worthy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worthy nghĩa là xứng đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ worthy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worthy

worthyadjective

xứng đáng

/ˈwɜːði//ˈwɜːrði/

Từ "worthy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • w - giống như âm "w" trong "water"
  • or - giống như âm "or" trong "more"
  • thy - giống như âm "th" trong "think" và "y" trong "yellow"
  • -d - phát âm rất nhẹ, gần như không có âm thanh nào

Tổng hợp: /ˈwɜːrθi/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/worthy/
  • Google Translate: Nhập "worthy" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worthy trong tiếng Anh

Từ "worthy" trong tiếng Anh có nghĩa là hợp lệ, xứng đáng, đáng giá hoặc đáng khen ngợi. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người, một vật hoặc một hành động là đủ tốt, xứng đáng với sự công nhận, phần thưởng hoặc sự tôn trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "worthy" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Miêu tả một người hoặc vật là xứng đáng:

  • "He is a worthy candidate for the job." (Anh ấy là ứng viên xứng đáng cho vị trí này.) - Giới thiệu rằng người đó có đủ năng lực và phẩm chất để được chọn.
  • "This is a worthy cause to support." (Đây là một mục đích cao cả đáng để ủng hộ.) - Khẳng định rằng việc ủng hộ là có giá trị và có ý nghĩa.
  • "The museum houses a worthy collection of ancient artifacts." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập cổ vật xứng đáng.) - Cho thấy bộ sưu tập đó có giá trị, quan trọng.

2. Miêu tả một hành động là đáng được khen ngợi:

  • "Her selfless act was truly worthy of praise." (Hành động vị tha của cô ấy thật xứng đáng được khen ngợi.) - Tôn vinh hành động tốt đẹp của người khác.
  • "That was a worthy effort, even though he didn’t win." (Đó là một nỗ lực đáng khen ngợi, mặc dù anh ấy không thắng.) - Khẳng định rằng người đó đã cố gắng hết mình.

3. Sử dụng với cấu trúc "worthy of" + danh từ (đáng xứng với...)

  • "The victory was worthy of the years of hard work." (Những chiến thắng này xứng đáng với những năm tháng làm việc chăm chỉ.) - Cho thấy sự kết nối giữa kết quả và công sức bỏ ra.
  • "The actress gave a performance worthy of an Oscar." (Nữ diễn viên đã diễn xuất một màn trình diễn xứng đáng với một giải Oscar.) - Miêu tả màn trình diễn tuyệt vời.

Các từ đồng nghĩa của "worthy":

  • Deserving: xứng đáng
  • Entitled: xứng đáng (thường mang ý nghĩa tiêu cực, có cảm giác đòi hỏi)
  • Merited: xứng đáng (thường liên quan đến thành tích hoặc công lao)
  • Excellent: tuyệt vời, xuất sắc

Lưu ý: "Worthy" thường được dùng để biểu thị giá trị về mặt đạo đức, phẩm chất hoặc cơ hội, chứ không phải là giá trị vật chất.

Bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ khác trong các tài liệu tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "worthy" trong các ngữ cảnh khác nhau.


Bình luận ()