appropriate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appropriate nghĩa là thích hợp, thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ appropriate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appropriate

appropriateadjective

thích hợp, thích đáng

/əˈprəʊprɪət/
Định nghĩa & cách phát âm từ appropriate

Từ "appropriate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpruːpəriət/
  • Phát âm gần đúng: uh-PROH-pree-ayt

Giải thích chi tiết từng âm tiết:

  • uh: giọng hơi hạ thấp, phát âm ngắn
  • PROH: âm 'PRO' giống như 'pro' trong từ "problem"
  • pree: âm 'ee' như trong "see"
  • ayt: âm 't' cuối phát âm rõ ràng

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ này trên các website sau:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce appropriate" trên Google sẽ hiển thị kết quả phát âm từ Google Dictionary.
  • YouGlish: https://youglish.com/ Cho phép bạn nghe cách phát âm từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Forvo: https://forvo.com/ Có hàng ngàn cách phát âm từ khác nhau do người bản xứ cung cấp.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appropriate trong tiếng Anh

Từ "appropriate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Phù hợp, thích hợp (Suitable, fitting): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "appropriate".

  • Ví dụ:
    • “Is this dress appropriate for a business meeting?” (Bộ váy này có phù hợp cho một cuộc họp công việc không?)
    • “You should wear appropriate clothing for the weather.” (Bạn nên mặc quần áo thích hợp cho thời tiết.)
    • “It’s appropriate to thank people for their kindness.” (Việc cảm ơn mọi người vì lòng tốt của họ là phù hợp.)

2. Lấy, thu thập (To take, to obtain): Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.

  • Ví dụ:
    • “The court appropriated the land for public use.” (Tòa án đã lấy mảnh đất để sử dụng công cộng.)
    • “She appropriated ideas from her colleagues without credit.” (Cô ấy đã lấy ý tưởng của đồng nghiệp mà không ghi công.) – Đây là một hành động không đúng.

3. Phân bổ, gán (To allocate, to assign):

  • Ví dụ:
    • “The manager appropriated the budget for the marketing campaign.” (Quản lý đã phân bổ ngân sách cho chiến dịch marketing.)

4. (Tính từ) Phù hợp với, thích hợp cho (Formal, respectful): Dùng để mô tả hành vi, lời nói hoặc cách cư xử phù hợp với một tình huống hoặc đối tượng. Thường đi với cụm từ "behavior," "language," hoặc "conduct."

  • Ví dụ:
    • “He displayed appropriate behavior at the funeral.” (Anh ấy đã thể hiện hành vi phù hợp tại buổi tang lễ.)
    • “The language used in the report was entirely appropriate for the audience.” (Ngôn ngữ được sử dụng trong báo cáo hoàn toàn phù hợp với khán giả.)

Cách phân biệt và sử dụng:

  • Suitable/Fitting: Dùng trong hầu hết các trường hợp để chỉ sự phù hợp chung chung. (Ví dụ: "a suitable gift," "fitting attire")
  • Appropriate: Thường dùng hơn trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phù hợp về đạo đức, quy tắc, hoặc xã hội.
  • Take/Obtain: Chỉ hành động lấy hoặc thu thập một cái gì đó.

Lưu ý:

  • "Appropriate" thường được dùng để chỉ những điều tốt, đúng đắn, văn minh. Nếu muốn nói về những thứ trái phép hoặc không đúng, hãy dùng từ như "steal," "copy," hay "misappropriate."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "appropriate" một cách chính xác, hãy đưa câu đó cho tôi.

Các từ đồng nghĩa với appropriate

Luyện tập với từ vựng appropriate

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher reminded students to use __________ language in formal essays.
  2. Wearing jeans to a wedding might not be considered __________.
  3. The committee rejected the proposal because the budget allocation was __________ (e.g., too low).
  4. It’s crucial to select the __________ tools for scientific experiments to ensure accuracy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO emphasized that all communication with clients must be:
    a) polite
    b) appropriate
    c) lengthy
    d) rushed

  2. Which of these actions are acceptable in a professional meeting? (Multiple answers possible)
    a) Checking your phone frequently
    b) Dressing appropriately
    c) Interrupting others mid-sentence
    d) Preparing relevant questions in advance

  3. The museum requests visitors to behave in a(n) __________ manner.
    a) disruptive
    b) appropriate
    c) chaotic
    d) respectful

  4. Choose the synonym for "suitable":
    a) inappropriate
    b) fitting
    c) absurd
    d) proper

  5. The data was discarded because the collection methods were not:
    a) ethical
    b) appropriate
    c) expensive
    d) optional


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This slang term is not acceptable in academic writing."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The manager said the report’s tone was too casual for the board."
    Rewrite: __________
  3. Original: "Her outfit was perfectly suited for the job interview."
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. appropriate
  2. appropriate
  3. insufficient (or other logical word like "unrealistic")
  4. appropriate

Bài 2:

  1. b) appropriate
  2. b) appropriately, d) preparing relevant questions in advance
  3. b) appropriate, d) respectful
  4. b) fitting, d) proper
  5. a) ethical, b) appropriate

Bài 3:

  1. Rewrite: "This slang term is not appropriate in academic writing."
  2. Rewrite: "The manager said the report’s tone was not appropriate for the board."
  3. Rewrite: "Her outfit was perfectly appropriate for the job interview."
    (Hoặc dùng từ khác: "Her outfit was ideal for the job interview.")

Bình luận ()