oscillate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oscillate nghĩa là dao động. Học cách phát âm, sử dụng từ oscillate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oscillate

oscillateverb

dao động

/ˈɒsɪleɪt//ˈɑːsɪleɪt/

Từ "oscillate" (rung, dao động) có cách phát âm như sau:

  • ox-i-luh-ate

Dưới đây là chi tiết hơn:

  • ox - nghe giống như "ox" trong từ "oxen" (con lừa)
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • luh - phát âm như "luh" trong "love" (yêu)
  • ate - phát âm như "ate" trong "late" (muộn)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/oscillate

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oscillate trong tiếng Anh

Từ "oscillate" trong tiếng Anh có nghĩa là rung, dao động, hoặc lặp đi lặp lại một cách chậm rãi xung quanh một điểm trung gian. Nó thường được dùng để mô tả các chuyển động hoặc trạng thái không ổn định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "oscillate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Chuyển động vật lý:

  • Ví dụ: "The pendulum continued to oscillate back and forth." (Con lắc tiếp tục rung qua lại.)
  • Ví dụ: "The radio signal oscillated at a frequency of 100 MHz." (Tín hiệu radio dao động ở tần số 100 MHz.)

2. Trạng thái cảm xúc hoặc ý tưởng:

  • Ví dụ: "His hopes oscillated between excitement and despair." (Những hy vọng của anh ta dao động giữa sự phấn khích và tuyệt vọng.)
  • Ví dụ: "The political debate oscillated between accusations and denials." (Cuộc tranh luận chính trị lặp đi lặp lại giữa những cáo buộc và phủ nhận.)

3. Trong hóa học và vật lý:

  • Ví dụ: "The molecule oscillated around the nucleus." (Môlekul dao động xung quanh hạt nhân.)

4. Trong kỹ thuật (đặc biệt là điện tử):

  • Ví dụ: "The circuit oscillated at a high frequency, generating radio waves." (Mạch điện rung ở tần số cao, tạo ra sóng radio.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Dạng động từ: “oscillate” có thể được dùng như một động từ.
  • Dạng tính từ: "oscillating" là tính từ, có nghĩa là "dao động" hoặc "lặp đi lặp lại". (Ví dụ: "an oscillating pendulum" - một con lắc dao động)

Tóm lại, "oscillate" là một từ mạnh mẽ mô tả sự chuyển động lặp đi lặp lại và không ổn định, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên từ điển Oxford hoặc Cambridge Dictionary:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ này không, ví dụ như cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh nhất định, hoặc cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như "vibrate" hoặc "fluctuate"?


Bình luận ()