
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
perform nghĩa là biểu diễn; làm, thực hiện. Học cách phát âm, sử dụng từ perform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biểu diễn, làm, thực hiện
Từ "perform" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Kết hợp lại: /pərfɔːrm/ - nghe như: per-form
Bạn có thể tra cứu thêm bằng cách sử dụng các công cụ sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "perform" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "perform", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trường hợp cụ thể nào đó.
The team needs to _____ a detailed analysis before presenting the findings.
a) conduct
b) perform
c) execute
d) assign
Which of the following correctly uses "perform"? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) The surgeon will perform the operation tomorrow.
b) The students performed well in the debate competition.
c) She always performs her duties with enthusiasm.
d) The machine can perform calculations faster than humans.
The manager asked the staff to _____ their weekly reports by Friday.
a) submit
b) perform
c) deliver
d) arrange
To _____ effectively in this role, you must improve your communication skills.
a) operate
b) perform
c) succeed
d) manage
The software update will _____ several critical security patches.
a) install
b) perform
c) include
d) achieve
The company expects employees to complete their tasks accurately.
→ The company expects employees to __________ their tasks accurately.
The singer delivered an outstanding concert last night.
→ The singer __________ an outstanding concert last night.
He executed the plan flawlessly under pressure.
→ (Không sử dụng "perform")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()