convert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

convert nghĩa là đổi, biến đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ convert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ convert

convertverb

đổi, biến đổi

/kənˈvəːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ convert

Từ "convert" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kənˈvɜːrt/
  • Nguyên âm: /kən/ - phát âm như "con" trong tiếng Việt. /ɜːrt/ - phát âm như "vert" nhưng kéo dài một chút.
  • Hầu như phát âm: kən-vərt

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' biểu thị nguyên âm mạnh, nghĩa là phần này được nhấn mạnh trong cách phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ convert trong tiếng Anh

Từ "convert" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Biến đổi, chuyển đổi (to change something into a different form or type): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "I need to convert this document to PDF." (Tôi cần chuyển đổi tài liệu này sang định dạng PDF.)
    • "You can convert pounds to dollars easily." (Bạn có thể chuyển đổi bảng Anh sang đô la dễ dàng.)
    • "He tried to convert the old building into an apartment." (Anh ấy đã cố gắng biến đổi tòa nhà cũ thành một căn hộ.)

2. Chuyển giáo (to change one's religion): Ý chỉ việc chuyển từ một tôn giáo sang tôn giáo khác.

  • Ví dụ:
    • "Many people converted to Christianity in the Roman Empire." (Nhiều người chuyển giáo sang Cơ đốc giáo trong Đế chế La Mã.)
    • "He converted to Islam after traveling to Saudi Arabia." (Anh ấy chuyển giáo sang Hồi giáo sau khi đi du lịch Saudi Arabia.)

3. Làm thuyết phục, chuyển đổi ý kiến (to persuade someone to change their beliefs or opinions): Ý chỉ việc thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm.

  • Ví dụ:
    • "The preacher hoped to convert the skeptical listeners." (Người truyền giáo hy vọng làm thuyết phục những người nghe hoài nghi.)
    • "His powerful arguments converted her to his point of view." (Những luận điểm mạnh mẽ của anh ấy đã chuyển đổi ý kiến của cô ấy.)

4. (Tính từ – convert) Chuyển đổi, có khả năng chuyển đổi (capable of being changed): Thường được dùng để mô tả khả năng chuyển đổi giữa các định dạng.

  • Ví dụ:
    • "A convertible car can be driven as a coupe or a roadster." (Một chiếc xe chuyển đổi có thể lái như một chiếc coupe hoặc một chiếc roadster.)
    • "This software is convertible to different file formats." (Phần mềm này chuyển đổi được sang các định dạng tệp khác nhau.)

Lưu ý:

  • "Convert" là một động từ.
  • Nghĩa của từ "convert" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cung cấp một cụm từ hoặc câu mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "convert" trong đó để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn nhé!

Thành ngữ của từ convert

preach to the converted
to speak to people in support of views that they already hold
  • I realize I may be preaching to the converted, but I think he's gorgeous.

Bình luận ()