change là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

change có nghĩa là thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ change

changeverb

thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

/tʃeɪn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ change

Từ "change" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • ˈtʃeɪndʒ
    • ˈtʃeɪ: Phát âm như "chay" (như trong "chair")
    • ndʒ: Phát âm như "ng" (như trong "sing")
    • -dʒ: Phát âm như "d" ngắn

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • ʃeɪndʒ
    • ʃeɪ: Phát âm như "shay" (như trong "she")
    • ndʒ: Phát âm như "ng" (như trong "sing")
    • -dʒ: Phát âm như "d" ngắn

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
  • Việc phát âm "change" có thể hơi khó đối với người mới học tiếng Anh, vì âm "ch" và "ng" không có trong tiếng Việt.

Mẹo luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và học cách phát âm đúng. Ví dụ:
  • Luyện tập phát âm nhiều lần với từ "change" trong các câu khác nhau.
  • Nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm một từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ change trong tiếng Anh

Từ "change" trong tiếng Anh là một từ vô cùng phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, chia thành các nhóm chính:

1. Biến đổi, thay đổi:

  • As a verb (dạng động từ):
    • General change: "The weather changed suddenly." (Thời tiết thay đổi đột ngột.)
    • Change something radically: "The company changed its business strategy." (Công ty thay đổi chiến lược kinh doanh.)
    • Change someone's opinion: "He changed her mind." (Anh ấy thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.)
    • Change a rule: “They changed the rules of the game.” (Họ thay đổi luật chơi.)
  • As a noun (dạng danh từ):
    • Change (a situation): "There's a big change going on in our lives." (Có sự thay đổi lớn trong cuộc sống của chúng ta.)
    • Change (a sudden or significant alteration): "A lot of change has happened in the last year." (Nhiều sự thay đổi đã xảy ra trong năm qua.)

2. Thay thế:

  • To replace something: "I want to change my shirt." (Tôi muốn thay bộ áo này.)
  • To swap something for something else: “Let’s change places.” (Chúng ta đổi chỗ đi.)
  • To modify something to a different form: "He changed the recipe." (Anh ấy sửa đổi công thức.)

3. Chuyển đổi:

  • To transform something: "The rain changed to snow.” (Mưa chuyển thành tuyết.)
  • Change forms (currency): "I need to change dollars into euros." (Tôi cần đổi tiền đô la sang euro.)
  • Change languages: “She changed from English to Spanish.” (Cô ấy chuyển từ tiếng Anh sang tiếng Tây Ban Nha.)

4. Làm đổi (trang phục, kiểu tóc, v.v.):

  • To change clothes: "I'm going to change my clothes." (Tôi sẽ thay quần áo.)
  • To change hairstyles: "She’s planning to change her hair." (Cô ấy đang lên kế hoạch thay kiểu tóc.)

5. Các cụm từ thường dùng với "change":

  • Change something for something: (Đổi món đồ) - "I’ll change this shirt for a larger size."
  • Change something into something: (Biến đổi thành) - "He changed the old car into a racing car."
  • Change one’s mind: (Thay đổi ý kiến)
  • Change the subject: (Đổi chủ đề)
  • Change your ways: (Thay đổi lối sống)

Mẹo để sử dụng "change" đúng cách:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "change" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Khi cần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "alter," "modify," "transform," "swap," “replace” để làm rõ ý nghĩa.

Để giúp tôi cung cấp cho bạn các ví dụ cụ thể và phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "change" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'change' để nói về việc thay đổi công việc" hay "Tôi muốn biết cách sử dụng 'change' trong một câu phức tạp hơn".

Thành ngữ của từ change

change hands
to pass to a different owner
  • The house has changed hands several times.
change horses in midstream
to change to a different or new activity while you are in the middle of something else; to change from supporting one person or thing to another
    change your/somebody’s mind
    to change a decision or an opinion
    • Nothing will make me change my mind.
    • What made you change your mind?
    change/swap places (with somebody)
    to be in somebody else’s situation
    • I'm perfectly happy—I wouldn't change places with anyone.
    change your tune
    (informal)to express a different opinion or behave in a different way when your situation changes
    • Wait until it happens to him—he'll soon change his tune.
    change your ways
    to start to live or behave in a different way from before
    • He was in trouble with the police as a teenager but now he’s completely changed his ways.
    • Your father is unlikely to change his ways now.
    chop and change
    (British English, informal)to keep changing your mind or what you are doing
      a leopard cannot change its spots
      (saying)people cannot change their character, especially if they have a bad character
      • You didn’t really expect her to be on time, did you? A leopard can’t change its spots.

      Bình luận ()