substitute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

substitute nghĩa là người, vật thay thế; thay thế. Học cách phát âm, sử dụng từ substitute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ substitute

substitutenoun

người, vật thay thế, thay thế

/ˈsʌbstɪtjuːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ substitute

Từ "substitute" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /səbˈstjuːt/
  • Phát âm theo chữ cái (tiếng Việt): Thử đọc gần đúng như: "sə-být-tùt"

Phân tích từng phần:

  • sub-: (như "sub" trong "subway")
  • stitute: /ˈstjuːt/ (giống như "stew" nhưng phát âm ngắn hơn và loại bỏ âm "w")

Mẹo:

  • Chú ý đến âm "u" trong "substitute" – nó giống như âm "u" trong "but" nhưng ngắn hơn.
  • Nhấn mạnh vào âm "t" ở cuối từ.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ substitute trong tiếng Anh

Từ "substitute" trong tiếng Anh có nghĩa là "thay thế", "đổi chỗ" hoặc "bổ sung". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "substitute" một cách chi tiết, kèm theo các ví dụ:

1. Thay thế một thứ gì đó:

  • Trong nấu ăn: Bạn có thể sử dụng một nguyên liệu thay thế cho nguyên liệu gốc.
    • Example: "The recipe calls for butter, but you can substitute margarine if you don't have any." (Công thức gọi cần bơ, nhưng bạn có thể thay thế bằng bơ đậu nành nếu bạn không có.)
  • Trong tình huống khẩn cấp: Bạn có thể sử dụng một vật gì đó thay thế cho vật bị mất hoặc hỏng.
    • Example: "I didn't have a pen, so I had to substitute a pencil." (Tôi không có bút, nên tôi phải thay thế bằng bút chì.)

2. Đổi chỗ cho ai đó:

  • Trong thể thao: Một người chơi bị thương có thể được một người chơi khác substitute (thay thế) cho họ trong trận đấu.
    • Example: "The injured player was substituted by a younger member of the team." (Người chơi bị thương đã bị thay thế bởi một thành viên trẻ hơn của đội.)
  • Trong trường hợp người khác không thể tham gia: Bạn có thể substitute (đổi chỗ) cho họ trong một sự kiện.
    • Example: "Since he couldn't make the meeting, I substituted for him." (Vì anh ấy không thể tham dự cuộc họp, tôi đã đổi chỗ cho anh ấy.)

3. Bổ sung cho một thứ gì đó:

  • Trong một bài toán: Bạn có thể thêm một số vào một phương trình để tạo ra một phương trình mới.
    • Example: "To solve the equation, we can substitute x = 2." (Để giải phương trình, chúng ta có thể bổ sung x = 2.)
  • Trong một văn bản: Bạn có thể sử dụng một từ hoặc cụm từ khác để thay thế một từ hoặc cụm từ khác để cải thiện sự rõ ràng hoặc tránh lặp lại.
    • Example: "I prefer to substitute the word 'very' with more specific adjectives." (Tôi thích thay thế từ 'rất' bằng những tính từ cụ thể hơn.)

Các dạng khác của từ "substitute":

  • Substitution: Danh từ (phép gì) - Example: "The game had several interesting substitutions." (Trò chơi có nhiều sự thay thế thú vị.)
  • Substitute: Tính từ - Example: "He's a reliable substitute for his brother." (Anh ấy là một sự thay thế đáng tin cậy cho anh trai của mình.)

Lời khuyên:

  • "Substitute" thường được dùng để chỉ một sự thay thế tạm thời hoặc một sự thay thế được chấp nhận.
  • Nó khác với "replacement" (thứ thay thế), trong đó "replacement" ám chỉ một cái thứ gì đó hoàn toàn mới thay thế cho cái cũ.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ hoặc hướng dẫn sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với substitute

Luyện tập với từ vựng substitute

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Since we’re out of butter, we can use coconut oil as a __________ in this recipe.
  2. The manager decided to __________ the original meeting time to accommodate the team’s schedule. (Gợi ý: từ thay thế mang nghĩa "thay đổi")
  3. In emergencies, honey can act as a temporary __________ for cough syrup.
  4. She tried to __________ her lack of experience with enthusiasm, but the interviewer wasn’t impressed. (Gợi ý: từ thay thế mang nghĩa "bù đắp")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor allowed students to use a online dictionary as a __________ for the printed version during the exam.
    a) substitute
    b) replacement
    c) alternative
    d) supplement
  2. Which word(s) can complete this sentence correctly?
    "We need to __________ the damaged parts before the machine fails."
    a) substitute
    b) replace
    c) repair
    d) modify
  3. If you dislike sugar, you might __________ it with stevia in your coffee.
    a) convert
    b) substitute
    c) exchange
  4. The committee rejected the proposal because it __________ accuracy for speed.
    a) sacrificed
    b) substituted
    c) prioritized
  5. In this chemical reaction, ethanol cannot __________ methanol due to their different properties.
    a) imitate
    b) substitute
    c) replicate

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "If you don’t have fresh basil, dried basil can be used instead."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The team replaced the injured player with a rookie."
    Rewrite: __________
  3. Original: "This material serves as an alternative to leather." (Không dùng "substitute")
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. substitute
  2. adjust / reschedule (không dùng "substitute")
  3. substitute
  4. compensate (không dùng "substitute")

Bài 2:

  1. a) substitute (b và c cũng đúng, nhưng a phù hợp nhất)
  2. b) replace (a đúng nhưng không tự nhiên bằng b)
  3. b) substitute
  4. a) sacrificed (không dùng "substitute")
  5. b) substitute

Bài 3:

  1. If you don’t have fresh basil, you can substitute it with dried basil.
  2. The team used a rookie as a substitute for the injured player.
  3. This material can be used instead of leather. (Không dùng "substitute")

Bình luận ()