convenient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

convenient nghĩa là tiện lợi, thuận lợi, thích hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ convenient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ convenient

convenientadjective

tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

/kənˈviːnɪənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ convenient

Phát âm từ "convenient" trong tiếng Anh như sau:

ˈkən.vi.ni.ənt

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈkən: Phát âm giống như "con" trong "con đường" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh.
  • vi: Phát âm giống như "vee".
  • ni: Phát âm giống như "knee" (đo chân).
  • ənt: Phát âm giống như "uhnt" (âm "n" không rõ ràng, kéo dài một chút).

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi âm phát âm và tập theo. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ convenient trong tiếng Anh

Từ "convenient" (tiếng Việt: thuận tiện, tiện lợi) là một từ học thuật khá phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa:

"Convenient" có nghĩa là dễ dàng, thuận tiện, tiện lợi. Nó mô tả một thứ gì đó giúp việc làm việc hoặc làm gì trở nên dễ dàng hơn.

2. Cách sử dụng:

  • Tính từ: Sử dụng "convenient" để miêu tả một vật, địa điểm, hoặc tình huống.

    • Ví dụ:
      • "This new parking lot is very convenient." (Hồ bơi này rất thuận tiện.)
      • "It's convenient to have a supermarket nearby." (Tiện lợi khi có một siêu thị gần đó.)
      • “This route is convenient because it passes right by my house.” (Đường này thuận tiện vì nó đi qua ngay nhà tôi.)
  • Cụm từ: "Convenient" thường được sử dụng trong các cụm từ sau:

    • Conveniently: (Thuận tiện, dễ dàng)
      • “She conveniently finished her work early.” (Cô ấy thuận tiện hoàn thành công việc sớm.)
    • Convenience: (Sự tiện lợi)
      • “I bought this book for the convenience of having it all in one place.” (Tôi mua cuốn sách này vì sự tiện lợi của việc có tất cả mọi thứ ở một nơi.)
    • For the convenience of...: (Để thuận tiện cho...)
      • "Please fill out this form for the convenience of the bank." (Vui lòng điền vào mẫu này để thuận tiện cho ngân hàng.)

3. Phân biệt với các từ tương tự:

  • Easy: Dễ dàng (nhưng có thể không chỉ sự thuận tiện).
  • Simple: Đơn giản (tập trung vào việc ít phức tạp hơn).
  • Practical: Thực tế (tập trung vào tính hữu ích).

4. Các ví dụ khác:

  • "Having a car is convenient for traveling long distances." (Có ô tô rất thuận tiện khi đi lại đường dài.)
  • “He found a convenient place to park his car.” (Anh ấy tìm được một chỗ đậu xe thuận tiện.)
  • “This app is very convenient for managing my finances.” (Ứng dụng này rất tiện lợi để quản lý tài chính của tôi.)

Tóm lại: "Convenient" là một từ hữu ích để mô tả những thứ giúp cuộc sống dễ dàng hơn. Hãy nhớ sử dụng nó trong các ngữ cảnh phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "convenient" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, du lịch hay giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng convenient

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new metro system makes it very ______ to travel across the city.
  2. The store offers a ______ refund policy for unsatisfied customers.
  3. Living near the airport is ______ for frequent flyers, but the noise can be annoying.
  4. Please let me know a ______ time for our meeting next week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The mobile app is designed to be ______ for users.
    a) convenient
    b) complicated
    c) efficient
    d) suitable

  2. We need to find a date that is ______ for all team members.
    a) available
    b) convenient
    c) flexible
    d) comfortable

  3. Which option is most ______ for a last-minute delivery?
    a) practical
    b) convenient
    c) accessible
    d) expensive

  4. The hotel’s location is ideal because it’s ______ to major attractions.
    a) near
    b) far
    c) convenient
    d) close

  5. The software update includes features to make the interface more ______.
    a) convenient
    b) confusing
    c) outdated
    d) rarely used


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The café is located in a place that’s easy to reach.
  2. Online shopping saves people a lot of time and effort.
  3. The library’s extended hours help students study more effectively.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. convenient (The new metro system makes it very convenient to travel across the city.)
  2. flexible (The store offers a flexible refund policy for unsatisfied customers.)
  3. convenient (Living near the airport is convenient for frequent flyers, but the noise can be annoying.)
  4. suitable (Please let me know a suitable time for our meeting next week.)

Bài tập 2:

  1. a) convenient, c) efficient
  2. b) convenient, d) comfortable
  3. b) convenient, a) practical
  4. d) close, c) convenient (both acceptable depending on context)
  5. a) convenient

Bài tập 3:

  1. → The café is in a convenient location.
  2. → Online shopping is convenient for people.
  3. → The library’s extended hours are practical for students. (Must NOT use "convenient")

Bình luận ()