resilience là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resilience nghĩa là khả năng phục hồi. Học cách phát âm, sử dụng từ resilience qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resilience

resiliencenoun

khả năng phục hồi

/rɪˈzɪliəns//rɪˈzɪliəns/

Từ "resilience" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈziːlɪəns

Phát âm chi tiết:

  • - Giống như phát âm chữ "ri" trong tiếng Việt.
  • ˈziː - Giống như phát âm chữ "zee" trong tiếng Việt.
  • - Giống như phát âm chữ "li" trong tiếng Việt.
  • əns - Giống như phát âm chữ "ens" trong từ "hens" (gà mái) trong tiếng Anh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resilience trong tiếng Anh

Từ "resilience" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng phục hồi, khả năng chống chịu và vượt qua nghịch cảnh, khó khăn. Nó mô tả khả năng của một người, một hệ thống hoặc một tổ chức để trở lại trạng thái ổn định sau khi trải qua một sự kiện gây căng thẳng, tổn thương hoặc thay đổi lớn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "resilience" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả tính cách con người:

  • "She showed remarkable resilience in the face of adversity." (Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc trước nghịch cảnh.)
  • "His resilience helped him overcome his illness and return to a normal life." (Sự phục hồi của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua bệnh tật và trở lại cuộc sống bình thường.)
  • "Building resilience is an important part of mental health." (Xây dựng khả năng phục hồi là một phần quan trọng của sức khỏe tinh thần.)

2. Miêu tả khả năng của một hệ thống hoặc tổ chức:

  • "The city’s infrastructure demonstrated impressive resilience during the hurricane." (Hệ thống cơ sở hạ tầng của thành phố đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trong cơn bão.)
  • "Businesses need resilience to adapt to changing market conditions." (Các doanh nghiệp cần khả năng phục hồi để thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi.)
  • "The program’s resilience ensured that even when funding was cut, it continued to serve the community." (Khả năng phục hồi của chương trình đã đảm bảo rằng ngay cả khi nguồn tài trợ bị cắt giảm, nó vẫn tiếp tục phục vụ cộng đồng.)

3. Sử dụng như tính từ để mô tả một đặc điểm:

  • "a resilient personality" (một tính cách kiên cường)
  • "a resilient relationship" (một mối quan hệ bền vững)
  • "a resilient economy" (một nền kinh tế phục hồi nhanh chóng)

4. Kết hợp với các cụm từ:

  • "demonstrate resilience" (thể hiện khả năng phục hồi)
  • "build resilience" (xây dựng khả năng phục hồi)
  • "resilience to stress" (khả năng chống lại căng thẳng)
  • "resilience factor" (yếu tố phục hồi)

Lưu ý: "Resilience" thường đi kèm với việc chấp nhận, học hỏi và thích nghi với những thay đổi, thay vì cố gắng tránh đi khỏi những khó khăn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "resilience" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()