honest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

honest nghĩa là lương thiện, trung thực, chân thật. Học cách phát âm, sử dụng từ honest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ honest

honestadjective

lương thiện, trung thực, chân thật

/ˈɒnɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ honest

Từ "honest" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɒn.ɪst/
    • ˈɒn: Phát âm giống như "ơn" trong tiếng Việt
    • ɪst: Phát âm giống như "ist" trong tiếng Đức hoặc "ist" trong từ "exist"

Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ honest trong tiếng Anh

Từ "honest" trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng thắn, trung thực, chân thành. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • He's an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để mô tả một người có đạo đức tốt, không nói dối và giữ lời hứa.
  • She's known for her honesty. (Cô ấy được biết đến với sự trung thực của mình.)
  • I appreciate his honesty. (Tôi đánh giá cao sự trung thực của anh ấy.)

2. Mô tả hành động:

  • He gave an honest answer. (Anh ấy đưa ra một câu trả lời trung thực.)
  • I tried to be honest with you. (Tôi đã cố gắng trung thực với bạn.)
  • It's important to be honest about your mistakes. (Việc trung thực về những sai lầm của bạn là quan trọng.)

3. Thành ngữ/Cụm từ:

  • Honest work: (Công việc chân chính, công việc đáng tin cậy) - Thường dùng để mô tả công việc được làm với sự cẩn thận và trung thực.
  • To tell the truth (honestly): (Nói sự thật (một cách trung thực))

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • "The company prides itself on its honest dealings with customers." (Công ty tự hào về những giao dịch trung thực với khách hàng.)
  • "It's difficult to be honest when you don't want to hurt someone's feelings." (Khó để trung thực khi bạn không muốn làm tổn thương cảm xúc của ai đó.)
  • "I appreciate your honest feedback, even though it’s critical." (Tôi đánh giá cao sự phản hồi trung thực của bạn, ngay cả khi nó mang tính phê bình.)

Lưu ý:

  • "Honest" thường đi kèm với các tính từ như "very" hoặc "completely" để tăng cường ý nghĩa (ví dụ: "extremely honest").
  • "Honest" có thể được dùng để miêu tả cả người và hành động.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "honest" không? Ví dụ như sự khác biệt giữa "honest" và "truthful" (thật thà) hay cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể?

Thành ngữ của từ honest

honest!
(informal)used to emphasize that you are not lying
  • I didn't mean it, honest!
honest to God/goodness
used to emphasize that what you are saying is true
  • Honest to God, Mary, I'm not joking.
make an honest woman of somebody
(old-fashioned, humorous)to marry a woman after having had a sexual relationship with her, especially if she is pregnant

    Luyện tập với từ vựng honest

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. To build trust in a team, it’s essential to be ______ about your mistakes.
    2. Her ______ opinion surprised everyone; she didn’t sugarcoat the truth.
    3. He claimed to be ______, but his exaggerated stories made us doubt him.
    4. The witness provided a ______ account of the incident, avoiding any speculation.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. A good leader should always be ______ with their team, even when delivering bad news.
      a) blunt
      b) honest
      c) secretive
      d) vague

    2. Which qualities are crucial for maintaining trust in a relationship? (Chọn 2)
      a) honesty
      b) generosity
      c) transparency
      d) laziness

    3. The contract was rejected because the client suspected a lack of ______ in the negotiations.
      a) honesty
      b) efficiency
      c) flexibility
      d) creativity

    4. She admired his ______ approach, even though it sometimes seemed harsh.
      a) truthful
      b) dishonest
      c) indirect
      d) polite

    5. To avoid misunderstandings, always communicate ______ and clearly.
      a) honestly
      b) angrily
      c) rarely
      d) ambiguously


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She always tells the truth, even when it’s difficult."
      Rewrite: ______

    2. Original: "His sincerity made the audience respect him."
      Rewrite: ______

    3. Original: "The manager’s transparency helped resolve the conflict."
      Rewrite: (Không dùng "honest") ______


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. honest
    2. honest
    3. dishonest (nhiễu)
    4. factual (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) honest
    2. a) honesty, c) transparency
    3. a) honesty
    4. a) truthful
    5. a) honestly

    Bài 3:

    1. Rewrite: She is always honest, even when it’s difficult.
    2. Rewrite: His honesty earned the audience’s respect.
    3. Rewrite: The manager’s openness helped resolve the conflict. (Thay thế bằng "openness")

    Bình luận ()