Từ "stage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
1. Stage (n): Bậc, giai đoạn, mức độ
- Cách dùng: Mô tả các giai đoạn phát triển, tiến trình, hoặc cấp độ của một sự việc, quá trình, hoặc cuộc sống.
- Ví dụ:
- "The play is in stage two of its production." (Buổi diễn vẫn đang ở giai đoạn thứ hai trong quá trình sản xuất.)
- "He's in a difficult stage of his recovery." (Anh ấy đang ở giai đoạn khó khăn trong quá trình hồi phục.)
- "The company has reached a turning stage in its history." (Công ty đã đạt đến một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của mình.)
- "Child development goes through many stages." (Phát triển trẻ em trải qua nhiều giai đoạn.)
2. Stage (n): Bục diễn, sân khấu
- Cách dùng: Chỗ làm biểu diễn, nơi diễn viên, ca sĩ, nghệ sĩ biểu diễn.
- Ví dụ:
- "The comedian performed on the stage." (Diễn viên hài biểu diễn trên sân khấu.)
- "The band is playing a concert on the stage tonight." (Ban nhạc sẽ biểu diễn một buổi hòa nhạc trên sân khấu vào tối nay.)
3. Stage (v): Lên sân khấu, biểu diễn
- Cách dùng: Hành động bước lên sân khấu và biểu diễn.
- Ví dụ:
- "The actors are going to stage the play next week." (Các diễn viên sẽ lên sân khấu biểu diễn vở kịch vào tuần tới.)
- "She staged a protest against the government." (Cô đã lên sân khấu (tổ chức) một cuộc biểu tình chống lại chính phủ.)
4. Stage (adj): (Về kịch) được dựng, được biểu diễn
- Cách dùng: Mô tả một vở kịch hoặc một tác phẩm sân khấu đã được chuẩn bị và sẵn sàng để biểu diễn.
- Ví dụ:
- "This stage production of Hamlet is critically acclaimed." (Phiên bản sân khấu của Hamlet này nhận được lời khen ngợi của giới phê bình.)
5. Stage (v): Thực hiện, tạo dựng (kịch, truyền hình, v.v.)
- Cách dùng: Việc chuẩn bị, thiết kế, và tạo ra một kịch bản, một chương trình truyền hình, v.v.
- Ví dụ:
- "The directors are staging a new film about space exploration." (Các đạo diễn đang thực hiện một bộ phim mới về khám phá không gian.)
Lưu ý:
- Stage fright: Sự lo lắng hoặc sợ hãi khi phải biểu diễn trước công chúng.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stage" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc một đoạn văn mà bạn muốn tôi giải thích.
Bình luận ()