
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
faithful nghĩa là trung thành, chung thủy, trung thực. Học cách phát âm, sử dụng từ faithful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trung thành, chung thủy, trung thực
Từ "faithful" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /feɪfʊl/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "faithful" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Adjective | Tin cậy, trung thành | A faithful friend |
Adjective | Chăm chỉ, thành tâm | A faithful servant of God |
Adjective | Thủy chung (tình yêu) | A faithful partner |
Noun | Phẩm chất trung thành | The faithfulness of the soldiers |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "faithful" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?
The ancient manuscript was a __________ copy of the original text, preserving every detail.
A) altered
B) faithful
C) vague
D) distorted
A good translator must be __________ to the source material while also making it natural in the target language.
A) loyal
B) faithful
C) indifferent
D) creative
The artist’s __________ reproduction of the landscape impressed critics.
A) messy
B) faithful
C) imaginative
D) partial
His __________ to traditional methods slowed innovation in the team. (gây nhiễu)
A) devotion
B) opposition
C) ignorance
D) flexibility
The algorithm was designed to provide __________ results, but occasional errors occurred. (gây nhiễu)
A) accurate
B) random
C) faithful
D) flawed
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()