chivalry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chivalry nghĩa là hào hiệp. Học cách phát âm, sử dụng từ chivalry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chivalry

chivalrynoun

hào hiệp

/ˈʃɪvəlri//ˈʃɪvəlri/

Từ "chivalry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CHIV - nghe giống như chữ "chive" (một loại rau)
  • AL - nghe giống như chữ "al" trong "calm"
  • RY - nghe giống như chữ "ree" (dấu ngoặc kép)

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng có thể là: ˈtʃɪv.ə.li (âm tiết đầu mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chivalry trong tiếng Anh

Từ "chivalry" trong tiếng Anh mang một ý nghĩa khá phức tạp và đa chiều. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Ý nghĩa gốc (Lịch sử):

  • Originally: Đây là ý nghĩa truyền thống nhất của từ "chivalry." Nó đề cập đến một tập hợp các giá trị, hành vi và chuẩn mực xã hội của các hiệp sĩ trong thời Trung Cổ châu Âu. Nó bao gồm:
    • Courage & Valor: Dũng cảm, can trường.

    • Loyalty: Trung thành, tận tâm.

    • Honor: Danh dự.

    • Courtesy & Grace: Lễ phép, tôn tiếu.

    • Protecting the Weak & Defenseless: Bảo vệ những người yếu thế, bảo vệ người phụ nữ.

    • Adherence to a Code of Conduct (Bushido): Tuân thủ một bộ quy tắc đạo đức.

    • Ví dụ: “The legend of King Arthur is built around the ideals of chivalry – bravery, honor, and a dedication to justice.” (Thần thoại về Vua Arthur dựa trên những lý tưởng về lòng dũng cảm, danh dự và sự tận tâm với công lý.)

2. Ý nghĩa hiện đại (Đại diện cho đạo đức cao thượng):

  • Generally: Ngày nay, "chivalry" thường được sử dụng để mô tả một hành vi lịch sự, thông thạo, tôn trọng và sẵn sàng giúp đỡ phụ nữ và những người yếu thế. Nó là một cách thể hiện sự lịch sự và tinh tế.
    • Ví dụ: “His chivalry was evident in the way he held the door open for her and offered her his coat when she was cold.” (Sự lòng dũng cảm của anh ấy thể hiện qua việc giữ cửa cho cô và đề nghị áo khoác khi cô lạnh.)
    • Ví dụ: "It’s a chivalrous gesture to offer a woman your seat on the bus.” (Đó là một hành động lịch sự khi bạn đề nghị một người phụ nữ chỗ ngồi trên xe buýt.)

3. Sử dụng như tính từ (chivalrous):

  • Describing a Person: "Chivalrous" thường được dùng để mô tả một người có những đặc điểm của lòng dũng cảm, tôn trọng, và lịch sự.
    • Ví dụ: “He is a truly chivalrous gentleman.” (Anh ấy là một người đàn ông có lòng dũng cảm thực sự.)

4. Sử dụng như tính từ (chivalry):

  • Referring to a Code of Conduct: Đôi khi, "chivalry" dùng để chỉ một hệ thống giá trị truyền thống – thường liên quan đến các hoạt động thể thao, đặc biệt là thể thao trong nhà.
    • Ví dụ: “Rugby operates under a strict code of chivalry - respect for the opponent.” (Rugby hoạt động theo một bộ quy tắc danh dự nghiêm ngặt - tôn trọng đối thủ.)

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "chivalry" hãy cân nhắc bối cảnh. Nếu bạn muốn nói về các hiệp sĩ thời Trung Cổ, hãy sử dụng "chivalry" theo nghĩa gốc của nó. Nếu bạn muốn nói về một hành vi lịch sự và tôn trọng, hãy sử dụng "chivalry" theo nghĩa hiện đại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "chivalry" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()