alternate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alternate nghĩa là Luân phiên. Học cách phát âm, sử dụng từ alternate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alternate

alternateadjective

Luân phiên

/ɔːlˈtɜːnət//ˈɔːltərnət/

Từ "alternate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm (IPA): /əˈlɜːtərn/
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): Ư-tơ-lơ-tơn (ngữ điệu từ trên xuống)

Chi tiết cách phát âm:

  • ə (vowel): Âm mũi nhẹ, gần như không có âm tiết rõ ràng.
  • ˈlɜːt (syllable 1):
    • lɜː: Nghe như "lơ-ră" (ấm ả)
    • t: Nghe như "t" thông thường
  • n (syllable 2): Nghe như "n" thông thường

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "lơ-ră" trong phần đầu của từ.
  • "Alternate" có thể được đọc trại đi một chút là "alter-nate" để dễ nhớ hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alternate trong tiếng Anh

Từ "alternate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Alternate (Chia nhau, luân phiên):

  • Ý nghĩa: Thực hiện hoặc thay phiên nhau làm, sử dụng hoặc hưởng điều gì đó.
  • Cấu trúc:
    • Alternate between... and...: Chia nhau giữa... và...
    • Alternate taking turns: Luân phiên nhau làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • “I alternate between reading and writing.” (Tôi chia nhau giữa đọc và viết.)
    • “The children alternate taking turns driving the car.” (Các em bé luân phiên nhau lái xe.)
    • “The two restaurants alternate their menus each month.” (Hai nhà hàng luân phiên thực đơn hàng tháng.)

2. Alternate (Thay thế, thay phiên):

  • Ý nghĩa: Đưa ra hoặc sử dụng một lựa chọn thay thế. Có thể dùng để chỉ thay thế trong một chuỗi hoặc một quy trình.
  • Cấu trúc:
    • Alternate between two options: Thay phiên giữa hai lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • “You can alternate between coffee and tea throughout the day.” (Bạn có thể thay phiên giữa cà phê và trà trong ngày.)
    • “I alternate between different methods to solve the problem.” (Tôi thay thế các phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề.)

3. Alternate (Lưới, đường cắt):

  • Ý nghĩa: Một đường cắt hoặc vòng cung trên một bản đồ, hình vẽ hoặc vật thể. Thường sử dụng để chỉ đường đi hoặc tuyến đường.
  • Cấu trúc:
    • (A) alternate route: Đường đi thay thế.
  • Ví dụ:
    • “We took an alternate route to avoid the traffic.” (Chúng tôi đi một đường đi thay thế để tránh tắc đường.)
    • "The river alternates through a narrow canyon." (Sông nước đi qua một hẻm núi hẹp - ở đây "alternate" không dùng để chia nhau mà dùng để diễn tả quá trình đi qua.)

4. Alternate (Tỉnh táo, làm việc/học tập thay phiên):

  • Ý nghĩa: Ở trạng thái tỉnh táo, làm việc hoặc học tập thay phiên nhau. (Mức độ thông dụng của cách này ít hơn)
  • Cấu trúc:
    • “He alternated between sleepless nights and brief naps.” (Anh ấy tỉnh táo xen kẽ giữa những đêm mất ngủ và những giấc ngủ ngắn.)

Lưu ý quan trọng:

  • Động từ: Trong hầu hết các trường hợp, “alternate” là một động từ.
  • Tính từ: "Alternate" cũng có thể là một tính từ, nhưng ít phổ biến hơn, và thường dùng để mô tả một thứ gì đó là "thay phiên".

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể cho từng nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "alternate" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh nào đó bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này?


Bình luận ()