strength là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strength nghĩa là sức mạnh, sức khỏe. Học cách phát âm, sử dụng từ strength qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strength

strengthnoun

sức mạnh, sức khỏe

/strɛŋ(k)θ/
Định nghĩa & cách phát âm từ strength

Từ "strength" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈstreŋθ/
  • Phát âm gần đúng: /strɛŋθ/

Phân tích chi tiết:

  • str: Phát âm giống như chữ "tr" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn.
  • e: Phát âm thường là âm "e" ngắn, như trong từ "bed".
  • ŋ: Đây là nguyên âm thanh 'ng' đặc trưng của tiếng Anh, giống như âm 'ng' trong tiếng Việt (ví dụ: "nghe", "ngày").
  • th: Phát âm giống như chữ "th" trong tiếng Anh.
  • -ness: Phát âm là âm "n" và "th" như trên.

Lưu ý:

  • Nguyên âm "e" trong "strength" không kéo dài.
  • Nguyên âm "ŋ" là một âm khó cho người mới học tiếng Anh. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với nó.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strength trong tiếng Anh

Từ "strength" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ "strength":

1. Sức mạnh (Physical Strength):

  • Ví dụ: He has a lot of strength to lift heavy boxes. (Anh ấy có rất nhiều sức lực để nâng những thùng nặng.)
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả khả năng thể chất, sức mạnh cơ bắp.

2. Sức mạnh (Mental/Emotional Strength):

  • Ví dụ: She showed great strength in dealing with the difficult situation. (Cô ấy đã thể hiện sự mạnh mẽ khi đối phó với tình huống khó khăn.)
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả sự kiên cường, khả năng vượt qua khó khăn, lòng can đảm.

3. Điểm mạnh (Strength - as a quality):

  • Ví dụ: His strength lies in his ability to communicate effectively. (Điểm mạnh của anh ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả.)
  • Cách dùng: Dùng để chỉ những điểm tốt, những ưu điểm của một người, một vật hoặc một tình huống.

4. Độ cứng (Strength - of material):

  • Ví dụ: The steel has a high strength, making it ideal for building bridges. (Thép có độ bền cao, làm nó lý tưởng để xây cầu.)
  • Cách dùng: Thường dùng để mô tả khả năng chịu lực, độ cứng của vật liệu.

5. Độ mạnh mẽ (Strength - of a relationship):

  • Ví dụ: The relationship between them is built on a strong strength. (Mối quan hệ giữa họ được xây dựng trên nền tảng vững chắc.)
  • Cách dùng: Thường dùng để chỉ sự bền vững, sự vững chắc của một mối quan hệ hoặc một tình huống.

6. (Tính từ) Mạnh mẽ (Strong):

  • Ví dụ: The wind was very strong yesterday. (Gió rất mạnh vào ngày hôm qua.)
  • Cách dùng: Dùng để bổ nghĩa cho một danh từ, thể hiện mức độ mạnh, đáng kể.

Dưới đây là một số cụm từ hay sử dụng với từ "strength":

  • Strength of character: Sự mạnh mẽ của nhân vật
  • Strength in numbers: Sức mạnh trong số đông
  • Strength to resist: Sức mạnh để chống lại
  • Building strength: Phát triển sức mạnh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "strength" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có câu nào muốn mình giúp bạn sử dụng từ "strength" không?

Thành ngữ của từ strength

go from strength to strength
to become more and more successful
  • Since her appointment the department has gone from strength to strength.
on the strength of something
because somebody has been influenced or persuaded by something
  • I got the job on the strength of your recommendation.
  • She hopes to secure a recording contract on the strength of these songs.
strength in depth
the quality of being strong because you have a great variety of good people, ideas, etc. that can contribute to the success of something
  • The French team does not have the strength in depth that the Australians have.
there's strength in numbers
(saying)being in a group gives you more power
  • There's strength in numbers, so encourage your friends and family to join us.
a tower of strength
a person that you can rely on to help, protect and comfort you when you are in trouble
  • He was a tower of strength to his sisters when their father died.

Bình luận ()