render là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

render nghĩa là kết xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ render qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ render

renderverb

kết xuất

/ˈrendə(r)//ˈrendər/

Từ "render" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Render (v) - Render (thực hiện, trình bày, chuyển đổi):

  • Phát âm: /ˈrɛndər/
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "render" có nghĩa là tạo ra, trình bày, hoặc chuyển đổi một cái gì đó.
  • Phần gạch nối (stress): Đứng ở âm tiết đầu tiên: /ˈrɛndər/
  • Nguyên âm: /r/ (giống âm 'r' trong tiếng Việt) + /ɛ/ (như âm 'e' trong 'bed') + /ndər/ (như 'nd' trong 'send' + 'er')

2. Render (n) - Render (sản phẩm phim, chương trình 3D):

  • Phát âm: /ˈrɛndər/
  • Giải thích: Cách phát âm này dùng khi "render" là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp phim ảnh, dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một chương trình 3D, tức là hình ảnh đã hoàn chỉnh.
  • Phần gạch nối (stress): Đứng ở âm tiết đầu tiên: /ˈrɛndər/
  • Nguyên âm: /r/ (giống âm 'r' trong tiếng Việt) + /ɛ/ (như âm 'e' trong 'bed') + /ndər/ (như 'nd' trong 'send' + 'er')

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm 'r' như trong tiếng Việt.
  • Nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách:

  • Tìm các đoạn hội thoại hoặc video sử dụng từ "render".
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/word/render/) để nghe cách phát âm chuẩn của người bản xứ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ render trong tiếng Anh

Từ "render" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Render (ở dạng động từ - Verb):

  • Dựng, tạo ra (hình ảnh, video, đồ họa): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong ngành công nghệ và đồ họa.
    • Example: "The 3D model was rendered in photorealistic detail." (Mô hình 3D được render với độ chi tiết chân thực).
    • Example: "We need to render the animation for the final product." (Chúng ta cần render animation để sản phẩm cuối cùng).
  • Chuyển đổi, diễn giải (dữ liệu thành định dạng khác):
    • Example: "The software renders the data into a readable chart." (Phần mềm chuyển đổi dữ liệu thành một biểu đồ dễ đọc).
  • Đè, chiếm đóng (trong lịch sử, đặc biệt là về quân sự):
    • Example: "The Ottoman Empire rendered Corsica a protectorate." (Vương quốc Ottoman đè chiếm Corsica thành một lãnh thổ bảo hộ).
  • Hấp, nấu (thức ăn): Cách này ít dùng hơn và mang tính cổ lỗ sĩ hơn.
    • Example: "The chef rendered the bacon to a crispy texture." (Thạc bếp hấp thịt xông khói đến độ giòn).
  • Làm cho (ai đó) vô dụng, tước quyền của (ai đó):
    • Example: "The new law renders him ineligible for certain benefits." (Luật mới khiến anh ta không đủ điều kiện nhận một số quyền lợi).

2. Render (ở dạng danh từ - Noun):

  • Kết quả của việc render (hình ảnh, video): (thường dùng với "rendering")
    • Example: "The rendering of the website was surprisingly fast." (Kết quả render trang web khá nhanh).
  • Việc đè, chiếm đóng (trong lịch sử):
    • Example: "The Ottoman Empire's conquest rendered the island a province." (Cuộc chinh phục của Vương quốc Ottoman đã đè chiếm hòn đảo thành một tỉnh).
  • Sản phẩm của việc chuyển đổi dữ liệu: (cũng thường dùng với "rendering")
    • Example: "The rendering output is a beautiful and detailed image." (Sản phẩm của quá trình chuyển đổi dữ liệu là một hình ảnh đẹp và chi tiết).

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "render" để chỉ việc tạo hình ảnh/video, hãy xem xét ngữ cảnh để đảm bảo người nghe/đọc hiểu đúng nghĩa.
  • Một cách tốt nhất để hiểu rõ ý nghĩa của "render" là xem xét câu nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "render" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ liên quan đến một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: đồ họa máy tính, lịch sử, khoa học dữ liệu)?


Bình luận ()