fit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fit có nghĩa là hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fit

fitadjective

hợp, vừa, thích hợp, xứng đáng

/fɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ fit

Từ "fit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Fit (tốt sức khoẻ, phù hợp):

  • Phát âm: /fɪt/
  • Giải thích: Âm tiết đầu là /fɪ/ giống như “fit” trong tiếng Việt. Âm tiết thứ hai là /t/ rất ngắn và nhẹ.
  • Ví dụ: "I'm feeling fit today." (Hôm nay tôi cảm thấy khỏe.)

2. Fit (thích hợp, vừa vặn):

  • Phát âm: /fɪt/ (giống như phát âm ở trên)
  • Giải thích: Cũng là /fɪt/ giống như trường hợp trên, nhưng có thể nhấn vào âm tiết đầu hoặc âm tiết thứ hai tùy ngữ cảnh.
  • Ví dụ: "This shirt is not fit for this occasion." (Chiếc áo này không phù hợp cho dịp này.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm /ɪ/ (giống như âm "i" trong "bit").
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce the word 'fit' in English".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fit trong tiếng Anh

Từ "fit" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia thành các nhóm khác nhau:

1. Đồ dùng thể thao, trang phục (Clothing & Gear):

  • Noun (Danh từ): Chiếc quần áo thể thao, giày thể thao, dụng cụ tập thể dục...
    • Example: "I bought a new fit for my running." (Tôi mua một bộ đồ tập chạy mới.)
    • Example: "He wore a comfortable fit." (Anh ấy mặc một bộ đồ thoải mái.)
  • Verb (Động từ - thành ngữ): Trải nghiệm, tham gia một hoạt động thể thao hoặc giải trí.
    • Example: "We fit a lot of hiking in during our vacation." (Chúng tôi dành nhiều thời gian đi bộ đường dài trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)

2. Thể trạng, sức khỏe (Physical Condition):

  • Adjective (Tính từ):
    • Describes someone's physical condition: Mô tả thể trạng của một người.
      • Example: "She's in excellent fit." (Cô ấy có thể trạng rất tốt.)
      • Example: "He doesn't have a good fit." (Anh ấy không có thể trạng tốt.)
    • Describes something suitable or appropriate: Mô tả thứ gì đó phù hợp hoặc thích hợp.
      • Example: "This dress has a perfect fit for me." (Váy này có một kích cỡ hoàn hảo cho tôi.)
      • Example: "The shoes have a snug fit." (Giày này có một kích cỡ vừa vặn.)
  • Verb (Động từ): Cải thiện thể trạng, trở nên khỏe mạnh.
    • Example: "I try to fit exercise into my daily routine." (Tôi cố gắng dành thời gian tập luyện vào lịch trình hàng ngày của mình.)
    • Example: "He fit a healthy lifestyle." (Anh ấy sống một lối sống lành mạnh.)

3. Phù hợp, khớp (To match):

  • Verb (Động từ): Phù hợp, khớp (thường dùng với đồ vật).
    • Example: "The key fits the lock." (Khóa chìa vào ổ khóa.)
    • Example: "The pieces fit together perfectly." (Các mảnh ghép này khớp hoàn hảo.)

4. Thích hợp, phù hợp (Suitable):

  • Adjective (Tính từ): Thích hợp, phù hợp (nhấn mạnh sự phù hợp về thời gian).
    • Example: "Does this time fit your schedule?" (Thời gian này có phù hợp với lịch trình của bạn không?)
    • Example: "The reservation fits perfectly into our plans." (Việc đặt chỗ hoàn toàn phù hợp với kế hoạch của chúng tôi.)

5. Vào vai, đóng vai (Acting):

  • Verb (Động từ): Vào vai, đóng vai (thường dùng trong ngữ cảnh diễn xuất).
    • Example: "He fits the role perfectly." (Anh ấy vào vai hoàn hảo.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa chính Ví dụ
Noun Đồ thể thao a running fit
Adjective Thể trạng He's in good fit.
Verb Trải nghiệm thể thao We fit a hike.
Adjective Phù hợp The key fits the lock.
Verb Phù hợp (đồ vật) The pieces fit.
Verb Vào vai, đóng vai He fits the role.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "fit", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "fit" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó để mô tả thể trạng, hay cách sử dụng nó để diễn tả sự phù hợp về thời gian?

Thành ngữ của từ fit

answer/fit/match a description (of somebody/something)
to be like a particular person or thing
  • A child answering the description of the missing boy was found safe and well in London yesterday.
  • We're all looking for quick, healthy meals, and pasta fits this description.
somebody’s face fits/doesn’t fit
(British English)used to say that somebody will/will not get a particular job or position because they have/do not have the appearance, personality, etc. that the employer wants, even when this should not be important
  • If your face fits, you'll get the job.
  • It doesn't matter how well qualified you are; if your face doesn't fit, you don't stand a chance.
fill/fit the bill
to be what is needed in a particular situation or for a particular purpose
  • On paper, several of the applicants fit the bill.
fit (somebody) like a glove
to be the perfect size or shape for somebody
  • The dress fits me like a glove.
if the shoe fits (, wear it)
if you feel that a remark applies to you, you should accept it and take it as a warning or criticism

    Bình luận ()