accessible là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accessible nghĩa là có thể truy cập. Học cách phát âm, sử dụng từ accessible qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accessible

accessibleadjective

có thể truy cập

/əkˈsesəbl//əkˈsesəbl/

Từ "accessible" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong từ "apple"
  • cess - phát âm như từ "cess" (một loại thuế)
  • i - phát âm như âm "ee" trong từ "see"
  • ble - phát âm như từ "ble" (giống như bạn đang "bleep" - sửa lỗi trong radio)

Tổng hợp: /ˈækˌsɛsəbl/ (Gần đúng: ˈæk-sɛs-ə-bl)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accessible trong tiếng Anh

Từ "accessible" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dễ tiếp cận, dễ dàng tiếp cận:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "accessible". Nó mô tả một thứ gì đó dễ dàng tiếp cận, sử dụng hoặc hiểu được.
  • Ví dụ:
    • "The museum is accessible to wheelchair users." (Bảo tàng này dễ dàng tiếp cận cho người dùng xe lăn.)
    • "This website is very accessible and easy to navigate." (Trang web này rất dễ tiếp cận và dễ điều hướng.)
    • "He made his ideas accessible to a wider audience." (Anh ấy làm cho ý tưởng của mình dễ tiếp cận với khán giả rộng hơn.)
  • Cấu trúc thường dùng: “accessible to [nhóm người]", “accessible for [mục đích]”

2. (Về người) Có khả năng tiếp cận, có khả năng tương tác:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "accessible" thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng giao tiếp, hiểu hoặc tương tác với người khác.
  • Ví dụ:
    • "He's a very accessible politician, always willing to talk to his constituents." (Ông ấy là một chính trị gia rất dễ tiếp cận, luôn sẵn sàng nói chuyện với cử tri của mình.)
    • "The hearing officer was accessible and engaged with the witnesses." (Thẩm phán điều đình đã dễ tiếp cận và tương tác với các nhân chứng.)

3. (Về kiến trúc) Nằm ở một nơi thích hợp để tiếp cận:

  • Ý nghĩa: Liên quan đến các tòa nhà hoặc không gian, "accessible" đề cập đến việc có lối đi hoặc thang máy dễ dàng cho những người khuyết tật.
  • Ví dụ:
    • "The hotel has accessible rooms with ramps and elevators." (Khách sạn có phòng dễ dàng tiếp cận với cầu thang và thang máy.)

4. (Về thông tin) Dễ hiểu, dễ nắm bắt:

  • Ý nghĩa: Ngược lại với "complex" (phức tạp), "accessible" có thể được dùng để mô tả thông tin dễ hiểu, dễ hiểu, dễ nắm bắt.
  • Ví dụ:
    • "The report provides an accessible summary of the research findings." (Báo cáo cung cấp một bản tóm tắt dễ tiếp cận về các kết quả nghiên cứu.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Dễ tiếp cận An accessible route.
Dễ tiếp cận Accessible to everyone.
Có khả năng An accessible person.
Kiến trúc Accessible stairs.
Dễ hiểu Accessible language.

Lưu ý: “Accessible” thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm đến sự bao gồm và hỗ trợ cho tất cả mọi người.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()