faithful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

faithful nghĩa là trung thành, chung thủy, trung thực. Học cách phát âm, sử dụng từ faithful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ faithful

faithfuladjective

trung thành, chung thủy, trung thực

/ˈfeɪθf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ faithful

Từ "faithful" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /feɪ/ (giống như "fay")
  • Dấu gạch nối: -ful (không có âm tiết riêng biệt)
  • Động phụ âm cuối: -th (giống như "th" trong "think")

Tổng hợp: /feɪfʊl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ faithful trong tiếng Anh

Từ "faithful" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Tin cậy, trung thành (adjective): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "faithful". Nó diễn tả sự trung thành, đáng tin cậy, hoặc giữ lời hứa.

  • Ví dụ:
    • "She was a faithful companion throughout his illness." (Cô ấy là một người bạn đồng hành trung thành trong suốt thời gian ốm đau của anh ấy.)
    • "He is a faithful employee who always delivers on time." (Anh ấy là một nhân viên trung thành luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)
    • "The dog was faithful to its master, never leaving his side." (Con chó trung thành với chủ nhân, không bao giờ rời xa anh ta.)

2. Chăm chỉ, thành tâm (adjective - thường dùng trong bối cảnh tôn giáo): Trong bối cảnh tôn giáo, "faithful" thường dùng để chỉ người có đức tin và tuân thủ các quy tắc của tôn giáo.

  • Ví dụ:
    • "A faithful follower of Jesus Christ." (Một người theo đạo Giê-su Christ một cách trung tín.)
    • "He is a faithful member of the church." (Anh ấy là một thành viên trung thành của hội thánh.)

3. (adj.) chân thật, trung thành (về sự thủy chung trong tình yêu): "Faithful" cũng được dùng để mô tả sự thủy chung trong tình yêu.

  • Ví dụ:
    • "They were faithful to each other for many years." (Họ luôn chung thủy với nhau trong nhiều năm.)

4. (n.) phẩm chất trung thành (noun - ít dùng hơn): "Faithfulness" là danh từ, có nghĩa là phẩm chất trung thành, sự trung thành.

  • Ví dụ:
    • "His faithfulness to his friends was highly valued." (Sự trung thành của anh ấy với bạn bè được đánh giá cao.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Adjective Tin cậy, trung thành A faithful friend
Adjective Chăm chỉ, thành tâm A faithful servant of God
Adjective Thủy chung (tình yêu) A faithful partner
Noun Phẩm chất trung thành The faithfulness of the soldiers

Mẹo:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "faithful".
  • "Faithful" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự trung thành, đáng tin cậy, và giữ lời hứa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "faithful" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng faithful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the company’s financial struggles, its employees remained __________ to the CEO’s vision.
  2. The scientist presented a __________ analysis of the data, ignoring contradictory evidence. (gây nhiễu: từ chỉ sự thiếu khách quan)
  3. Dogs are often considered the most __________ companions, rarely abandoning their owners.
  4. Her __________ to the plan was admirable, but she failed to adapt when circumstances changed. (gây nhiễu: từ chỉ sự kiên định nhưng không đồng nghĩa)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ancient manuscript was a __________ copy of the original text, preserving every detail.
    A) altered
    B) faithful
    C) vague
    D) distorted

  2. A good translator must be __________ to the source material while also making it natural in the target language.
    A) loyal
    B) faithful
    C) indifferent
    D) creative

  3. The artist’s __________ reproduction of the landscape impressed critics.
    A) messy
    B) faithful
    C) imaginative
    D) partial

  4. His __________ to traditional methods slowed innovation in the team. (gây nhiễu)
    A) devotion
    B) opposition
    C) ignorance
    D) flexibility

  5. The algorithm was designed to provide __________ results, but occasional errors occurred. (gây nhiễu)
    A) accurate
    B) random
    C) faithful
    D) flawed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She always supports her friends no matter what.
    Rewrite: She is a __________ friend, standing by them in all situations.
  2. Original: The documentary closely follows the historical events.
    Rewrite: The documentary is a __________ representation of the historical events.
  3. Original: The manager strictly adheres to the company’s policies. (không dùng "faithful")
    Rewrite: The manager __________ follows the company’s policies.

Đáp án

Bài 1:

  1. faithful
  2. biased (nhiễu: "faithful" sai ngữ cảnh)
  3. faithful
  4. commitment (nhiễu: "faithfulness" sai dạng từ)

Bài 2:

  1. B) faithful
  2. B) faithful (A cũng đúng nhưng B phù hợp hơn)
  3. B) faithful
  4. A) devotion (nhiễu: nghĩa tương tự nhưng không phải "faithful")
  5. A) accurate (nhiễu: "faithful" không hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. She is a faithful friend, standing by them in all situations.
  2. The documentary is a faithful representation of the historical events.
  3. The manager rigidly follows the company’s policies. (thay thế: "strictly" → "rigidly")

Bình luận ()