Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
weight nghĩa là trọng lượng. Học cách phát âm, sử dụng từ weight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trọng lượng

Từ "weight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn audio để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "weight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Lưu ý khi sử dụng:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "weight" trong một tình huống nào đó.
Regular exercise helps control body ________ and improves metabolism.
A. mass
B. weight
C. density
D. volume
The bridge collapsed due to improper ________ management during construction.
A. pressure
B. load
C. weight
D. strength
To lose ________, she combined cardio workouts with a balanced diet.
A. fat
B. kilograms
C. weight
D. size
The scientist measured the object’s ________ using a digital scale and a buoyancy test.
A. heaviness
B. gravity
C. weight
D. force
The airline charges extra fees for luggage exceeding 23 kg in ________.
A. width
B. height
C. length
D. weight
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()