worth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worth nghĩa là đáng giá, có giá trị. Học cách phát âm, sử dụng từ worth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worth

worthadjective

đáng giá, có giá trị

/wəːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ worth

Từ "worth" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Worth (adj.) - tính từ (giá trị, đáng):

  • Phát âm: /ˈwɜːrθ/ (âm "wɜːrθ)
  • Giải thích:
    • ˈwɜːrθ:
      • w - như trong "water" (âm "w")
      • ɜː - âm dài "ơ" (như trong "bird")
      • - âm "r" nhẹ nhàng sau đó là âm "th" (như trong "thin") - âm này khó, thường người mới học gặp khó khăn.

2. Worth (v.) - động từ (giá một cái gì đó):

  • Phát âm: /wɜːrθ/ (âm "wɜːrθ) - giống như phát âm của từ "worth" là tính từ.
  • Giải thích:
    • w - như trong "water" (âm "w")
    • ɜː - âm dài "ơ" (như trong "bird")
    • - âm "r" nhẹ nhàng sau đó là âm "th"

Lưu ý:

  • Phần "rθ" là điểm khó nhất của từ này. Bạn cần luyện tập nhiều để phát âm chính xác.

Mẹo luyện tập:

  • Nghe các từ "worth" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo hoặc YouTube.
  • Lặp lại các âm thanh và thử phát âm theo theo đó.
  • Tập trung vào âm "th" - bạn có thể tưởng tượng bạn đang nói chữ "this" (thìs).

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce worth in English".

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worth trong tiếng Anh

Từ "worth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến giá trị hoặc mức độ đáng giá. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Như một tính từ (adjective): chỉ giá trị

  • Ý nghĩa: Đóng vai trò như một tính từ, mô tả giá trị của một cái gì đó.
  • Cấu trúc: worth + Noun
  • Ví dụ:
    • “This painting is worth a lot of money.” (Bức tranh này có giá trị rất lớn.)
    • “The effort is worth it.” (Những nỗ lực này đáng giá.)
    • “The risk is worth taking.” (Rủi ro này đáng để chấp nhận.)
    • “That shirt is worth $50.” (Áo sơ mi này có giá 50 đô la.)

2. Như một động từ (verb): diễn tả việc đánh giá hoặc tính giá trị

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đánh giá giá trị của một cái gì đó hoặc một cái gì đó có giá trị như thế nào.
  • Cấu trúc: worth + infinitive (thường là "to be")
  • Ví dụ:
    • “I worth a good education.” (Tôi coi trọng một nền giáo dục tốt.)
    • “It’s worth investigating this matter further.” (Cần phải tìm hiểu thêm về vấn đề này.)
    • “This project is worth pursuing.” (Dự án này đáng để theo đuổi.)

3. Trong thành ngữ (idioms) và cụm từ cố định

  • Worth every penny: Có giá mỗi xu (cực kỳ đáng giá)
    • “The vacation was worth every penny.” (Chuyến đi nghỉ dưỡng này rất đáng giá).
  • Worth one’s while: Có giá trị, đáng để làm
    • “Going to the meeting wasn’t worth one’s while because nothing was decided.” (Đi cuộc họp không đáng, vì không có gì được quyết định.)
  • Worth a try: Cần thử
    • "It's not a guarantee, but worth a try." (Không có gì đảm bảo, nhưng cần thử).

Lưu ý:

  • "Worth" và "value" thường được dùng thay thế cho nhau, tuy nhiên "worth" thường mang sắc thái về giá trị mang lại hoặc sự đáng giá hơn.
  • "Worth" không có dạng số nhiều. (You can't say "worths".)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể theo một tình huống nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "worth" trong ngữ cảnh kinh doanh, học tập, hay đời sống hàng ngày?


Bình luận ()