
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
devoted nghĩa là hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ devoted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, nhiệt tình
Từ "devoted" được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈdevəted) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "devoted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và nghĩa của nó, chia thành các trường hợp khác nhau:
Phân biệt với các từ tương đồng:
Lưu ý: "Devoted" thường mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện một tình yêu hoặc sự tận tâm sâu sắc và thường là không đòi hỏi báo đáp.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "devoted" trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn không? Ví dụ, bạn đang muốn mô tả mối quan hệ giữa hai người, sự cam kết của một người đối với công việc, hay một cảm xúc cụ thể nào đó?
The teacher was ______ to her students, spending extra hours tutoring them.
a) dedicated
b) devoted
c) indifferent
d) distracted
His ______ to environmental causes inspired many young activists.
a) devotion
b) passion
c) neglect
d) ignorance
The organization is ______ to helping underprivileged children.
a) committed
b) devoted
c) opposed
d) delayed
She was so ______ to her novel that she forgot to eat dinner.
a) bored
b) absorbed
c) devoted
d) annoyed
Their ______ efforts made the project a success. (gây nhiễu)
a) collaborative
b) careless
c) devoted
d) hasty
Original: He gave all his time and energy to caring for his sick mother.
Rewrite: He was ______.
Original: The volunteers showed strong commitment to the charity mission.
Rewrite: The volunteers were ______.
Original: She focused intensely on her studies, ignoring all distractions. (không dùng "devoted")
Rewrite: She was ______.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()