
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fit nghĩa là hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ fit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hợp, vừa, thích hợp, xứng đáng
Từ "fit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "fit" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia thành các nhóm khác nhau:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Đồ thể thao | a running fit |
Adjective | Thể trạng | He's in good fit. |
Verb | Trải nghiệm thể thao | We fit a hike. |
Adjective | Phù hợp | The key fits the lock. |
Verb | Phù hợp (đồ vật) | The pieces fit. |
Verb | Vào vai, đóng vai | He fits the role. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "fit", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "fit" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó để mô tả thể trạng, hay cách sử dụng nó để diễn tả sự phù hợp về thời gian?
To maintain good health, it’s important to:
a) adapt
b) fit
c) suit
d) match
The dress was tailored to ______ her perfectly for the event.
a) fit
b) adjust
c) arrange
d) correspond
Which word(s) mean "to be suitable for a purpose"?
a) conform
b) fit
c) oppose
d) align
The puzzle pieces didn’t ______ together, so she gave up.
a) fix
b) fit
c) attach
d) combine
His skills ______ the job description better than other candidates.
a) meet
b) fit
c) replace
d) exceed
Original: The team adjusted the schedule to match the deadline.
Rewrite: The team adjusted the schedule to ______ the deadline.
Original: She is in excellent physical condition.
Rewrite: She is very ______.
Original: These gloves don’t match your coat.
Rewrite (without "fit"): These gloves don’t ______ your coat.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()