bravery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bravery nghĩa là sự dũng cảm. Học cách phát âm, sử dụng từ bravery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bravery

braverynoun

sự dũng cảm

/ˈbreɪvəri//ˈbreɪvəri/

Từ "bravery" có cách phát âm như sau:

  • bray - giống như bạn nói "bray" (tiếng kêu của con cừu)
  • ver - giống như bạn nói "ver" (như trong "verdict")
  • -ry - giống như bạn nói "ry" (như trong "cry")

Tổng lại, phát âm của "bravery" là: bray-ver-ry

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bravery trong tiếng Anh

Từ "bravery" trong tiếng Anh có nghĩa là courage, anh hùng, dũng cảm. Nó mô tả khả năng đối mặt với nguy hiểm, sợ hãi hoặc khó khăn một cách mạnh mẽ và quyết tâm. Dưới đây là cách sử dụng từ "bravery" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • General usage (sử dụng chung):

    • "She showed great bravery facing the raging fire." (Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm khi đối mặt với ngọn lửa dữ dội.)
    • "His bravery earned him a medal." (Sự dũng cảm của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một huy chương.)
    • "The bravery of the soldiers was truly remarkable." (Sự dũng cảm của các chiến sĩ thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Referring to a quality (đề cập đến một phẩm chất):

    • "It takes bravery to stand up for what you believe in." (Việc đứng lên vì những gì bạn tin tưởng cần có sự dũng cảm.)
    • "He possesses a natural bravery that inspires everyone around him." (Anh ấy có một sự dũng cảm tự nhiên truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)

2. Dùng trong cụm từ (phrases):

  • Show bravery (thể hiện lòng dũng cảm): "She showed bravery when she rescued the child." (Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm khi giải cứu đứa trẻ.)
  • Lack of bravery (thiếu lòng dũng cảm): "He lacked the bravery to admit his mistake." (Anh ấy thiếu sự dũng cảm để thú nhận sai lầm của mình.)
  • Demonstrate bravery (thể hiện lòng dũng cảm): "The firefighter demonstrated bravery as he entered the burning building." (Lính cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm khi bước vào tòa nhà đang cháy.)

3. Dùng trong cấu trúc câu (sentence structures):

  • "With bravery": “With bravery, he climbed the mountain.” (Với sự dũng cảm, anh ấy leo lên ngọn núi.)
  • "Displaying bravery": “She was displaying bravery as she comforted the injured victim.” (Cô ấy đang thể hiện lòng dũng cảm khi an ủi nạn nhân bị thương.)

Lưu ý: Thường thì, bạn sẽ sử dụng từ "courage" (courage) thay thế cho "bravery" trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, "bravery" thường nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể và kết quả của hành động đó, thường liên quan đến những tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Bạn có thể cung cấp một đoạn văn hoặc ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bravery" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất.


Bình luận ()