Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chivalry nghĩa là hào hiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ chivalry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hào hiệp
Từ "chivalry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, phát âm gần đúng có thể là: ˈtʃɪv.ə.li (âm tiết đầu mạnh)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chivalry" trong tiếng Anh mang một ý nghĩa khá phức tạp và đa chiều. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các khía cạnh khác nhau:
Courage & Valor: Dũng cảm, can trường.
Loyalty: Trung thành, tận tâm.
Honor: Danh dự.
Courtesy & Grace: Lễ phép, tôn tiếu.
Protecting the Weak & Defenseless: Bảo vệ những người yếu thế, bảo vệ người phụ nữ.
Adherence to a Code of Conduct (Bushido): Tuân thủ một bộ quy tắc đạo đức.
Ví dụ: “The legend of King Arthur is built around the ideals of chivalry – bravery, honor, and a dedication to justice.” (Thần thoại về Vua Arthur dựa trên những lý tưởng về lòng dũng cảm, danh dự và sự tận tâm với công lý.)
Tóm lại:
Khi sử dụng từ "chivalry" hãy cân nhắc bối cảnh. Nếu bạn muốn nói về các hiệp sĩ thời Trung Cổ, hãy sử dụng "chivalry" theo nghĩa gốc của nó. Nếu bạn muốn nói về một hành vi lịch sự và tôn trọng, hãy sử dụng "chivalry" theo nghĩa hiện đại.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "chivalry" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()