true là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

true nghĩa là đúng, thật. Học cách phát âm, sử dụng từ true qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ true

trueadjective

đúng, thật

/truː/
Định nghĩa & cách phát âm từ true

Từ "true" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /truː/ (Phát âm kiểu chuẩn Mỹ)

  • tr được phát âm giống như chữ "tr" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn).
  • u phát âm như chữ "u" trong tiếng Việt.
  • e phát âm như chữ "e" trong tiếng Việt.
  • final /ː/ kéo dài nguyên âm "u", giúp nhấn mạnh từ.

2. /tru:/ (Phát âm kiểu chuẩn Anh)

  • tr giống như cách phát âm ở trên.
  • u phát âm như chữ "u" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn hơn).
  • e không được phát âm (mất tiếng).

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn sử dụng cách phát âm chuẩn Mỹ, hãy nhớ kéo dài nguyên âm "u" ở cuối từ.
  • Nếu bạn muốn sử dụng cách phát âm chuẩn Anh, hãy bỏ qua nguyên âm "e" cuối cùng.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "true" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ true trong tiếng Anh

Từ "true" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đúng, chính xác (adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một điều gì đó là đúng sự thật, không sai.
  • Ví dụ:
    • "That's the true story." (Đó là câu chuyện sự thật.)
    • "She always tells the true." (Cô ấy luôn nói sự thật.)
    • "The map is true." (Bản đồ đó chính xác.)
    • "Is this true?" (Điều này có đúng không?)

2. Thật, chân thật (adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một cảm xúc, tình cảm hoặc con người là chân thật, không giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "He is a true friend." (Anh ấy là một người bạn chân thật.)
    • "She felt a true love for him." (Cô ấy cảm thấy tình yêu thật sự dành cho anh ấy.)
    • "Was his apology true?" (Lời xin lỗi của anh ấy có thật sự chân thành không?)

3. Thật sự, thực sự (adjective – thường dùng để nhấn mạnh):

  • Định nghĩa: Thường được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "It's true that I was late." (Thực sự là tôi đến muộn.)
    • "He's true to his word." (Anh ấy giữ lời hứa.)

4. Nội dung thật (verb - true up):

  • Định nghĩa: Sửa chữa hoặc làm đúng lại một sai sót.
  • Ví dụ:
    • "The accounts were trued up after the audit." (Các báo cáo được kiểm tra và sửa lại sau cuộc kiểm toán.)
    • “They had to true the throttle.” (Họ phải điều chỉnh bộ điều khiển.)

5. Liệt kê, ghi chép (verb – true up hay true):

  • Định nghĩa: Đánh dấu hoặc ghi lại một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • “He trued the list of attendees.” (Anh ấy đã liệt kê danh sách những người tham dự.)
    • “The printer trues the document with a border.” (Máy in sẽ thêm một đường viền vào tài liệu.)

Một số lưu ý:

  • True vs. True: "True" có thể được dùng cả như tính từ (adjective) và động từ (verb).
  • True to: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả trung thành, giữ lời hứa, hoặc trung thành với một nguyên tắc. Ví dụ: "He's true to his family." (Anh ấy trung thành với gia đình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "true", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tra cứu thêm thông tin trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionary, hoặc Merriam-Webster.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "true" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng động từ "true up"?


Bình luận ()