replace là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

replace nghĩa là thay thế. Học cách phát âm, sử dụng từ replace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ replace

replaceverb

thay thế

/rɪˈpleɪs//riːˈpleɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ replace

Từ "replace" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Rhymes (nguyên âm): /rɪˈpleɪs/
  • Phần từ (consonant): rɪ - pleɪs
  • Giải thích chi tiết:
    • rɪ: Phát âm gần giống như chữ "r" trong tiếng Việt, nhưng nhấn mạnh hơn và hơi "gồng" lưỡi lên.
    • pleɪs:
      • ple: Phát âm như "ple" trong từ "play"
      • s: Phát âm như chữ "s" thường.

Tổng kết: /rɪˈpleɪs/ (rɪ - pleɪs)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ replace trong tiếng Anh

Từ "replace" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thay thế (to substitute something for something else): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ: “I need to replace the broken tire on my car.” (Tôi cần thay lốp xe bị vỡ.)
  • Ví dụ: “Let’s replace the old furniture with new pieces.” (Hãy thay thế đồ nội thất cũ bằng đồ mới.)
  • Ví dụ: "She can replace her lost necklace with a similar one." (Cô ấy có thể thay chiếc vòng cổ bị mất bằng một chiếc tương tự.)

2. Thay thế một người (to take someone's place):

  • Ví dụ: “He will replace his father as the company CEO.” (Anh ấy sẽ kế vị người cha làm CEO của công ty.)
  • Ví dụ: “The nurse will replace the doctor during their lunch break.” (Y tá sẽ thay bác sĩ trong giờ ăn trưa.)

3. Thay thế một phần (to exchange a part):

  • Ví dụ: "The mechanic needs to replace the engine of the car." (Người thợ máy cần thay động cơ của xe.)
  • Ví dụ: "I need to replace the battery in my phone." (Tôi cần thay pin của điện thoại.)

4. (Trong lập trình/máy tính): Thay thế một đoạn mã bằng một đoạn mã khác:

  • Ví dụ: “The developer is using a script to replace the outdated code.” (Nhà phát triển đang sử dụng một đoạn script để thay thế mã lỗi thời.)

5. (Trong một số trường hợp cụ thể) Thay thế một cái gì đó bằng một thứ khác (often with a specific method):

  • Ví dụ: "The software can replace your handwritten documents with digital versions." (Phần mềm có thể thay thế tài liệu viết tay của bạn bằng phiên bản kỹ thuật số.)

Các biến thể của từ "replace":

  • Replacement: Danh từ, nghĩa là "thay thế". Ví dụ: "The replacement part arrived today." (Bộ phận thay thế đến hôm nay.)
  • Replacing: Tính từ/động từ, nghĩa là "đang thay thế". Ví dụ: "The replacing workers are doing a great job." (Những người đang thay thế đang làm một công việc tuyệt vời.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "replace," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn học tiếng Anh ở cấp độ nào? Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "replace" không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
  • Bạn muốn biết các thành ngữ hoặc cụm từ chứa từ "replace"?

Luyện tập với từ vựng replace

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The old software was outdated, so we decided to __________ it with a more efficient program.
  2. She tried to __________ her sadness with forced smiles, but everyone could tell she was upset.
  3. The company plans to __________ its current logo with a more modern design next year.
  4. He accidentally broke the vase and promised to __________ it with an identical one.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To reduce costs, the manager suggested __________ the manual process with automation.
    A. replacing
    B. removing
    C. repairing
    D. repeating

  2. Which of the following actions involve substitution? (Chọn 2 đáp án)
    A. Upgrading the system
    B. Replacing the damaged parts
    C. Deleting old files
    D. Switching to a new supplier

  3. The teacher asked the students to __________ the underlined word with a suitable synonym.
    A. erase
    B. replace
    C. ignore
    D. highlight

  4. After the scandal, the CEO resigned, and the board had to __________ him immediately.
    A. promote
    B. replace
    C. demote
    D. interview

  5. We need to __________ the batteries in the remote control because they’re no longer functional.
    A. recharge
    B. replace
    C. recycle
    D. reposition


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The factory will install new machines instead of using the old ones."
    Rewrite: __________

  2. Original: "You should exchange the damaged item for a new one."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The team decided to remove the outdated policy."
    Rewrite: (Không dùng "replace") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. replace
  2. mask (hoặc "hide" – từ gây nhiễu)
  3. replace
  4. replace (hoặc "compensate" – từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. A
  2. B, D
  3. B
  4. B
  5. B

Bài 3:

  1. The factory will replace the old machines with new ones.
  2. You should replace the damaged item with a new one.
  3. The team decided to abolish the outdated policy. (Hoặc: "discard," "eliminate")

Bình luận ()