
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
friendly nghĩa là thân thiện, thân mật. Học cách phát âm, sử dụng từ friendly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thân thiện, thân mật
Từ "friendly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:
Nguyên âm: Phần "end" có nguyên âm "e" được phát âm ngắn và nhanh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "friendly" trong tiếng Anh có nghĩa là thân thiện, dễ gần, hòa nhã. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Mô tả con người:
Mô tả sự tương tác, giao tiếp:
Mô tả địa điểm:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "friendly" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như trong một tình huống giao tiếp cụ thể, hoặc trong một loại văn bản nào đó?
Chọn từ thích hợp: friendly, kind, polite, warm
Chọn 1 hoặc nhiều đáp án phù hợp:
The new manager is very __________, making everyone feel welcome.
a) friendly
b) hostile
c) approachable
d) distant
Which words describe a positive social interaction? (Chọn 2)
a) cooperative
b) friendly
c) aggressive
d) indifferent
The software's interface is designed to be __________ for beginners.
a) complex
b) user-friendly
c) confusing
d) outdated
His __________ attitude annoyed teammates, as he rarely responded to messages.
a) friendly
b) aloof
c) cheerful
d) responsive
The café has a __________ atmosphere, with soft lighting and comfortable seats.
a) friendly
b) cold
c) inviting
d) noisy
Original: The customer service representative was very helpful and smiled often.
→ Rewrite using "friendly" or its derivative.
Original: Our team members always support each other during challenging projects.
→ Rewrite using "friendly" or its derivative.
Original: The teacher greeted the students in a pleasant way.
→ Rewrite without using "friendly."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()