loving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loving nghĩa là thương. Học cách phát âm, sử dụng từ loving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loving

lovingadjective

thương

/ˈlʌvɪŋ//ˈlʌvɪŋ/

Từ "loving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈlʌvɪŋ/
    • Lʌv: Phát âm gần giống "luv" trong tiếng Việt (nhưng kéo dài hơn một chút).
    • ɪŋ: Phát âm giống như "ing" trong tiếng Anh.

Tổng hợp lại, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "loving" tại các đường link sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loving trong tiếng Anh

Từ "loving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Tính từ (adjective): diễn tả tình yêu, yêu thương

  • Cách dùng: Mô tả một người, vật hoặc tình huống khiến bạn cảm thấy yêu thương, trìu mến.
  • Ví dụ:
    • "She has a loving heart." (Cô ấy có một trái tim yêu thương.)
    • "He gave her a loving hug." (Anh ấy ôm cô ấy một cái ôm đầy tình yêu.)
    • "These loving memories always bring a smile to my face." (Những kỷ niệm yêu thương này luôn mang lại nụ cười cho tôi.)
    • "A loving partner." (Một người bạn đời yêu thương.)

2. Tính từ (adjective) - dạng quá khứ của động từ "to love" (yêu)

  • Cách dùng: Thường được sử dụng để mô tả một trạng thái, cảm xúc hoặc hành động trong quá khứ liên quan đến việc yêu thương.
  • Ví dụ:
    • "He was loving her very much." (Anh ấy thực sự yêu cô ấy rất nhiều - diễn tả tình yêu trong quá khứ.)
    • "She was lovingly teaching the children." (Cô ấy đang dạy trẻ em một cách yêu thương.) (ở đây "lovingly" là trạng từ diễn tả cách cô ấy dạy)

3. Động từ (verb) - dạng quá khứ/thì quá khứ (past simple/past participle)

  • Cách dùng: Trong một số câu, “loving” có thể được sử dụng như một động từ, thường mang nghĩa trìu mến, chu đáo, hoặc hành động với sự yêu thương. Cách này ít phổ biến hơn và thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • “She loved him lovingly.” (Cô ấy yêu anh ấy một cách trìu mến.) (Trong ví dụ này, "lovingly" bổ nghĩa cho động từ "loved" và nhấn mạnh cách cô ấy yêu anh ấy).

4. Trong cụm từ/câu thành ngữ

  • Loving kindness: (Tình yêu thương thương xót) - Một nguyên tắc đạo đức tập trung vào việc phát triển lòng trắc ẩn và sự yêu thương đối với tất cả mọi người.
  • Loving gesture: (Một hành động yêu thương) - Một hành động thể hiện sự yêu thương và quan tâm.

Lưu ý quan trọng:

  • Lovingly là một trạng từ thường được dùng cùng với động từ "love" để mô tả cách bạn yêu thương. Ví dụ: “He spoke to her lovingly.” (Anh ấy nói chuyện với cô ấy một cách trìu mến).
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng "affectionate" hoặc "kind" thay vì "loving" để có những sắc thái khác nhau về tình yêu thương.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "loving" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về sắc thái khác nhau của từ này?


Bình luận ()