act là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

act nghĩa là hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử. Học cách phát âm, sử dụng từ act qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ act

actverb/noun

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

/akt/
Định nghĩa & cách phát âm từ act

Từ "act" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /æk/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Cách phát âm: Giống như âm "a" trong từ "cat" hoặc "bad".
  • Ví dụ:
    • Act (verb - hành động): /æk/ (ví dụ: "He acted bravely.")
    • Act (noun - hành động, việc gì): /æk/ (ví dụ: "It was a good act.")

2. /ɑːt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ)

  • Cách phát âm: Giống như âm "a" trong từ "father" hoặc "car".
  • Ví dụ:
    • Actor: /ɑːtər/ (người đóng)
    • Acting: /ɑːktɪŋ/ (việc đóng)
    • Art: /ɑːrt/ (nghệ thuật)

Mẹo luyện tập:

  • Luyện tập phát âm từng âm: Chia nhỏ từ "act" thành các âm riêng lẻ (/æk/ hoặc /ɑːt/) và luyện tập từng âm một.
  • Nghe và bắt chước: Nghe người bản xứ phát âm từ "act" và cố gắng bắt chước theo. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập trong ngữ cảnh: Luyện tập phát âm từ "act" trong các câu và tình huống khác nhau để làm quen với cách phát âm tự nhiên.

Để biết chắc chắn cách phát âm nào phù hợp với ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể tra cứu trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) hoặc Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/).

Bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về cách phát âm từ "act" không? Ví dụ: muốn tôi có thêm các ví dụ khác hoặc hướng dẫn phát âm chi tiết hơn?

Cách sử dụng và ví dụ với từ act trong tiếng Anh

Từ "act" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Act (v): Hành động, làm, thực hiện

  • Primary meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nói về việc làm gì đó một cách chủ động.
    • Example: "She acted quickly to prevent the accident." (Cô ấy đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn tai nạn.)
    • Example: "He acted on his suspicions and reported it to the police." (Anh ấy đã thực hiện nghi ngờ của mình và báo cáo với cảnh sát.)
  • Acting (n): Đôi khi "act" được dùng để chỉ một hành động cụ thể.
    • Example: "That was a brave act." (Đó là một hành động dũng cảm.)

2. Act (n): Bản diễn, vở kịch, hành động (theo luật pháp)

  • Dramatic act: Một phần của một vở kịch, chương.
    • Example: "The play has five acts." (Vở kịch có năm bản diễn.)
  • Legal act: Một hành động theo luật pháp, một lệnh, một sắc lệnh chính thức.
    • Example: "The judge's decision was a decisive act." (Quyết định của thẩm phán là một hành động quyết định.)

3. Act (v): Áp dụng, tuân theo, cư xử

  • Act according to: Hành động theo, tuân theo.
    • Example: "You must act according to the rules." (Bạn phải tuân theo các quy tắc.)
  • Act like: Hành xử như, giả vờ.
    • Example: "He's acting like a child." (Anh ấy đang hành xử như một đứa trẻ.)
  • Act out: Diễn ra một hành động trong vở kịch, hoặc thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng.
    • Example: "The children acted out the story in the classroom." (Trẻ em đã diễn ra câu chuyện trong lớp.)

4. Act (v): Động tác, phản ứng (trong y học, tâm lý)

  • Act up: Biểu hiện một cách bất thường, hành vi bướng bỉnh (thường dùng với trẻ em).
    • Example: "Don't act up with me!" (Đừng hành động bướng bỉnh với tôi!)

5. Act (v): Đại diện, đóng vai trò, giữ chức vụ

  • Act as: Đóng vai trò như, giữ chức vụ.
    • Example: "He will act as our representative at the meeting." (Anh ấy sẽ đại diện cho chúng tôi trong cuộc họp.)

Tổng kết:

Để hiểu chính xác "act" được sử dụng như thế nào, cần phải xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể thử cho tôi một câu sử dụng từ "act" mà bạn đang gặp khó khăn, tôi sẽ giúp bạn phân tích kỹ hơn.

Thành ngữ của từ act

act/play the fool
to behave in a stupid way in order to make people laugh, especially in a way that may also annoy them
  • Quit playing the fool and get some work done!
be/act your age
to behave in a way that is suitable for somebody of your age and not as though you were much younger
  • Isn’t it time you started acting your age?
behave/act as if you own the place | think you own the place
(disapproving)to behave in a very confident way that annoys other people, for example by telling them what to do
  • She was acting as if she owned the place.

Luyện tập với từ vựng act

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new policy will ______ as a guideline for all employees.
  2. She decided to ______ on her manager’s advice and submit the report early.
  3. His reckless behavior could ______ the company’s reputation.
  4. The team must ______ quickly to resolve the client’s complaint.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In a crisis, leaders should:
    a) act decisively
    b) delay decisions
    c) ignore the problem
    d) analyze for weeks

  2. Which of the following are synonyms for "behave"?
    a) perform
    b) act
    c) pretend
    d) react

  3. The contract will ______ once both parties sign it.
    a) activate
    b) act
    c) take effect
    d) proceed

  4. To improve productivity, employees should avoid:
    a) multitasking
    b) acting on impulse
    c) planning
    d) procrastinating

  5. The committee’s role is to ______ as a mediator.
    a) serve
    b) act
    c) perform
    d) assist

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Sử dụng "act")
    Original: The government must take immediate steps to control inflation.
    Rewritten: The government must act immediately to control inflation.

  2. (Sử dụng dạng từ liên quan)
    Original: His performance in the meeting was very professional.
    Rewritten: He acted very professionally in the meeting.

  3. (Không dùng "act")
    Original: The new law will act as a deterrent for tax evasion.
    Rewritten: The new law will serve as a deterrent for tax evasion.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. act
  2. act
  3. damage (từ khác)
  4. move (từ khác)

Bài tập 2:

  1. a, b
  2. a, b
  3. c
  4. b, d
  5. a, b

Bài tập 3:

  1. The government must act immediately to control inflation.
  2. He acted very professionally in the meeting.
  3. The new law will serve as a deterrent for tax evasion.

Bình luận ()