stable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stable nghĩa là ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa. Học cách phát âm, sử dụng từ stable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stable

stableadjective

ổn định, bình tĩnh, vững vàng, chuồng ngưa

/ˈsteɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ stable

Từ "stable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈsteɪbl/

Phát âm chi tiết:

  • ste: Phát âm giống như chữ "ste" trong từ "step"
  • able: Phát âm giống như chữ "a-b-l" kết hợp lại, trọng âm rơi vào âm "a".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/stable/
  • Google Translate: Tìm kiếm từ “stable” trên Google Translate rồi chọn nút “lắng nghe” để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stable trong tiếng Anh

Từ "stable" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tính ổn định, vững chắc (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Mô tả một trạng thái ổn định, không thay đổi, vững chắc.
  • Ví dụ:
    • "The ground was stable after the rain." (Đất sau cơn mưa trở nên vững chắc.)
    • "The company has a stable income." (Công ty có nguồn thu nhập ổn định.)
    • "He needs a stable job." (Anh ấy cần một công việc ổn định.)
    • "They live in a stable relationship." (Họ sống trong một mối quan hệ ổn định.)

2. Chuồng ngựa, nơi chăn nuôi (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Nơi chứa các con vật như ngựa, bò, cừu,... được giữ để chăn nuôi hoặc làm giống.
  • Ví dụ:
    • "The horses are in the stable." (Những con ngựa đang ở trong chuồng.)
    • "The farm has a large stable of cattle." (Trại có một đàn bò lớn.)

3. Ổn định, không sập (verb - động từ - thường dùng với "to be"):

  • Ý nghĩa: Mô tả một hệ thống, chương trình, thuật toán,... đã được kiểm tra kỹ lưỡng và không có lỗi.
  • Ví dụ:
    • "This software version is stable." (Phiên bản phần mềm này đã được ổn định.)
    • "The algorithm is stable and efficient." (Thuật toán này ổn định và hiệu quả.)
    • "The bridge is stable enough to carry heavy traffic." (Cây cầu đủ ổn định để chịu tải lượng giao thông lớn.)

4. Ổn định (adjective - tính từ - dùng để miêu tả):

  • Ý nghĩa: Mô tả một trạng thái yên bình, êm đềm, không có gián đoạn, không có xáo trộn. Thường dùng trong ngữ cảnh về thời tiết, tâm trạng, hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The weather was stable today." (Thời tiết hôm nay khá ổn định.)
    • "After a period of uncertainty, she found a stable life." (Sau một giai đoạn bất định, cô tìm thấy một cuộc sống ổn định.)

5. (Lão ngữ) Gánh, xe kéo (noun - danh từ):

  • Ý nghĩa: Đồ vật chứa đồ dùng hoặc người, thường được kéo bởi một con vật như trâu, bò. (Thường không được sử dụng nhiều trong tiếng Anh hiện đại.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Stable" (adjective) và "stability" (noun) thường đi cùng nhau để diễn tả tính ổn định.
  • "Stable algorithm" - thuật toán ổn định (tức là không bị lỗi).
  • "Stable platform" - nền tảng ổn định (tức là không bị sập).

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "stable" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp và giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết về phần mềm, hoặc trong một cuộc trò chuyện về thời tiết?


Bình luận ()