
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
replace nghĩa là thay thế. Học cách phát âm, sử dụng từ replace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thay thế
Từ "replace" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng kết: /rɪˈpleɪs/ (rɪ - pleɪs)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "replace" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:
Các biến thể của từ "replace":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "replace," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn học tiếng Anh ở cấp độ nào? Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "replace" không? Ví dụ:
To reduce costs, the manager suggested __________ the manual process with automation.
A. replacing
B. removing
C. repairing
D. repeating
Which of the following actions involve substitution? (Chọn 2 đáp án)
A. Upgrading the system
B. Replacing the damaged parts
C. Deleting old files
D. Switching to a new supplier
The teacher asked the students to __________ the underlined word with a suitable synonym.
A. erase
B. replace
C. ignore
D. highlight
After the scandal, the CEO resigned, and the board had to __________ him immediately.
A. promote
B. replace
C. demote
D. interview
We need to __________ the batteries in the remote control because they’re no longer functional.
A. recharge
B. replace
C. recycle
D. reposition
Original: "The factory will install new machines instead of using the old ones."
Rewrite: __________
Original: "You should exchange the damaged item for a new one."
Rewrite: __________
Original: "The team decided to remove the outdated policy."
Rewrite: (Không dùng "replace") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()