level là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

level có nghĩa là trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ level

levelnoun

trình độ, cấp, vị trí, bằng, ngang bằng

/ˈlɛvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ level

Từ "level" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Level (n.): mức độ, trình độ (noun - danh từ):

  • Phát âm: /ˈlev.əl/ (có dấu nặng trên nguyên âm "e")
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về mức độ, độ cao, hoặc trình độ (ví dụ: "What is your English level?" - "Trình độ tiếng Anh của bạn như thế nào?").

2. Level (v.): ngang bằng, điều chỉnh (verb - động từ):

  • Phát âm: /ləˈvəl/ (có dấu nặng trên nguyên âm "a")
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về hành động ngang bằng hoặc điều chỉnh (ví dụ: "Level the ground." - "Nghiêng đất lại.").

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "level" trên các trang web như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc Forvo để luyện nghe và luyện tập phát âm chính xác.
  • Lưu ý đến dấu nặng trên nguyên âm "e" hoặc "a" để đảm bảo phát âm đúng.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ level trong tiếng Anh

Từ "level" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Mức độ (Degree/Extent):

  • Ý nghĩa: Thể hiện độ cao, mức độ, hoặc mức độ mạnh của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The level of pollution is rising." (Mức độ ô nhiễm đang tăng lên.)
    • "She's at an advanced level of English." (Cô ấy đạt đến trình độ tiếng Anh nâng cao.)
    • “The level of stress is very high.” (Mức độ căng thẳng rất cao.)

2. Mức (Stage/Rank): (Thường dùng trong trò chơi, bài kiểm tra, hoặc hệ thống xếp hạng)

  • Ý nghĩa: Thể hiện một bước hoặc giai đoạn cụ thể trong một hệ thống.
  • Ví dụ:
    • “What level are you in the game?” (Bạn chơi ở level nào trong trò chơi?)
    • "He passed the exam at level 2." (Anh ấy vượt qua kỳ thi ở mức độ 2.)
    • "The company has several levels of management." (Công ty có nhiều cấp quản lý.)

3. Mặt phẳng (Surface): (Chỉ một bề mặt nằm ngang)

  • Ý nghĩa: Một bề mặt nằm ngang.
  • Ví dụ:
    • "The water was at level with the table.” (Mực nước bằng với mặt bàn.)
    • "The plane touched down at level flight." (Máy bay hạ cánh ở độ cao ổn định.)

4. Điện áp (Voltage): (Trong kỹ thuật điện)

  • Ý nghĩa: Mức điện áp.
  • Ví dụ:
    • "The appliance runs on 120 level." (Thiết bị chạy bằng điện áp 120.)

5. “To level” (Đều đặn, cân bằng):

  • Ý nghĩa: Làm cho cân bằng, đối chiếu, hoặc chuẩn hóa.
  • Ví dụ:
    • “He leveled the ground with a shovel.” (Anh ấy bằng phẳng mặt đất bằng xẻng.)
    • “The company leveled the playing field.” (Công ty tạo ra sự cạnh tranh công bằng.)

Cách sử dụng "level" với các giới từ:

  • At level: (Dùng để chỉ trình độ, hạng mục) – “He’s at level 5 in the game.”
  • To level: (Dùng để đạt đến một mức độ nào đó) – “She leveled up to level 10.”
  • With level: (Dùng để so sánh mức độ) - “He is more level-headed than his brother.” (Anh ấy điềm tĩnh hơn em trai.)

Lưu ý: Nghĩa của "level" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy xem xét các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "level" hay muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định không?

Thành ngữ của từ level

on the level
(informal)honest; legal
  • I'm not convinced he's on the level.
  • Are you sure this deal is on the level?
on a level/par with somebody/something
as good, bad, important, etc. as somebody/something else
  • This place is on a level with the best French restaurants.
on a par/level with somebody/something
as good, bad, important, etc. as somebody/something else
  • This place is on a par with the best French restaurants.
take something to the next level
to further improve or develop something that is already successful
  • He decided to move to New York to take his career to the next level.
  • We are taking web design to the next level.

Bình luận ()