courage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

courage nghĩa là sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí. Học cách phát âm, sử dụng từ courage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ courage

couragenoun

sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

/ˈkʌrɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ courage

Từ "courage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • courage (ˈkɔːrɪdʒ)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Cụ thể:

  • courage - phát âm giống như "car" (xe) + "idge" (một loại nhà thấp).
  • co - phát âm như tiếng Việt.
  • r - phát âm như tiếng Việt.
  • age - phát âm như "a" (a) + "ge" (ge).

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau để luyện tập phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ courage trong tiếng Anh

Từ "courage" trong tiếng Anh có nghĩa là bravado, can đảm, dũng cảm, lòng dũng cảm. Nó mô tả khả năng vượt qua nỗi sợ hãi hoặc khó khăn. Dưới đây là cách sử dụng từ "courage" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả hành động dũng cảm:

  • Ví dụ: "He showed great courage in facing his fears." (Anh ấy đã thể hiện rất nhiều dũng cảm khi đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
  • Ví dụ: "The soldier displayed incredible courage during the battle." (Người lính đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong trận chiến.)

2. Mô tả phẩm chất can đảm:

  • Ví dụ: "She has a lot of courage; she always speaks her mind." (Cô ấy có rất nhiều can đảm; cô ấy luôn nói thẳng suy nghĩ của mình.)
  • Ví dụ: "It takes courage to admit you're wrong." (Việc thừa nhận rằng mình sai cần rất can đảm.)

3. Sử dụng trong thành ngữ/câu thành ngữ:

  • “With courage and conviction”: Với dũng cảm và lòng tin. (He delivered his speech with courage and conviction.)
  • “Find your courage”: Tìm thấy lòng can đảm của bạn. (You need to find your courage and stand up for yourself.)

4. Dùng trong văn phong trang trọng:

  • Ví dụ: “The report demonstrated the courage required to implement such a radical change.” (Báo cáo đã chứng minh sự dũng cảm cần thiết để thực hiện một thay đổi mang tính đột phá.)

Một số lưu ý:

  • "Courage" thường được sử dụng để mô tả sự dũng cảm trong một tình huống cụ thể, thường là đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • Nó khác với "bravery" (sự dũng cảm) ở chỗ "courage" thường nhấn mạnh vào việc đối diện với nỗi sợ hãi (fear), còn "bravery" có thể bao gồm cả việc thực hiện một hành động dũng cảm dù không sợ hãi.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • A courageous hero: Một anh hùng dũng cảm.
  • The courage to fail: Khả năng dũng cảm để thất bại.
  • It takes courage to be vulnerable: Việc đối mặt với sự yếu đuối cần rất can đảm.

Bạn có thể thử nghĩ về một tình huống mà bạn cảm thấy cần dũng cảm và sử dụng từ "courage" để mô tả tình cảm đó. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "courage" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ courage

have/lack the courage of your convictions
to be/not be brave enough to do what you feel to be right
  • You need to have the courage of your convictions.
screw up your courage
to force yourself to be brave enough to do something
  • I finally screwed up my courage and went to the dentist.
take courage (from something)
to begin to feel happier and more confident because of something
    take your courage in both hands
    to make yourself do something that you are afraid of
    • Taking her courage in both hands, she opened the door and walked in.

    Luyện tập với từ vựng courage

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. It takes great ________ to admit your mistakes in front of the whole team.
    2. Her ________ to speak up against injustice inspired many young activists.
    3. The soldiers demonstrated exceptional ________ during the rescue mission.
    4. Success requires not only talent but also ________ to face challenges.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Leaders need _____ to make unpopular but necessary decisions.
      a) courage
      b) confidence
      c) hesitation
      d) arrogance

    2. The _______ of the firefighters saved countless lives.
      a) cowardice
      b) recklessness
      c) bravery
      d) patience

    3. She showed remarkable _____ by quitting her stable job to pursue her passion.
      a) fear
      b) courage
      c) ignorance
      d) impulsiveness

    4. _____ is essential when presenting controversial ideas in academic debates.
      a) Shyness
      b) Intelligence
      c) Courage
      d) Indifference

    5. True _____ lies in standing up for others, not just yourself.
      a) honesty
      b) cowardice
      c) courage
      d) stubbornness

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "Facing your fears requires bravery."
      Rewrite: ___________________________

    2. Original: "Despite the risks, he decided to protest."
      Rewrite: ___________________________

    3. Original: "She lacked the confidence to confront her boss."
      Rewrite: ___________________________


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. courage (It takes great courage to admit your mistakes...)
    2. courage (Her courage to speak up...)
    3. bravery (The soldiers demonstrated exceptional bravery...)
    4. determination (Success requires... determination...)

    Bài tập 2:

    1. a) courage
    2. c) bravery
    3. b) courage
    4. c) Courage
    5. c) courage

    Bài tập 3:

    1. Rewrite: "Facing your fears requires courage."
    2. Rewrite: "Despite the risks, he gathered the courage to protest."
    3. Rewrite: "She lacked the bravery to confront her boss." (Thay thế bằng từ khác)

    Bình luận ()