transform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transform nghĩa là thay đổi, biến đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ transform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transform

transformverb

thay đổi, biến đổi

/trɑːnsˈfɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ transform

Từ "transform" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtrænˌsfɔːrm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn nhá vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích chi tiết:

  • trān: phát âm giống như "tran" trong tiếng Việt, nhưng "a" ngắn.
  • sfɔːrm: phát âm giống như "sform", với "a" kéo dài gần bằng "ơ" trong tiếng Việt, và "r" hơi tắt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transform trong tiếng Anh

Từ "transform" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung có nghĩa là thay đổi hoàn toàn, biến đổi, chuyển hóa một cái gì đó thành một hình thức, trạng thái hoặc bản chất khác. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể:

1. Động từ (Verb):

  • Thay đổi hoàn toàn: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The new technology will transform the way we communicate." (Công nghệ mới sẽ biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
    • Example: "The rain transformed the landscape into a lush, green paradise." (Lượng mưa đã thay đổi cảnh quan thành một thiên đường xanh tươi.)
  • Chuyển đổi: Sử dụng để nói về việc chuyển đổi một vật chất hoặc năng lượng.
    • Example: "The magician transformed a simple rose into a sparkling diamond." (Phép thuật gia đã chuyển đổi một bông hoa đơn giản thành một viên kim cương lấp lánh.)
  • Phát triển, thay đổi hoàn toàn hình dạng, tính cách:
    • Example: "The experience transformed her into a more confident person." (Trải nghiệm đó đã thay đổi cô thành một người tự tin hơn.)
    • Example: "The exercise transformed his body." (Bài tập đó đã biến đổi cơ thể anh ta.)
  • Xác định lại (trong lập trình): Trong lập trình, "transform" có nghĩa là thay đổi, hoàn hình, hoặc tạo ra biến thể của một dữ liệu hoặc cấu trúc.
    • Example: "The compiler transforms the source code into machine code." (Trình biên dịch chuyển đổi mã nguồn thành mã máy.)

2. Danh từ (Noun):

  • Biến đổi, sự thay đổi: Đây là ý nghĩa cơ bản của danh từ "transform."
    • Example: "The transformation of the city was remarkable." (Sự biến đổi của thành phố thật đáng kinh ngạc.)
  • (trong bóng đá) Sự thay đổi đội hình, chiến thuật: Ví dụ, một cái "transform" trong bóng đá là một thay đổi chiến thuật giữa hiệp 1 và 2.

Các cụm từ liên quan đến "transform":

  • Transform into: Biến thành
    • Example: "He transformed into a roaring lion." (Anh ta biến thành một con sư tử gầm rú.)
  • Transform something into something: Biến cái gì đó thành cái gì đó.
    • Example: “She transformed a plain room into a stylish living space.” (Cô ấy đã biến một căn phòng đơn giản thành một không gian sống phong cách.)

Mẹo để sử dụng "transform" một cách chính xác:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ý nghĩa của “transform” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Để tránh sự lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "change," "convert," "alter," "modify," "remodel" tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Tóm lại, “transform” là một từ mạnh mẽ để mô tả những thay đổi lớn và quan trọng. Hãy chọn từ này khi bạn muốn nhấn mạnh sự chuyển hóa hoàn toàn của một đối tượng hoặc một tình huống.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "transform" không? Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()