Từ "control" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:
1. Kiểm soát (to control):
- Ý nghĩa: Là hành động điều khiển, hướng dẫn hoặc làm chủ một thứ gì đó, thường là hành vi, người, hoặc tình huống.
- Cách sử dụng:
- Verb (Động từ):
- Controlling the traffic: Kiểm soát giao thông.
- She needs to control her anger: Cô ấy cần kiểm soát cơn giận của mình.
- The company is trying to control costs: Công ty đang cố gắng kiểm soát chi phí.
- Noun (Danh từ):
- Control: Sự kiểm soát.
- Loss of control: Mất kiểm soát.
- Gain control: Tái giành quyền kiểm soát.
2. Điều khiển (to handle, to manage):
- Ý nghĩa: Tương tự như kiểm soát, nhưng thường được dùng để nói về việc xử lý một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả.
- Cách sử dụng:
- He can handle the situation with calmness: Anh ấy có thể xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
- We need to manage our time effectively: Chúng ta cần quản lý thời gian của mình hiệu quả.
3. Kiểm soát (to command, to command):
- Ý nghĩa: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc quyền lực, mang ý nghĩa ra lệnh, sắp xếp.
- Cách sử dụng:
- The general controlled the troops: Chỉ huy quân đội đã ra lệnh điều khiển quân đội.
- The president controlled the agenda: Tổng thống đã chủ trì và định hình chương trình nghị sự.
4. Kiểm soát (to regulate, to govern):
- Ý nghĩa: Thường dùng để nói về việc điều chỉnh, quy định hoặc quản lý một hệ thống, quy tắc hoặc luật lệ.
- Cách sử dụng:
- The government controls the economy: Chính phủ kiểm soát nền kinh tế.
- The law controls the use of weapons: Luật pháp quy định việc sử dụng vũ khí.
5. Kiểm soát (to withstand, to endure):
- Ý nghĩa: Khả năng chịu đựng, vượt qua một thử thách hoặc khó khăn.
- Cách sử dụng:
- He can control his pain: Anh ấy có thể chịu đựng cơn đau của mình.
- She controlled her tears: Cô ấy kìm nén tiếng nước mắt.
6. Nhân danh (as a noun, to express ownership):
- Ý nghĩa: Được sử dụng như một thứ gì đó mà bạn có quyền sở hữu hoặc chịu trách nhiệm.
- Cách sử dụng:
- Control of the project: Quyền kiểm soát dự án.
- Her control over the narrative: Quyền kiểm soát câu chuyện.
Các cụm từ thường dùng với "control":
- Gain control: Tái giành quyền kiểm soát.
- Lose control: Mất kiểm soát.
- Take control: Tầm quyền kiểm soát.
- Under control: Trong tầm kiểm soát.
- Control group: Nhóm đối chứng (trong nghiên cứu khoa học).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "control" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'control' trong một câu về việc quản lý rủi ro."
Bình luận ()