authority là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

authority nghĩa là uy quyền,quyền lực. Học cách phát âm, sử dụng từ authority qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ authority

authoritynoun

uy quyền,quyền lực

/ɔːˈθɒrɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ authority

Từ "authority" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɔːˈθɔːriti/
  • Nguyên âm chính: /ˈθɔːr- / (âm "th" giống như tiếng Việt, "oa" như "o" trong "boat", và "r" là âm "r" đặc trưng)
  • Đệm âm: "aw" (như trong "saw")

Phát âm chi tiết:

  1. au (như trong "out"): /ɔː/
  2. thor (nhấn mạnh): /ˈθɔːr/
  3. ity: /ɪti/

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Ví dụ: "The police have the authority to arrest him." (Cảnh sát có quyền lực bắt giữ anh ta.)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ authority trong tiếng Anh

Từ "authority" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Quyền lực, thẩm quyền:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "authority". Nó đề cập đến quyền lực, thẩm quyền hoặc quyền được trao cho một người hoặc một tổ chức để ra quyết định, chỉ thị hoặc kiểm soát.
    • Ví dụ:
      • "The police have authority to arrest anyone suspected of a crime." (Cảnh sát có quyền lực bắt giữ bất kỳ ai nghi ngờ có hành vi phạm tội.)
      • "The CEO has the authority to make major decisions for the company." (Giám đốc điều hành có thẩm quyền đưa ra các quyết định quan trọng cho công ty.)
      • "She is a respected authority on the subject." (Cô ấy là một chuyên gia đáng kính về chủ đề này.)

2. Người có thẩm quyền, chuyên gia:

  • Trong một lĩnh vực cụ thể, "authority" có thể được dùng để chỉ một người được công nhận là có kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực đó.
    • Ví dụ:
      • "He is considered an authority on ancient history." (Ông được coi là một chuyên gia về lịch sử cổ đại.)
      • "The doctor is a leading authority in the field of cardiology." (Bác sĩ là một nhà chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch.)

3. Điều lệnh, mệnh lệnh:

  • "Authority" còn có thể dùng để chỉ một lệnh hoặc mệnh lệnh được đưa ra bởi một người có thẩm quyền.
    • Ví dụ:
      • "The officer gave an authority to the soldiers to proceed." (Trung úy đưa ra một lệnh để các lính tiến hành.)

4. Sự khinh bỉ, ảnh hưởng (ít dùng hơn):

  • Đôi khi, "authority" có thể mang ý nghĩa mỉa mai hoặc khinh bỉ, chỉ sự độc đoán hoặc áp bức của người nắm quyền.
    • Ví dụ:
      • (Dùng một cách mỉa mai) "He used his authority to intimidate his employees." (Ông ta sử dụng quyền lực của mình để đe dọa nhân viên.)

Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Noun (Danh từ): “authority” là danh từ, dùng để chỉ quyền lực, thẩm quyền, hoặc người có thẩm quyền.
  • Adjective (Tính từ): "Authoritative" (mang tính chính thức, có uy tín) - Ví dụ: "The authoritative report confirmed the findings." (Báo cáo chính thức đã xác nhận các phát hiện.)

Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "authority," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "authority" trong đó không? Ví dụ: "How would you use 'authority' in a sentence about a judge?"

Thành ngữ của từ authority

have something on good authority
to be able to believe something because you trust the person who gave you the information
  • I have it on good authority that he is going to be promoted.

Luyện tập với từ vựng authority

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The local government has the ______ to enforce new environmental regulations.
  2. She lacks the ______ to make unilateral decisions without consulting the board.
  3. The professor’s extensive research earned her great ______ in the academic community.
  4. His arrogant tone suggested a false sense of ______ among his peers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee operates under the ______ of the university president.
    a) authority
    b) influence
    c) permission
    d) hierarchy

  2. Only senior managers have the ______ to approve budget changes.
    a) expertise
    b) authority
    c) responsibility
    d) obligation

  3. The report challenges the ______ of traditional economic theories.
    a) validity
    b) authority
    c) reliability
    d) arguments

  4. The mayor delegated ______ to the deputy for handling minor complaints.
    a) tasks
    b) power
    c) authority
    d) duties

  5. Without proper documentation, the inspector had no legal ______ to enter the property.
    a) authority
    b) justification
    c) evidence
    d) mandate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The judge has the legal power to overrule the objection.
    Rewrite: ______

  2. Original: Parents must supervise their children’s online activities.
    Rewrite: ______

  3. Original: The consultant provided expert guidance on the project.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. authority
  2. authority
  3. respect (nhiễu)
  4. superiority (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) authority
  2. b) authority
  3. a) validity (nhiễu, "authority" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. c) authority
  5. a) authority

Bài tập 3:

  1. The judge has the authority to overrule the objection.
  2. Parents have the authority to supervise their children’s online activities.
  3. The consultant exercised expertise in guiding the project. (từ thay thế)

Bình luận ()