
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
authority nghĩa là uy quyền,quyền lực. Học cách phát âm, sử dụng từ authority qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
uy quyền,quyền lực
Từ "authority" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:
Ví dụ: "The police have the authority to arrest him." (Cảnh sát có quyền lực bắt giữ anh ta.)
Chúc bạn học tốt!
Từ "authority" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "authority," bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "authority" trong đó không? Ví dụ: "How would you use 'authority' in a sentence about a judge?"
The committee operates under the ______ of the university president.
a) authority
b) influence
c) permission
d) hierarchy
Only senior managers have the ______ to approve budget changes.
a) expertise
b) authority
c) responsibility
d) obligation
The report challenges the ______ of traditional economic theories.
a) validity
b) authority
c) reliability
d) arguments
The mayor delegated ______ to the deputy for handling minor complaints.
a) tasks
b) power
c) authority
d) duties
Without proper documentation, the inspector had no legal ______ to enter the property.
a) authority
b) justification
c) evidence
d) mandate
Original: The judge has the legal power to overrule the objection.
Rewrite: ______
Original: Parents must supervise their children’s online activities.
Rewrite: ______
Original: The consultant provided expert guidance on the project.
Rewrite: ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()