vary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vary nghĩa là thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ vary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vary

varyverb

thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

/ˈvɛːri/
Định nghĩa & cách phát âm từ vary

Từ "vary" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. /ˈveɪəri/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈveɪ: Phát âm giống như "vay" (way)
  • ə: Âm mũi rất nhẹ, gần như không có âm nào.
  • ˈri: Phát âm giống như "ri" (r như trong "run").

2. /ˈvɛəri/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn)

  • ˈvɛ: Phát âm giống như "ve" (v như trong "very").
  • ə: Âm mũi rất nhẹ, gần như không có âm nào.
  • ˈri: Phát âm giống như "ri" (r như trong "run").

Tổng kết:

  • Cách 1: /ˈveɪəri/ - Nghe sẽ giống như "vay-əri"
  • Cách 2: /ˈvɛəri/ - Nghe sẽ giống như "ve-əri"

Lời khuyên:

  • Bạn nên nghe các phiên âm từ này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/vary/) để có thể nghe rõ cách phát âm chuẩn.
  • Luyện tập phát âm thường xuyên để làm quen với âm thanh và cải thiện khả năng nghe.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vary trong tiếng Anh

Từ "vary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Nghĩa chính: Thay đổi, dao động, khác nhau (to change or vary greatly).
    • Ví dụ:
      • "The weather varies greatly from summer to winter." (Thời tiết thay đổi rất nhiều từ mùa hè sang mùa đông.)
      • "Prices vary depending on the store." (Giá cả dao động tùy theo cửa hàng.)
      • “My opinion varies on this topic.” (Ý kiến của tôi khác nhau về vấn đề này.)
  • Nghĩa khác: Tùy thuộc (to depend on different things).
    • Ví dụ:
      • "The success of a website varies depending on its design." (Sự thành công của một trang web phụ thuộc vào thiết kế của nó.)
  • Nghĩa trong toán học: Có độ biến thiên (to undergo change in magnitude).
    • Ví dụ: "The voltage varies with the frequency." (Điện áp thay đổi theo tần số.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Nghĩa: Khác nhau, đa dạng, dao động (different, varying). Thường được dùng để mô tả sự khác biệt.
    • Ví dụ:
      • "There is a varying amount of rainfall in the region." (Có lượng mưa khác nhau trong khu vực.)
      • "The varying colors of the flowers are beautiful." (Những màu sắc khác nhau của hoa rất đẹp.)

3. Dạng rút gọn của "vary greatly" (rất khác nhau):

  • "Vary" có thể được sử dụng như một phần của cụm từ rút gọn "vary greatly" hoặc “vary substantially” để nhấn mạnh sự khác biệt lớn.
    • Ví dụ: "The film varies greatly in tone and style." (Bộ phim thay đổi rất nhiều về tông và phong cách.)

Các cấu trúc thường gặp với "vary":

  • Vary + from… to…: (Thay đổi từ … đến …)
    • "The temperature varies from 10°C to 25°C." (Nhiệt độ thay đổi từ 10°C đến 25°C.)
  • Vary + in: (Thay đổi trong)
    • “The quality of the apples varies in different orchards.” (Chất lượng táo thay đổi trong các vườn táo khác nhau.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "vary" như động từ, bạn có thể dùng các trạng từ như "greatly," "significantly," "substantially," "widely" để tăng cường tính nhấn mạnh vào sự thay đổi.
  • "Vary" và "change" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "vary" thường ám chỉ sự thay đổi một cách nhẹ nhàng hơn, không quá đột ngột.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "vary" không? Ví dụ, bạn muốn xem thêm các ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nhất định, hoặc muốn biết cách phân biệt "vary" với các từ đồng nghĩa như "change," "shift," "alter"?


Bình luận ()