genuine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

genuine nghĩa là thành thật, chân thật; xác thực. Học cách phát âm, sử dụng từ genuine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ genuine

genuineadjective

thành thật, chân thật, xác thực

/ˈdʒɛnjʊɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ genuine

Từ "genuine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm chính: /ˈdʒenuːin/
    • /ˈdʒen/: Phát âm giống như "gen" trong "gene"
    • /uː/: Phát âm nguyên âm dài "oo" như trong "moon"
    • /in/: Phát âm "in" như trong "tin"

Tổng hợp lại: /ˈdʒenuːin/ (Gen-oo-in)

Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần nhỏ và luyện tập từng phần: "Gen", "oo", "in" rồi ghép lại.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ genuine trong tiếng Anh

Từ "genuine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Tính xác thực, thật sự, không giả:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "genuine". Nó chỉ một điều gì đó thực sự là cái gì đó mà nó được cho là, không phải là bản sao, giả mạo hoặc giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "This is a genuine antique." (Đây là một món đồ cổ thật sự.)
    • "I want a genuine apology, not a polite excuse." (Tôi muốn một lời xin lỗi thật sự, không phải là một lời xin lỗi vụng về.)
    • "He has a genuine interest in history." (Anh ấy có một sự quan tâm thật sự đến lịch sử.)
    • "This is a genuine leather bag." (Đây là túi da thật.)

2. Tính chân thành, từ trái tim:

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "genuine" mô tả cảm xúc, ý định hoặc thái độ chân thật, không giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "She gave me a genuine smile." (Cô ấy mỉm cười chân thành với tôi.)
    • "His condolences were genuine." (Lời chia buồn của anh ấy là chân thành.)
    • "I appreciate your genuine concern." (Tôi đánh giá cao sự quan tâm chân thành của bạn.)

3. (Động từ) - Sai sự thật, nói dối:

  • Ý nghĩa: "To genuinely" có nghĩa là nói dối một cách cố ý, làm sai sự thật, hoặc không nói sự thật.
  • Ví dụ:
    • "He genuinely denied any involvement." (Anh ấy nói dối một cách cố gắng phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào.)
    • "She genuinely believed he was innocent." (Cô ấy nói dối rằng cô ấy tin anh ta vô tội.)

4. (Tính từ) - (Về kim cương, đá quý) - Thật, gốc (origin):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "genuine" chỉ kim cương, đá quý thực sự, không phải là viên đá pha tạp.
  • Ví dụ:
    • "This diamond is genuine." (Viên kim cương này là thật.)
    • "He bought a genuine ruby." (Anh ấy mua một viên ruby gốc.)

Lưu ý:

  • "Authentic" (thật, xác thực) và "genuine" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "authentic" có xu hướng nhấn mạnh sự phù hợp với nguyên bản, trong khi "genuine" nhấn mạnh sự thật và không giả tạo.
  • "Real" (thật) là một từ đơn giản hơn để chỉ một thứ là thật, nhưng đôi khi "genuine" mang sắc thái sâu sắc hơn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "genuine", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không?

Luyện tập với từ vựng genuine

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her apology sounded so ______ that I couldn’t stay angry.
  2. The painting was confirmed to be a ______ Van Gogh, not a forgery.
  3. He gave a ______ explanation, but his tone made me doubt him.
  4. The charity received a ______ donation from an anonymous benefactor.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The document lacked ______ signatures, raising suspicions.
    a) genuine
    b) authentic
    c) artificial
    d) original

  2. Her interest in the project seemed ______, not forced.
    a) fake
    b) genuine
    c) sincere
    d) pretended

  3. The product claimed to be "______ leather," but it was actually synthetic.
    a) genuine
    b) artificial
    c) false
    d) mock

  4. His smile was warm and ______, putting everyone at ease.
    a) exaggerated
    b) genuine
    c) insincere
    d) theatrical

  5. The company’s ______ efforts to reduce waste were praised by environmentalists.
    a) genuine
    b) superficial
    c) token
    d) half-hearted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Original) She showed real concern for the team's well-being.
    → Rewrite using "genuine":

  2. (Original) His enthusiasm didn’t seem fake or forced.
    → Rewrite using "genuine":

  3. (Original) The artifact was verified as an original Ming vase.
    → Rewrite without using "genuine":


Đáp án:

Bài 1:

  1. genuine
  2. genuine
  3. sincere (nhiễu)
  4. generous (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) genuine, b) authentic
  2. b) genuine, c) sincere
  3. a) genuine
  4. b) genuine
  5. a) genuine

Bài 3:

  1. She showed genuine concern for the team's well-being.
  2. His enthusiasm seemed genuine, not forced.
  3. The artifact was verified as an authentic Ming vase. (hoặc "original")

Bình luận ()