friendly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

friendly nghĩa là thân thiện, thân mật. Học cách phát âm, sử dụng từ friendly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ friendly

friendlyadjective

thân thiện, thân mật

/ˈfrɛn(d)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ friendly

Từ "friendly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈfrɛndli/

Dưới đây là cách chia nhỏ từng phần:

  • fr - giống như tiếng Việt "fr" trong từ "fridge".
  • end - giống như tiếng Việt "end" trong "friend".
  • ly - đuôi "ly" giống như tiếng Việt "ly" trong "lovely".

Nguyên âm: Phần "end" có nguyên âm "e" được phát âm ngắn và nhanh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ friendly trong tiếng Anh

Từ "friendly" trong tiếng Anh có nghĩa là thân thiện, dễ gần, hòa nhã. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Tính chất (Adjective):

  • Mô tả con người:

    • "She is a friendly person." (Cô ấy là người thân thiện.)
    • "The waiter was very friendly and helpful." (Nhà hàng rất thân thiện và nhiệt tình.)
    • "He has a friendly smile." (Anh ấy có một nụ cười thân thiện.)
  • Mô tả sự tương tác, giao tiếp:

    • "We had a friendly conversation." (Chúng tôi có một cuộc trò chuyện thân thiện.)
    • "It’s important to be friendly to strangers." (Việc thân thiện với người lạ là quan trọng.)
    • "This is a friendly atmosphere." (Đây là một bầu không khí thân thiện.)
  • Mô tả địa điểm:

    • "This is a friendly neighborhood." (Đây là một khu dân cư thân thiện.)
    • "They created a friendly space for children to play." (Họ tạo ra một không gian thân thiện cho trẻ em chơi.)

2. Câu giới thiệu (Adverb):

  • Diễn tả cách bạn tiếp cận ai đó:
    • "I’m friendly introducing myself. My name is…” (Tôi xin giới thiệu mình. Tên tôi là...) - Thường dùng khi bạn gặp ai đó lần đầu.

3. Sử dụng với các từ liên quan:

  • Friendliness: (Sự thân thiện) – "The friendliness of the locals made our trip more enjoyable." (Sự thân thiện của người dân địa phương đã làm cho chuyến đi của chúng tôi thú vị hơn.)
  • Friendly gesture: (Hành động thân thiện) – "He made a friendly gesture by offering to carry my bags." (Anh ấy đã có một hành động thân thiện bằng cách đề nghị mang hành lý của tôi.)
  • Friendly competition: (Sự cạnh tranh lành mạnh) – "They enjoyed a friendly competition in the office." (Họ thích một cuộc thi cạnh tranh lành mạnh trong văn phòng.)

Lưu ý:

  • Friendly tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu. Nó thường được sử dụng khi giao tiếp hoặc tương tác với người khác.
  • Friendly không đồng nghĩa với "nice" (tốt bụng, lịch sự). Mặc dù đôi khi hai từ này có thể chồng chéo, nhưng "friendly" tập trung hơn vào việc tạo ra sự kết nối và dễ dàng giao tiếp.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The tour guide was so friendly that we felt right at home." (Người hướng dẫn viên du lịch quá thân thiện đến nỗi chúng tôi cảm thấy như ở nhà.)
  • "We always try to be friendly and polite with everyone we meet." (Chúng tôi luôn cố gắng thân thiện và lịch sự với tất cả mọi người chúng tôi gặp.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "friendly" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như trong một tình huống giao tiếp cụ thể, hoặc trong một loại văn bản nào đó?

Luyện tập với từ vựng friendly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: friendly, kind, polite, warm

  1. The hotel staff was exceptionally __________, helping us with our luggage and recommending local attractions.
  2. Although his tone was __________, his refusal to compromise felt harsh.
  3. She has a __________ personality, always offering to help her colleagues without being asked.
  4. The email was written in a __________ manner, but it lacked specific details about the project.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn 1 hoặc nhiều đáp án phù hợp:

  1. The new manager is very __________, making everyone feel welcome.
    a) friendly
    b) hostile
    c) approachable
    d) distant

  2. Which words describe a positive social interaction? (Chọn 2)
    a) cooperative
    b) friendly
    c) aggressive
    d) indifferent

  3. The software's interface is designed to be __________ for beginners.
    a) complex
    b) user-friendly
    c) confusing
    d) outdated

  4. His __________ attitude annoyed teammates, as he rarely responded to messages.
    a) friendly
    b) aloof
    c) cheerful
    d) responsive

  5. The café has a __________ atmosphere, with soft lighting and comfortable seats.
    a) friendly
    b) cold
    c) inviting
    d) noisy


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The customer service representative was very helpful and smiled often.
    → Rewrite using "friendly" or its derivative.

  2. Original: Our team members always support each other during challenging projects.
    → Rewrite using "friendly" or its derivative.

  3. Original: The teacher greeted the students in a pleasant way.
    → Rewrite without using "friendly."


Đáp án:

Bài 1:

  1. friendly
  2. polite (nhiễu: không dùng "friendly" vì ngữ cảnh trái ngược)
  3. kind (nhiễu: gần nghĩa nhưng không phải "friendly")
  4. warm (nhiễu: chỉ thái độ chung, không nhấn mạnh sự thân thiện)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, b
  3. b
  4. b (nhiễu: không dùng "friendly")
  5. c (nhiễu: không dùng "friendly")

Bài 3:

  1. The customer service representative was very friendly, smiling often.
  2. Our team maintains a friendly environment, always supporting each other during challenging projects.
  3. The teacher greeted the students warmly. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()