM): Quản lý nguồn nhân lực.

Lưu ý:

  • Management vs. Administration: Mặc dù đôi khi có thể sử dụng thay thế cho nhau, "management" thường tập trung vào việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và đưa ra các quyết định chiến lược, trong khi "administration" thường liên quan đến việc duy trì các quy trình và hệ thống.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "management" được dùng trong đó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "management" để tôi có thể đưa ra hướng dẫn chi tiết hơn không? Ví dụ: bạn đang viết về quản lý dự án, quản lý con người, hay quản lý một công ty?


Bình luận ()