
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fit có nghĩa là hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.
hợp, vừa, thích hợp, xứng đáng
Từ "fit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "fit" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia thành các nhóm khác nhau:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Đồ thể thao | a running fit |
Adjective | Thể trạng | He's in good fit. |
Verb | Trải nghiệm thể thao | We fit a hike. |
Adjective | Phù hợp | The key fits the lock. |
Verb | Phù hợp (đồ vật) | The pieces fit. |
Verb | Vào vai, đóng vai | He fits the role. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "fit", bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "fit" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó để mô tả thể trạng, hay cách sử dụng nó để diễn tả sự phù hợp về thời gian?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()