devoted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

devoted nghĩa là hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ devoted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ devoted

devotedadjective

hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, nhiệt tình

/dɪˈvəʊtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ devoted

Từ "devoted" được phát âm như sau:

  • di-VOT-id

Phần gạch đầu dòng (ˈdevəted) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ devoted trong tiếng Anh

Từ "devoted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và nghĩa của nó, chia thành các trường hợp khác nhau:

1. Như tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa chung: Tình yêu, sự tận tâm, lòng trung thành cao độ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She was a devoted wife and mother." (Cô ấy là một người vợ và mẹ tận tâm.) - Thể hiện sự yêu thương, chăm sóc, trung thành.
    • "He is a devoted fan of the band." (Anh ấy là một fan hâm mộ trung thành của ban nhạc.) - Thể hiện sự yêu thích, ủng hộ sâu sắc.
    • "They were devoted to their work." (Họ tận tâm với công việc của mình.) - Thể hiện sự cam kết, lăn lộn, cống hiến.
    • "The dog was devoted to his owner." (Con chó rất trung thành với chủ nhân của nó.) - Thể hiện lòng trung thành, trung tín.

2. Như động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Dành hết sự tận tâm, trân trọng, trung thành cho ai đó hoặc điều gì đó. Thường dùng ở dạng quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.
  • Ví dụ:
    • "He devoted his life to helping others." (Anh ấy đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.) - Thể hiện sự cống hiến, hy sinh.
    • "She devoted hours to studying." (Cô ấy dành hàng giờ để học.) - Thể hiện sự tập trung, đầu tư lớn vào một việc gì đó.
    • "We devoted the evening to playing games." (Chúng tôi dành buổi tối để chơi trò chơi.) - Thể hiện sự ưu tiên, dành thời gian cho một hoạt động cụ thể.

Phân biệt với các từ tương đồng:

  • Dedicated: Có nghĩa tương tự như "devoted," nhưng thường nhấn mạnh vào sự cam kết, cố gắng cố gắng đạt được một mục tiêu.
  • Loyal: Tập trung vào lòng trung thành, sự tin cậy.

Lưu ý: "Devoted" thường mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thể hiện một tình yêu hoặc sự tận tâm sâu sắc và thường là không đòi hỏi báo đáp.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trong ngữ cảnh:

  • A devoted follower of the religion. (Một người theo đạo tận tâm.)
  • The government is devoted to improving education. (Chính phủ cam kết cải thiện giáo dục.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "devoted" trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn không? Ví dụ, bạn đang muốn mô tả mối quan hệ giữa hai người, sự cam kết của một người đối với công việc, hay một cảm xúc cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng devoted

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was ______ to her research, often working late into the night to collect data.
  2. His ______ efforts to improve community services earned him an award.
  3. The team remained ______ to their goal despite numerous setbacks. (gây nhiễu)
  4. He showed ______ loyalty to his friends, always putting their needs first. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher was ______ to her students, spending extra hours tutoring them.
    a) dedicated
    b) devoted
    c) indifferent
    d) distracted

  2. His ______ to environmental causes inspired many young activists.
    a) devotion
    b) passion
    c) neglect
    d) ignorance

  3. The organization is ______ to helping underprivileged children.
    a) committed
    b) devoted
    c) opposed
    d) delayed

  4. She was so ______ to her novel that she forgot to eat dinner.
    a) bored
    b) absorbed
    c) devoted
    d) annoyed

  5. Their ______ efforts made the project a success. (gây nhiễu)
    a) collaborative
    b) careless
    c) devoted
    d) hasty


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He gave all his time and energy to caring for his sick mother.
    Rewrite: He was ______.

  2. Original: The volunteers showed strong commitment to the charity mission.
    Rewrite: The volunteers were ______.

  3. Original: She focused intensely on her studies, ignoring all distractions. (không dùng "devoted")
    Rewrite: She was ______.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. devoted
  2. devoted
  3. committed (nhiễu)
  4. unwavering (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) dedicated / b) devoted
  2. a) devotion / b) passion
  3. a) committed / b) devoted
  4. b) absorbed / c) devoted
  5. a) collaborative (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. He was devoted to caring for his sick mother.
  2. The volunteers were devoted to the charity mission.
  3. She was deeply engrossed in her studies, ignoring all distractions. (thay thế)

Bình luận ()