balanced là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

balanced nghĩa là cân bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ balanced qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ balanced

balancedadjective

cân bằng

/ˈbælənst//ˈbælənst/

Từ "balanced" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • ba: phát âm tương tự như tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.
  • lanced: phát âm giống như "lăng" + "s"
  • sɪ: phát âm như "si" trong "sit"
  • d: phát âm như "d" trong "dog"

Lưu ý: Âm "a" trong "balanced" là âm dài, cần kéo dài âm thanh.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ balanced trong tiếng Anh

Từ "balanced" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những trường hợp phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Cân bằng (đối với vật chất, trọng lượng):

  • Ý nghĩa: Đảm bảo rằng các yếu tố khác nhau có mức độ tương đương, cân bằng.
  • Ví dụ:
    • "The scale was balanced perfectly." (Cây cân được cân bằng hoàn hảo.)
    • "He needs to balance the budget." (Anh ấy cần cân đối ngân sách.)
    • "The chef balanced the flavors of the sauce." (Nhà đầu bếp đã cân bằng hương vị của sốt.)

2. Cân bằng (đối với tinh thần, cảm xúc):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến sự hài hòa, ổn định giữa các cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "She needs to find a balanced approach to life." (Cô ấy cần tìm một cách tiếp cận cân bằng trong cuộc sống.)
    • "Maintaining a balanced mood is essential for well-being." (Duy trì tâm trạng cân bằng là rất quan trọng cho sức khỏe.)
    • "He’s trying to balance his work and family life." (Anh ấy đang cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)

3. Cân bằng (về giọng điệu, âm thanh):

  • Ý nghĩa: Đảm bảo rằng âm thanh hoặc giọng nói là đều và không bị méo mó.
  • Ví dụ:
    • "The engineer adjusted the equalizer to balance the audio." (Kỹ sư điều chỉnh bộ cân bằng âm thanh để cân bằng âm thanh.)
    • "The singer's voice was beautifully balanced." (Giọng hát của ca sĩ được cân bằng rất đẹp.)

4. Cân bằng (trong một phương trình toán học):

  • Ý nghĩa: Đảm bảo rằng hai vế của phương trình bằng nhau.
  • Ví dụ:
    • "To solve the equation, we need to balance both sides." (Để giải phương trình, chúng ta cần cân bằng cả hai vế.)

5. Cân bằng (về dinh dưỡng):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến việc ăn một chế độ ăn uống bao gồm các nhóm chất dinh dưỡng khác nhau một cách hợp lý.
  • Ví dụ:
    • "It's important to eat a balanced diet." (Việc ăn một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng.)

Các dạng của từ "balanced":

  • Adjective (Tính từ): balanced (cân bằng) - dạng gốc
  • Adverb (Trạng từ): balanced (cân bằng) - dùng để mô tả cách thức
  • Verb (Động từ): to balance (cân bằng) - dạng nguyên thể

Lưu ý: Ý nghĩa cụ thể của "balanced" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "balanced" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: một câu cụ thể, một chủ đề nào đó)

Bình luận ()