force là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

force nghĩa là sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép. Học cách phát âm, sử dụng từ force qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ force

forcenoun/verb

sức mạnh, ép buộc, cưỡng ép

/fɔːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ force

Từ "force" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /fɔːrs/ (Cách phát âm chuẩn, thường dùng ở Mỹ)

  • /fɔː/: Âm này giống như phát âm chữ "for" hoặc "for" trong tiếng Việt.
  • /rs/: Âm này là một âm tắc, phát âm nhẹ nhàng ở cuối từ.

2. /fɔːs/ (Cách phát âm phổ biến ở Anh)

  • /fɔː/: Tương tự như cách phát âm trên.
  • /s/: Âm "s" rõ ràng hơn, giống như phát âm chữ "s" trong "sun".

Lời khuyên:

  • Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tra cứu trên các từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary. Hãy chọn phần "audio" để nghe cách phát âm.
  • Bạn có thể luyện tập theo các đoạn audio này để cải thiện khả năng phát âm.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ force trong tiếng Anh

Từ "force" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:

1. Sức mạnh, áp lực (Physical Strength/Pressure):

  • Noun: (Danh từ) - Sức mạnh, áp lực, lực lượng
    • Example: "He used force to open the door." (Anh ta dùng sức mạnh để mở cửa.)
    • Example: "The force of the storm was immense." (Sức áp lực của cơn bão rất lớn.)
  • Verb: (Động từ) - Sử dụng sức mạnh, ép buộc, buộc phải
    • Example: "Police used force to control the crowd." (Cảnh sát đã dùng sức mạnh để kiểm soát đám đông.)
    • Example: "He forced the door open." (Anh ta đã ép cửa mở.)

2. Lực lượng (Military/Police Force):

  • Noun: (Danh từ) - Lực lượng, đội quân
    • Example: "The force was deployed to maintain order." (Lực lượng đã được triển khai để duy trì trật tự.)
    • Example: "The army is a powerful force." (Quân đội là một lực lượng hùng mạnh.)

3. Định luật vật lý (Force in Physics):

  • Noun: (Danh từ) - Lực (trong vật lý)
    • Example: "The force of gravity is pulling the object down." (Lực trọng lực đang kéo vật xuống.)

4. Một xu hướng, ảnh hưởng (Influence/Trend):

  • Noun: (Danh từ) – Xu hướng, ảnh hưởng, sự tác động
    • Example: "Change is a powerful force in the modern world." (Sự thay đổi là một xu hướng/ảnh hưởng mạnh mẽ trong thế giới hiện đại.)
    • Example: "He is a strong force for peace." (Ông ấy là một người ảnh hưởng mạnh mẽ đến hòa bình.)

5. Một điều gì đó bắt buộc phải làm (Obligation/Duty):

  • Noun: (Danh từ) – Hiệu lực, quyền lực, sức mạnh (trong luật pháp, quyền hạn)
    • Example: "The contract remains in force until it expires." (Hợp đồng vẫn còn hiệu lực cho đến khi hết hạn.)
    • Example: "The law gives the police the force to arrest suspects." (Luật pháp trao cho cảnh sát quyền lực để bắt giữ nghi phạm.)

6. Một sự kiện, một hiện tượng (Occurrence/Event):

  • Noun: (Danh từ) - Sự kiện, hiện tượng
    • Example: "A sudden surge in force caused the machine to stop." (Một sự tăng hiện tượng đột ngột đã khiến máy ngừng hoạt động.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms: Tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt, "force" có thể được thay thế bằng các từ như strength, power, pressure, influence, authority, obligation.
  • Phrasal Verbs: "Force" thường xuyên xuất hiện trong các cụm động từ (phrasal verbs) như force out, force open, force a meeting, force a decision, force your way.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "force" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể chia sẻ câu hoặc đoạn văn mà bạn đang gặp khó khăn. Tôi sẽ giúp bạn diễn giải và đưa ra ví dụ phù hợp nhất.


Bình luận ()