available là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

available nghĩa là có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực. Học cách phát âm, sử dụng từ available qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ available

availableadjective

có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

/əˈveɪləbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ available

Từ "available" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈveɪləbl/
  • Phát âm gần đúng: uh-VAY-lə-bəl

Phân tích từng phần:

  • uh: Âm kéo dài, giống như âm "uh" trong "but"
  • VAY: Giống như từ "way" nhưng ngắn hơn.
  • lə: Âm "l" ngắn, và "ə" là âm mũi (ví dụ như phát âm chữ "a" trong tiếng Việt).
  • bəl: Giống như "bell" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm "l" ngắn.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Nhấn mạnh: Phần "VAY" là phần được nhấn mạnh nhất.
  • Âm mũi: Chú ý đến âm mũi "lə" - điều này có thể khó cho người mới học.

Bạn có thể tìm thêm audio phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ available trong tiếng Anh

Từ "available" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Tính khả dụng, sẵn có (Most common meaning):

  • Ý nghĩa: Có sẵn, có thể sử dụng, có thể tiếp cận.
  • Cách dùng:
    • as an adjective: Mô tả một đối tượng, dịch vụ hoặc tài nguyên có thể sử dụng.
      • Example: "Do you have an available room for tonight?" (Bạn có phòng trống cho tối nay không?)
      • Example: "This website is available 24/7." (Trang web này hoạt động 24/7.)
      • Example: "I'm available to help you with your project." (Tôi có thể giúp bạn với dự án của bạn.)
    • as a noun: Chỉ về sự sẵn có.
      • Example: "There's a limited availability of tickets." (Chỉ có số lượng vé giới hạn.)

2. (Formal) Có thể được tạm ứng (Especially in finance):

  • Ý nghĩa: Có thể được rút tiền hoặc sử dụng từ một tài khoản.
  • Cách dùng: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kế toán. * Example: "The funds are available for disbursement." (Các quỹ có thể được tạm ứng.)

3. (Informal) Rảnh, có thời gian (Usually about free time):

  • Ý nghĩa: Không có việc gì khác, có thể gặp gỡ hoặc làm việc cùng.
  • Cách dùng: Thường dùng để hỏi hoặc nói về việc có thể gặp nhau hoặc làm việc cùng ai đó. * Example: “Are you available to meet tomorrow?” (Bạn có rảnh để gặp tôi vào ngày mai không?) * Example: "I'm available next week." (Tôi rảnh vào tuần tới.)

Các dạng khác của từ "available":

  • Availability: Danh từ, nghĩa là sự sẵn có.
  • To make something available: Làm cho cái gì đó trở nên có sẵn.
  • Be available to (someone): Có thể giúp hoặc gặp gỡ ai đó.

Tổng kết:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Khả dụng, sẵn có Adjective, noun "The book is available at the library."
Có thể tạm ứng Noun (trong tài chính) "The funds are available for use."
Rảnh, có thời gian Adjective (thường trong câu hỏi) "Are you available this evening?"

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "available" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn. Bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: hỏi về phòng ở, lời mời làm việc, xin việc,…)

Luyện tập với từ vựng available

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting room will be ______ after 3 PM, so you can schedule your presentation then.
  2. Due to high demand, the product is currently not ______ in any stores.
  3. She couldn’t submit her report on time because the necessary data wasn’t ______.
  4. The professor is ______ for consultations every Wednesday afternoon.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The software update is now ______ for download.
    a) accessible
    b) available
    c) achievable
    d) avoidable

  2. Which of the following are correct? (Select all that apply)
    a) The manager is not reachable today.
    b) The manager is not available today.
    c) The manager is not approachable today.

  3. We need to confirm if the conference venue is ______ on the selected date.
    a) vacant
    b) free
    c) available
    d) clear

  4. If the required documents aren’t ______, your application might be delayed.
    a) submitted
    b) accessible
    c) available
    d) prepared

  5. The hotel offers ______ Wi-Fi to all guests.
    a) complimentary
    b) optional
    c) available


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The library books can be borrowed after they are returned."
    Rewrite: "The library books will be ______ after they are returned."

  2. Original: "Dr. Lee isn’t free for meetings today."
    Rewrite: "Dr. Lee isn’t ______ for meetings today."

  3. Original: "The tickets for the concert are sold out."
    Rewrite: "The tickets for the concert are no longer ______." (Không dùng "available")


Đáp án:

Bài 1:

  1. available
  2. available
  3. accessible (nhiễu)
  4. available

Bài 2:

  1. b) available
  2. a, b (nhiễu: "approachable" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. a, b, c
  4. c) available
  5. a) complimentary (nhiễu: "available" không sai nhưng không phải đáp án tối ưu)

Bài 3:

  1. "The library books will be available after they are returned."
  2. "Dr. Lee isn’t available for meetings today."
  3. "The tickets for the concert are no longer obtainable." (Hoặc "in stock"/"on sale")

Bình luận ()