
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
honest nghĩa là lương thiện, trung thực, chân thật. Học cách phát âm, sử dụng từ honest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lương thiện, trung thực, chân thật
Từ "honest" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "honest" trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng thắn, trung thực, chân thành. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "honest" không? Ví dụ như sự khác biệt giữa "honest" và "truthful" (thật thà) hay cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể?
A good leader should always be ______ with their team, even when delivering bad news.
a) blunt
b) honest
c) secretive
d) vague
Which qualities are crucial for maintaining trust in a relationship? (Chọn 2)
a) honesty
b) generosity
c) transparency
d) laziness
The contract was rejected because the client suspected a lack of ______ in the negotiations.
a) honesty
b) efficiency
c) flexibility
d) creativity
She admired his ______ approach, even though it sometimes seemed harsh.
a) truthful
b) dishonest
c) indirect
d) polite
To avoid misunderstandings, always communicate ______ and clearly.
a) honestly
b) angrily
c) rarely
d) ambiguously
Original: "She always tells the truth, even when it’s difficult."
Rewrite: ______
Original: "His sincerity made the audience respect him."
Rewrite: ______
Original: "The manager’s transparency helped resolve the conflict."
Rewrite: (Không dùng "honest") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()