
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
available nghĩa là có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực. Học cách phát âm, sử dụng từ available qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
Từ "available" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm thêm audio phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "available" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:
Các dạng khác của từ "available":
Tổng kết:
Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Khả dụng, sẵn có | Adjective, noun | "The book is available at the library." |
Có thể tạm ứng | Noun (trong tài chính) | "The funds are available for use." |
Rảnh, có thời gian | Adjective (thường trong câu hỏi) | "Are you available this evening?" |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "available" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn. Bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: hỏi về phòng ở, lời mời làm việc, xin việc,…)
The software update is now ______ for download.
a) accessible
b) available
c) achievable
d) avoidable
Which of the following are correct? (Select all that apply)
a) The manager is not reachable today.
b) The manager is not available today.
c) The manager is not approachable today.
We need to confirm if the conference venue is ______ on the selected date.
a) vacant
b) free
c) available
d) clear
If the required documents aren’t ______, your application might be delayed.
a) submitted
b) accessible
c) available
d) prepared
The hotel offers ______ Wi-Fi to all guests.
a) complimentary
b) optional
c) available
Original: "The library books can be borrowed after they are returned."
Rewrite: "The library books will be ______ after they are returned."
Original: "Dr. Lee isn’t free for meetings today."
Rewrite: "Dr. Lee isn’t ______ for meetings today."
Original: "The tickets for the concert are sold out."
Rewrite: "The tickets for the concert are no longer ______." (Không dùng "available")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()