upright là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

upright nghĩa là thẳng đứng. Học cách phát âm, sử dụng từ upright qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ upright

uprightadjective

thẳng đứng

/ˈʌpraɪt//ˈʌpraɪt/

Cách phát âm từ "upright" trong tiếng Anh là:

/ʌpˈrɑɪt/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ʌp: Phát âm giống như "up" trong "cup" (âm ngắn)
  • ˈrɑɪt: Phát âm như sau:
    • r: Phát âm "r" ngực, hơi khít.
    • ɑɪ: Phát âm giống như "ai" trong "kite".
    • t: Phát âm "t" thường.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ upright trong tiếng Anh

Từ "upright" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Nằm thẳng, ngồi thẳng: Đây là nghĩa phổ biến nhất, mô tả tư thế đứng hoặc nằm thẳng.

  • Ví dụ: "The statue was carved in an upright position." (Tượng được điêu khắc ở tư thế đứng.)
  • Ví dụ: "The child fell asleep in an upright position on the couch." (Trẻ con ngủ thiếp đi ở tư thế nằm thẳng trên ghế sofa.)

2. Đáng tin cậy, trung thực, đạo đức: Diễn tả một người hoặc hành động có phẩm chất tốt, không gian tham, trung thành.

  • Ví dụ: "He's an upright citizen and always honest." (Anh ấy là một công dân đáng tin cậy và luôn trung thực.)
  • Ví dụ: "The judge was known for his upright behavior." (Thẩm phán được biết đến với phẩm chất đạo đức cao.)

3. Vượt qua, tiến bộ, thành công: Đề cập đến sự cải thiện, vượt qua khó khăn, đạt được thành tích.

  • Ví dụ: "The company is doing upright despite the economic downturn." (Công ty đang phát triển tốt mặc dù nền kinh tế suy thoái.)
  • Ví dụ: "She’s really upright her career after losing her job." (Cô ấy đang rất nỗ lực để thăng tiến sự nghiệp sau khi mất việc.)

4. (Chủ nghĩa cộng sản) Đứng thẳng, không phục tùng: Trong bối cảnh lịch sử và chính trị, "upright" có thể ám chỉ sự chống đối, không khuất phục quyền lực. (Hiếm dùng trong tiếng Anh hiện đại)

5. (Chiếu sáng) Tươi sáng, rực rỡ: (Ít dùng hơn)

  • Ví dụ: "The upright candles illuminated the room." (Những ngọn nến cao rực rỡ chiếu sáng căn phòng.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Tư thế đứng/nằm thẳng The climber was in an upright position.
Đáng tin cậy She’s an upright person.
Tiến bộ The business is going upright.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "upright," bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một tình huống nào không?

Thành ngữ của từ upright

sit/stand bolt upright
to sit or stand with your back straight

    Bình luận ()