Từ "toughness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
1. Độ cứng, độ dai (Physical Toughness):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến khả năng chịu được lực tác động, va đập mà không bị vỡ hoặc biến dạng.
- Ví dụ:
- "The rock was incredibly tough, requiring a hammer to break it." (Hòn đá rất cứng và dai, cần búa để đập vỡ.)
- "A tough leather jacket can protect you from the elements." (Một chiếc áo da dày dặn có thể bảo vệ bạn khỏi thời tiết.)
- “He has tough skin; he doesn’t show emotion easily.” (Anh ấy có làn da dày; anh ấy không dễ dàng thể hiện cảm xúc.)
2. Khó khăn, thử thách (Mental/Emotional Toughness):
- Ý nghĩa: Liên quan đến khả năng chịu đựng áp lực, khó khăn, nghịch cảnh, duy trì sự kiên cường và quyết tâm trong công việc hoặc cuộc sống.
- Ví dụ:
- "She showed remarkable toughness during the difficult times." (Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc trong những thời điểm khó khăn.)
- “He’s a tough negotiator - he won't give in easily.” (Anh ấy là một người đàm phán rất cứng rắn - anh ấy không dễ dàng nhượng bộ.)
- "It takes toughness to overcome setbacks and keep moving forward." (Cần có sự kiên cường để vượt qua những thất bại và tiếp tục tiến lên.)
3. Khó ăn, không dễ tiêu hóa (Food Toughness):
- Ý nghĩa: Miêu tả độ dai, cứng của thực phẩm.
- Ví dụ:
- "This steak is too tough to chew." (Thịt bò này quá dai để nhai.)
- “The root vegetables were quite tough.” (Các loại rau củ dưới lòng đất khá dai.)
4. (Tính từ) Cứng rắn, khắc nghiệt (Descriptive Toughness):
- Ý nghĩa: Mô tả một tình hình, môi trường hoặc con người là khắc nghiệt, khó khăn.
- Ví dụ:
- "They grew up in a tough neighborhood." (Họ lớn lên trong một khu phố nghèo khó, nguy hiểm.)
- "This job is incredibly tough; you need a lot of stamina." (Công việc này rất khó khăn; bạn cần rất nhiều sức bền.)
- "It's a tough world out there." (Thế giới này rất khắc nghiệt.)
5. (Danh từ) Sự kiên cường, lòng dũng cảm (Toughness - as a noun):
- Ý nghĩa: Khả năng vượt qua thử thách, sức mạnh tinh thần. (Ít dùng hơn so với dạng tính từ)
- Ví dụ: “She demonstrated immense toughness.” (Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường to lớn.)
Lưu ý:
- Tough thường được sử dụng như một tính từ.
- Trong ngữ cảnh về sức mạnh thể chất, strong cũng có thể là một lựa chọn thay thế, nhưng "tough" thường nhấn mạnh vào khả năng chịu lực và bền bỉ hơn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "toughness" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.
Bình luận ()