Từ "dignity" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa, thường liên quan đến phẩm giá, sự tôn trọng và giá trị của một người hoặc một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "dignity" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:
1. Phẩm giá (Character/Honor):
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự cao quý về nhân cách, phẩm chất tốt đẹp và lòng tự trọng.
- Ví dụ:
- "He maintained his dignity even in the face of adversity." (Ông vẫn giữ được phẩm giá của mình ngay cả khi đối diện với nghịch cảnh.)
- "She conducted herself with grace and dignity." (Cô ấy cư xử với sự duyên dáng và phẩm giá.)
- "It’s important to treat everyone with respect and dignity." (Việc đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng và phẩm giá là rất quan trọng.)
2. Sự tôn trọng (Respect/Honor):
- Định nghĩa: Liên quan đến việc được phép, quyền lợi hoặc sự công nhận mà một người hoặc một nhóm người có được.
- Ví dụ:
- "Patients have a right to dignity in healthcare." (Bệnh nhân có quyền được tôn trọng về phẩm giá trong chăm sóc sức khỏe.)
- "The law protects the dignity of the suspect." (Luật pháp bảo vệ phẩm giá của bị cáo.)
- "He fought for the dignity of his profession." (Ông ấy đã chiến đấu bảo vệ phẩm giá của nghề nghiệp mình.)
3. Sự tự trọng (Self-respect):
- Định nghĩa: Ý thức về giá trị bản thân, sự tự tin và lòng tự trọng.
- Ví dụ:
- “Maintaining your dignity is crucial for self-esteem.” (Việc giữ được phẩm giá của bản thân là rất quan trọng đối với lòng tự trọng.)
- “He struggled to regain his dignity after the humiliation.” (Ông ấy đã cố gắng lấy lại sự tự trọng sau sự sỉ nhục.)
4. (Trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự) Sự tôn trọng (Formal Respect):
- Định nghĩa: Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự tôn trọng một cách chính thức.
- Ví dụ:
- “Please show him the dignity he deserves.” (Hãy thể hiện sự tôn trọng xứng đáng với ông ấy.)
Các cụm từ liên quan đến "dignity":
- Loss of dignity: Mất phẩm giá.
- To restore dignity: Trả lại phẩm giá.
- To uphold dignity: Bảo vệ phẩm giá.
- Basic human dignity: Phẩm giá cơ bản của con người.
Lời khuyên:
- Nghĩa bóng: "Dignity" thường được sử dụng trong nghĩa bóng, ám chỉ những phẩm chất tốt đẹp chứ không phải sự lộng lẫy hay quyền lực.
- Tùy ngữ cảnh: Hãy chọn nghĩa phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào của từ "dignity" không?
Bình luận ()