suitable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suitable nghĩa là hợp, phù hợp, thích hợp với. Học cách phát âm, sử dụng từ suitable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suitable

suitableadjective

hợp, phù hợp, thích hợp với

/ˈsuːtəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ suitable

Từ "suitable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsjuː.təl/
  • Phát âm gần đúng: /sjuː-təl/

Giải thích chi tiết:

  • sjuː: Phát âm giống như "sjew" (như trong chữ "jewel") - âm "ue" được phát âm như "ju"
  • təl: Phát âm giống như "tuhl" - âm "t" và "l" phát âm chuẩn

Mẹo để phát âm đúng:

  • Tập trung vào âm "sjew" ở đầu từ.
  • "təl" ngắn gọn, phát âm nhanh.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suitable trong tiếng Anh

Từ "suitable" trong tiếng Anh có nghĩa là "thích hợp", "phù hợp", "đáng” hoặc "khả thi". Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó phù hợp với một tình huống, nhu cầu hoặc đối tượng cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ "suitable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả tính phù hợp chung:

  • Structure: adjective + noun
  • Ví dụ:
    • "This shirt is suitable for a formal event." (Áo sơ mi này thích hợp cho một sự kiện trang trọng.)
    • "The weather is suitable for swimming." (Thời tiết thích hợp để bơi.)
    • "That’s a suitable replacement for the broken part." (Đó là một bộ phận thay thế phù hợp.)

2. Đánh giá về khả năng thực hiện hoặc tính khả thi:

  • Structure: adjective + noun
  • Ví dụ:
    • "The plan seems suitable in terms of cost and resources." (Kế hoạch này có vẻ khả thi về mặt chi phí và nguồn lực.)
    • "His qualifications are suitable for the job." (Kinh nghiệm và trình độ của anh ta phù hợp với công việc.)

3. Mô tả sự tương thích với một người hoặc nhóm:

  • Structure: adjective + noun
  • Ví dụ:
    • "This course is suitable for beginners." (Khóa học này phù hợp cho người mới bắt đầu.)
    • "He found a suitable partner for his daughter." (Anh ấy tìm được một người bạn đời phù hợp cho con gái mình.)

4. Sử dụng với "suitable for":

  • Structure: suitable for + noun
  • Ví dụ:
    • "This medicine is suitable for treating colds." (Thuốc này thích hợp để điều trị cảm lạnh.)
    • "This website is suitable for children." (Trang web này phù hợp với trẻ em.)

So sánh với các từ liên quan:

  • Appropriate: Thường nhấn mạnh sự tuân thủ quy tắc, luật lệ hoặc các chuẩn mực xã hội. (Ví dụ: "It’s appropriate to wear a suit to a wedding.")
  • Suitable: Nhấn mạnh sự phù hợp cho một tình huống cụ thể. (Ví dụ: "This chair is suitable for my back.")
  • Right: Tương tự như "suitable" nhưng có thể hơi thông tục hơn. (Ví dụ: "That’s the right tool for the job.")

Lưu ý:

  • "Suitable" thường được sử dụng khi so sánh với một số lựa chọn khác, thể hiện rằng nó là một lựa chọn tốt nhất trong số các lựa chọn có sẵn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suitable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()