control là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

control nghĩa là sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy. Học cách phát âm, sử dụng từ control qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ control

controlnoun/verb

sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy

/kənˈtrəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ control

Từ "control" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

1. Phát âm chính thức (IPA - International Phonetic Alphabet):

  • ˈkən.trəl
    • ˈkən: Phát âm như "con" trong tiếng Việt, nhấn mạnh.
    • trə: Phát âm như "trơ" trong tiếng Việt, rất nhẹ, gần như không có âm tiết.
    • l: Phát âm như "l" trong tiếng Việt.

2. Phát âm thông thường (tiếng Anh Mỹ và Anh):

  • kon-trəl (khoảng lặp)
    • kon: Phát âm như "con" trong tiếng Việt, nhấn mạnh.
    • trəl: Phát âm như "trơl" (nhấn mạnh vào "trơ").

Lưu ý:

  • Âm "ə" (trong "trə" hoặc "trəl") là âm phụ âm vô thanh, rất ngắn và nhẹ. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa cách phát âm chính thức và cách phát âm thông thường.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm kon-trəl phổ biến hơn.

Để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ control trong tiếng Anh

Từ "control" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Kiểm soát (to control):

  • Ý nghĩa: Là hành động điều khiển, hướng dẫn hoặc làm chủ một thứ gì đó, thường là hành vi, người, hoặc tình huống.
  • Cách sử dụng:
    • Verb (Động từ):
      • Controlling the traffic: Kiểm soát giao thông.
      • She needs to control her anger: Cô ấy cần kiểm soát cơn giận của mình.
      • The company is trying to control costs: Công ty đang cố gắng kiểm soát chi phí.
    • Noun (Danh từ):
      • Control: Sự kiểm soát.
      • Loss of control: Mất kiểm soát.
      • Gain control: Tái giành quyền kiểm soát.

2. Điều khiển (to handle, to manage):

  • Ý nghĩa: Tương tự như kiểm soát, nhưng thường được dùng để nói về việc xử lý một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả.
  • Cách sử dụng:
    • He can handle the situation with calmness: Anh ấy có thể xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
    • We need to manage our time effectively: Chúng ta cần quản lý thời gian của mình hiệu quả.

3. Kiểm soát (to command, to command):

  • Ý nghĩa: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, chính trị hoặc quyền lực, mang ý nghĩa ra lệnh, sắp xếp.
  • Cách sử dụng:
    • The general controlled the troops: Chỉ huy quân đội đã ra lệnh điều khiển quân đội.
    • The president controlled the agenda: Tổng thống đã chủ trì và định hình chương trình nghị sự.

4. Kiểm soát (to regulate, to govern):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để nói về việc điều chỉnh, quy định hoặc quản lý một hệ thống, quy tắc hoặc luật lệ.
  • Cách sử dụng:
    • The government controls the economy: Chính phủ kiểm soát nền kinh tế.
    • The law controls the use of weapons: Luật pháp quy định việc sử dụng vũ khí.

5. Kiểm soát (to withstand, to endure):

  • Ý nghĩa: Khả năng chịu đựng, vượt qua một thử thách hoặc khó khăn.
  • Cách sử dụng:
    • He can control his pain: Anh ấy có thể chịu đựng cơn đau của mình.
    • She controlled her tears: Cô ấy kìm nén tiếng nước mắt.

6. Nhân danh (as a noun, to express ownership):

  • Ý nghĩa: Được sử dụng như một thứ gì đó mà bạn có quyền sở hữu hoặc chịu trách nhiệm.
  • Cách sử dụng:
    • Control of the project: Quyền kiểm soát dự án.
    • Her control over the narrative: Quyền kiểm soát câu chuyện.

Các cụm từ thường dùng với "control":

  • Gain control: Tái giành quyền kiểm soát.
  • Lose control: Mất kiểm soát.
  • Take control: Tầm quyền kiểm soát.
  • Under control: Trong tầm kiểm soát.
  • Control group: Nhóm đối chứng (trong nghiên cứu khoa học).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "control" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'control' trong một câu về việc quản lý rủi ro."

Thành ngữ của từ control

be in control (of something)
to direct or manage an organization, an area or a situation
  • He's reached retiring age, but he's still firmly in control.
  • There has been some violence after the match, but the police are now in control of the situation.
  • The elected government is back in control.
to be able to organize your life well and keep calm
  • In spite of all her family problems, she's really in control.
be/get/run/etc. out of control
to be or become impossible to manage or to control
  • The children are completely out of control since their father left.
  • A truck ran out of control on the hill.
be under control
to be being dealt with successfully
  • Don't worry—everything's under control!
bring/get/keep something under control
to succeed in dealing with something so that it does not cause any damage or hurt anyone
  • It took two hours to bring the fire under control.
  • Please keep your dog under control!

Bình luận ()