kind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kind nghĩa là loại, giống; tử tế, có lòng tốt. Học cách phát âm, sử dụng từ kind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kind

kindnoun

loại, giống, tử tế, có lòng tốt

/kʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ kind

Từ "kind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Kind (tức là "tốt", "dễ tính"):

  • Phát âm: /kɪnd/
  • Giải thích:
    • k phát âm như âm "k" trong "kite".
    • i phát âm như âm "ee" trong "see".
    • nd phát âm như "nd" trong "hand".

2. Kind (tức là "loại", "chủng loại"):

  • Phát âm: /kaɪnd/
  • Giải thích:
    • k phát âm như âm "k" trong "kite".
    • ai phát âm như âm "ai" trong "eye".
    • nd phát âm như "nd" trong "hand".

Lưu ý: Việc chọn phát âm nào phụ thuộc vào nghĩa của từ trong câu. Bạn có thể nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kind trong tiếng Anh

Từ "kind" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Tình yêu thương, tốt bụng, nhân hậu (adjective):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "kind." Nó mô tả một người hoặc động vật có sự tốt bụng, chu đáo, lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

  • Ví dụ:
    • "She is a very kind person." (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)
    • "He was so kind to offer me a ride." (Anh ấy rất tốt bụng khi đề nghị đưa tôi đi.)
    • "The dog is very kind and friendly." (Con chó rất tốt bụng và thân thiện.)

2. Loại (noun):

Trong ngữ nghĩa này, "kind" đề cập đến một loại, thể loại, hoặc phác đồ của thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • "There are many kinds of fruit." (Có rất nhiều loại trái cây.)
    • "What kind of music do you like?" (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
    • "She belongs to the kind of people who always help others." (Cô ấy là một người thuộc loại người luôn giúp đỡ người khác.)

3. Sự thê thảm, bạo ngược (noun - ít dùng hơn):

Trong một số trường hợp hiếm hoi, "kind" có thể dùng để chỉ sự thê thảm hoặc bạo ngược, thường dùng trong văn học cổ điển.

  • Ví dụ:
    • "The kind of cruelty shown by the soldiers was shocking." (Sự tàn bạo mà các lính đã thể hiện thật đáng sợ.)

4. ‘Kind’ as a verb (ít dùng):

  • “Kind” có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là “ban cho” hoặc “cung cấp”.
    • Ví dụ: "I will kind the tea." (Tôi sẽ rót trà.) - Đây là cách dùng ít phổ biến và thường được thay thế bằng "pour" hoặc "serve".

Mẹo để phân biệt các nghĩa:

  • Adjective: Nếu “kind” miêu tả một tính cách hoặc phẩm chất của người hoặc vật, thì nó thường là một tính từ (adjective).
  • Noun: Nếu “kind” là một danh từ, nó thường đề cập đến một loại, thể loại hoặc phác đồ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ "kind" trong các câu khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "using the word kind in English" để tìm thêm nhiều ví dụ và bài tập.

Thành ngữ của từ kind

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()